Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WWCQ CONC
|
Nữ Jamaica
Nữ Mỹ
Nữ Jamaica
Nữ Mỹ
|
02 | 02 | 05 | 05 |
-3.5
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Mỹ
Nữ Jamaica
Nữ Mỹ
Nữ Jamaica
|
30 | 30 | 40 | 40 |
5
B
|
5.5/6
X
|
WWCQ CONC
|
Nữ Mỹ
Nữ Jamaica
Nữ Mỹ
Nữ Jamaica
|
50 | 50 | 60 | 60 |
6/6.5
B
T
|
7
3
X
T
|
Olympic
|
Nữ Mỹ
Nữ Jamaica
Nữ Mỹ
Nữ Jamaica
|
20 | 20 | 60 | 60 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Mỹ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Nữ Mỹ
Nữ Trung Quốc
Nữ Mỹ
Nữ Trung Quốc
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
INT FRL
|
Nữ Mỹ
Nữ Brazil
Nữ Mỹ
Nữ Brazil
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Mỹ
Nữ Brazil
Nữ Mỹ
Nữ Brazil
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Nữ Mỹ
Nữ Nhật Bản
Nữ Mỹ
Nữ Nhật Bản
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Mỹ
Nữ Úc
Nữ Mỹ
Nữ Úc
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
Nữ Mỹ
Nữ Colombia
Nữ Mỹ
Nữ Colombia
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Hà Lan
Nữ Mỹ
Nữ Hà Lan
Nữ Mỹ
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Anh
Nữ Mỹ
Nữ Anh
Nữ Mỹ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Mỹ
Nữ Argentina
Nữ Mỹ
Nữ Argentina
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
H
|
4.5/5
2
X
H
|
INT FRL
|
Nữ Mỹ
Iceland Nữ
Nữ Mỹ
Iceland Nữ
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
INT FRL
|
Nữ Mỹ
Iceland Nữ
Nữ Mỹ
Iceland Nữ
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
H
|
3.5
1.5
T
X
|
FIFA OG W
|
Nữ Brazil(N)
Nữ Mỹ
Nữ Brazil(N)
Nữ Mỹ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
FIFA OG W
|
Nữ Mỹ(N)
Nữ Đức
Nữ Mỹ(N)
Nữ Đức
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
FIFA OG W
|
Nữ Mỹ(N)
Nữ Nhật Bản
Nữ Mỹ(N)
Nữ Nhật Bản
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
FIFA OG W
|
Nữ Úc(N)
Nữ Mỹ
Nữ Úc(N)
Nữ Mỹ
|
01 | 12 | 01 | 12 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FIFA OG W
|
Nữ Mỹ(N)
Nữ Đức
Nữ Mỹ(N)
Nữ Đức
|
31 | 41 | 31 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
FIFA OG W
|
Nữ Mỹ(N)
Nữ Zambia
Nữ Mỹ(N)
Nữ Zambia
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
INT FRL
|
Nữ Mỹ
Nữ Costa Rica
Nữ Mỹ
Nữ Costa Rica
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Mỹ
Mexico Nữ
Nữ Mỹ
Mexico Nữ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Mỹ
Nữ Hàn Quốc
Nữ Mỹ
Nữ Hàn Quốc
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Nữ Jamaica
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Mexico Nữ(N)
Nữ Jamaica
Mexico Nữ(N)
Nữ Jamaica
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
|
|
INT FRL
|
Mexico Nữ
Nữ Jamaica
Mexico Nữ
Nữ Jamaica
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Peru
Nữ Jamaica
Nữ Peru
Nữ Jamaica
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Peru
Nữ Jamaica
Nữ Peru
Nữ Jamaica
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Nữ Jamaica
Nữ Nam Phi
Nữ Jamaica
Nữ Nam Phi
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Nữ Jamaica
Nữ Nam Phi
Nữ Jamaica
Nữ Nam Phi
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Nữ Pháp
Nữ Jamaica
Nữ Pháp
Nữ Jamaica
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
B
|
4
1.5/2
X
T
|
INT FRL
|
Nữ Brazil
Nữ Jamaica
Nữ Brazil
Nữ Jamaica
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
INT FRL
|
Nữ Brazil
Nữ Jamaica
Nữ Brazil
Nữ Jamaica
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Chilê Nữ
Nữ Jamaica
Chilê Nữ
Nữ Jamaica
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Chilê Nữ
Nữ Jamaica
Chilê Nữ
Nữ Jamaica
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
|
|
CNCF GWC
|
Guatemala Nữ
Nữ Jamaica
Guatemala Nữ
Nữ Jamaica
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CNCF GWC
|
Nữ Jamaica
Nữ Panama
Nữ Jamaica
Nữ Panama
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
PAGW
|
Nữ Jamaica
Nữ Bolivia
Nữ Jamaica
Nữ Bolivia
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CNCF GWC
|
Nữ Jamaica
Guatemala Nữ
Nữ Jamaica
Guatemala Nữ
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
PAGW
|
Chilê Nữ
Nữ Jamaica
Chilê Nữ
Nữ Jamaica
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
|
|
CNCF GWC
|
Nữ Panama
Nữ Jamaica
Nữ Panama
Nữ Jamaica
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
PAGW
|
Paraguay Nữ
Nữ Jamaica
Paraguay Nữ
Nữ Jamaica
|
40 | 10 0 | 40 | 10 0 |
|
|
PAGW
|
Mexico Nữ
Nữ Jamaica
Mexico Nữ
Nữ Jamaica
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
B
|
3/3.5
T
|
INT FRL
|
Nữ Canada
Nữ Jamaica
Nữ Canada
Nữ Jamaica
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 11
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.1
-
7 Tổng số mất bàn 23
-
0.7 Trung bình mất bàn 2.3
-
70% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 0%
-
20% TL thua 60%