Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
URU D2
|
La Luz(N)
CA Rentistas
La Luz(N)
CA Rentistas
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2
X
|
URU D2
|
CA Rentistas
La Luz
CA Rentistas
La Luz
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
CA Rentistas
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
URU D2
|
CS Cerrito
CA Rentistas
CS Cerrito
CA Rentistas
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
CA Rentistas
Colon CF
CA Rentistas
Colon CF
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
Deportivo Maldonado
CA Rentistas
Deportivo Maldonado
CA Rentistas
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
URU D2
|
CS Cerrito
CA Rentistas
CS Cerrito
CA Rentistas
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
URU D2
|
CA Rentistas
Albion FC
CA Rentistas
Albion FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
URU D2
|
Central Espanol
CA Rentistas
Central Espanol
CA Rentistas
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
URU D2
|
CA Rentistas
CA Atenas
CA Rentistas
CA Atenas
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
URU D2
|
Uruguay Montevideo
CA Rentistas
Uruguay Montevideo
CA Rentistas
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
URU D2
|
CA Rentistas
Artigas
CA Rentistas
Artigas
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
URU D2
|
Montevideo City Torque
CA Rentistas
Montevideo City Torque
CA Rentistas
|
03 | 05 | 03 | 05 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
CA Rentistas
Albion FC
CA Rentistas
Albion FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2
0.5/1
H
T
|
URU D2
|
Colon CF
CA Rentistas
Colon CF
CA Rentistas
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
CA Rentistas
IA Sud America
CA Rentistas
IA Sud America
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2
H
|
URU D2
|
La Luz(N)
CA Rentistas
La Luz(N)
CA Rentistas
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
X
|
URU D2
|
CA Rentistas
Uruguay Montevideo
CA Rentistas
Uruguay Montevideo
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
CA Atenas
CA Rentistas
CA Atenas
CA Rentistas
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
CSyD Cooper
CA Rentistas
CSyD Cooper
CA Rentistas
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
URU D2
|
CA Rentistas
Tacuarembo
CA Rentistas
Tacuarembo
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
URU D2
|
Plaza Colonia
CA Rentistas
Plaza Colonia
CA Rentistas
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
CA Rentistas
Club Oriental
CA Rentistas
Club Oriental
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
La Luz
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
URU D2
|
La Luz
Artigas
La Luz
Artigas
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
URU D2
|
La Luz
CS Cerrito
La Luz
CS Cerrito
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
Colon CF
La Luz
Colon CF
La Luz
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
URU D2
|
Deportivo Maldonado
La Luz
Deportivo Maldonado
La Luz
|
13 | 4 4 | 13 | 4 4 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
La Luz
CA Fenix
La Luz
CA Fenix
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
URU D2
|
Colon CF
La Luz
Colon CF
La Luz
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
URU D2
|
La Luz
Club Oriental
La Luz
Club Oriental
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
URU D2
|
Tacuarembo
La Luz
Tacuarembo
La Luz
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
URU D2
|
La Luz
Rampla Juniors FC
La Luz
Rampla Juniors FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
URU D2
|
Colon CF
La Luz
Colon CF
La Luz
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
La Luz
IA Sud America
La Luz
IA Sud America
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
CA Atenas
La Luz
CA Atenas
La Luz
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
URU D2
|
Uruguay Montevideo
La Luz
Uruguay Montevideo
La Luz
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
1.5/2
X
|
URU D2
|
La Luz(N)
CA Rentistas
La Luz(N)
CA Rentistas
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
X
|
URU D2
|
CSyD Cooper
La Luz
CSyD Cooper
La Luz
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
URU D2
|
La Luz
Tacuarembo
La Luz
Tacuarembo
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
|
1.5/2
T
|
URU D2
|
Plaza Colonia
La Luz
Plaza Colonia
La Luz
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
URU D2
|
La Luz
Club Oriental
La Luz
Club Oriental
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
URU D2
|
CS Cerrito
La Luz
CS Cerrito
La Luz
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
URU D2
|
La Luz
CA Juventud
La Luz
CA Juventud
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
|
2
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 10
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1
-
6 Tổng số mất bàn 19
-
0.6 Trung bình mất bàn 1.9
-
40% TL thắng 0%
-
30% TL hòa 60%
-
30% TL thua 40%