Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN WD2
|
Nữ Helsinki B
Nữ TPS Turku
Nữ Helsinki B
Nữ TPS Turku
|
31 | 31 | 52 | 52 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ Helsinki B
Nữ TPS Turku
Nữ Helsinki B
Nữ TPS Turku
|
20 | 20 | 31 | 31 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ TPS Turku
Nữ Helsinki B
Nữ TPS Turku
Nữ Helsinki B
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ Helsinki B
Nữ TPS Turku
Nữ Helsinki B
Nữ TPS Turku
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ TPS Turku
Nữ Helsinki B
Nữ TPS Turku
Nữ Helsinki B
|
10 | 10 | 42 | 42 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ TPS Turku
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN WD2
|
Nữ Honka
Nữ TPS Turku
Nữ Honka
Nữ TPS Turku
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN WD2
|
Nữ RoPS
Nữ TPS Turku
Nữ RoPS
Nữ TPS Turku
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ TPS Turku
KTP Kotka (W)
Nữ TPS Turku
KTP Kotka (W)
|
11 | 14 | 11 | 14 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN WD2
|
Nữ Helsinki B
Nữ TPS Turku
Nữ Helsinki B
Nữ TPS Turku
|
31 | 52 | 31 | 52 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ TPS Turku
Nữ PK Keski Uusimaa
Nữ TPS Turku
Nữ PK Keski Uusimaa
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ TPS Turku
Lahti s (W)
Nữ TPS Turku
Lahti s (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ R.Ilves
Nữ TPS Turku
Nữ R.Ilves
Nữ TPS Turku
|
20 | 51 | 20 | 51 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ TPS Turku
ONS (W)
Nữ TPS Turku
ONS (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ TPS Turku
KTP Kotka (W)
Nữ TPS Turku
KTP Kotka (W)
|
11 | 61 | 11 | 61 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ Helsinki B
Nữ TPS Turku
Nữ Helsinki B
Nữ TPS Turku
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ Vasa IFK
Nữ TPS Turku
Nữ Vasa IFK
Nữ TPS Turku
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ TPS Turku
Nữ Helsinki B
Nữ TPS Turku
Nữ Helsinki B
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
FIN WD2
|
KTP Kotka (W)
Nữ TPS Turku
KTP Kotka (W)
Nữ TPS Turku
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ TPS Turku
Nữ Vasa IFK
Nữ TPS Turku
Nữ Vasa IFK
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
FIN WD2
|
Ilves II (W)
Nữ TPS Turku
Ilves II (W)
Nữ TPS Turku
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ TPS Turku
Nữ VJS Vantaa
Nữ TPS Turku
Nữ VJS Vantaa
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ Vasa IFK
Nữ TPS Turku
Nữ Vasa IFK
Nữ TPS Turku
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ TPS Turku
Lahti s (W)
Nữ TPS Turku
Lahti s (W)
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ TPS Turku
KTP Kotka (W)
Nữ TPS Turku
KTP Kotka (W)
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN WD2
|
Nữ Ilott
Nữ TPS Turku
Nữ Ilott
Nữ TPS Turku
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
Nữ Helsinki B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN WD2
|
Nữ R.Ilves
Nữ Helsinki B
Nữ R.Ilves
Nữ Helsinki B
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
FIN WD2
|
KTP Kotka (W)
Nữ Helsinki B
KTP Kotka (W)
Nữ Helsinki B
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ Helsinki B
Lahti s (W)
Nữ Helsinki B
Lahti s (W)
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
FIN WD2
|
Nữ Helsinki B
Nữ TPS Turku
Nữ Helsinki B
Nữ TPS Turku
|
31 | 5 2 | 31 | 5 2 |
|
|
FIN WD2
|
ONS (W)
Nữ Helsinki B
ONS (W)
Nữ Helsinki B
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN WD2
|
Nữ Helsinki B
Nữ RoPS
Nữ Helsinki B
Nữ RoPS
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ PK Keski Uusimaa
Nữ Helsinki B
Nữ PK Keski Uusimaa
Nữ Helsinki B
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ Espoo
Nữ Helsinki B
Nữ Espoo
Nữ Helsinki B
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ Vasa IFK
Nữ Helsinki B
Nữ Vasa IFK
Nữ Helsinki B
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ Helsinki B
Nữ TPS Turku
Nữ Helsinki B
Nữ TPS Turku
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ Helsinki B
KTP Kotka (W)
Nữ Helsinki B
KTP Kotka (W)
|
22 | 4 2 | 22 | 4 2 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ TPS Turku
Nữ Helsinki B
Nữ TPS Turku
Nữ Helsinki B
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ Helsinki B
Nữ Vasa IFK
Nữ Helsinki B
Nữ Vasa IFK
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
FIN WD2
|
KTP Kotka (W)
Nữ Helsinki B
KTP Kotka (W)
Nữ Helsinki B
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ VJS Vantaa
Nữ Helsinki B
Nữ VJS Vantaa
Nữ Helsinki B
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ Helsinki B
EBK (W)
Nữ Helsinki B
EBK (W)
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
|
|
FIN WD2
|
ONS (W)
Nữ Helsinki B
ONS (W)
Nữ Helsinki B
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ Helsinki B
Nữ Vasa IFK
Nữ Helsinki B
Nữ Vasa IFK
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ Helsinki B
Ilves II (W)
Nữ Helsinki B
Ilves II (W)
|
50 | 7 1 | 50 | 7 1 |
|
|
FIN WD2
|
Lahti s (W)
Nữ Helsinki B
Lahti s (W)
Nữ Helsinki B
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 26
-
1.8 Trung bình ghi bàn 2.6
-
23 Tổng số mất bàn 14
-
2.3 Trung bình mất bàn 1.4
-
40% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 20%
-
60% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Nữ TPS Turku |
||
---|---|---|
FIN WD2
|
Nữ TPS Turku
Nữ Espoo
|
3 Ngày |
Nữ Helsinki B |
||
---|---|---|
FIN WD2
|
Nữ Helsinki B
Nữ Honka
|
4 Ngày |