Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA RC
|
America-RJ
Bangu
America-RJ
Bangu
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0.5
B
T
|
2.5
1
T
T
|
BRA RJ
|
America-RJ
Bangu
America-RJ
Bangu
|
01 | 01 | 32 | 32 |
0
B
|
2.5
T
|
BRA RJ
|
America-RJ
Bangu
America-RJ
Bangu
|
00 | 00 | 13 | 13 |
-0/0.5
T
|
2.5/3
T
|
BRA RJ
|
Bangu
America-RJ
Bangu
America-RJ
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
|
2.5/3
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bangu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA RJ A2
|
Audax RJ
Bangu
Audax RJ
Bangu
|
12 | 22 | 12 | 22 |
H
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA RJ A2
|
Bangu
Duque de Caxias RJ
Bangu
Duque de Caxias RJ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA RJ A2
|
Bangu
Sao Goncalo
Bangu
Sao Goncalo
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
BRA RJ A2
|
Olaria
Bangu
Olaria
Bangu
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
BRA RJ
|
Fluminense (RJ)
Bangu
Fluminense (RJ)
Bangu
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BRA RJ
|
Bangu
Madureira
Bangu
Madureira
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA RJ
|
CFRJ Marica RJ
Bangu
CFRJ Marica RJ
Bangu
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA RJ
|
Bangu
Boavista (FC)
Bangu
Boavista (FC)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA RJ
|
Sampaio Correa (RJ)
Bangu
Sampaio Correa (RJ)
Bangu
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA RJ
|
Nova Iguacu
Bangu
Nova Iguacu
Bangu
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
BRA RJ
|
Botafogo (RJ)
Bangu
Botafogo (RJ)
Bangu
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
BRA RJ
|
Bangu
Flamengo
Bangu
Flamengo
|
01 | 05 | 01 | 05 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
BRA RJ
|
Bangu
Volta Redonda
Bangu
Volta Redonda
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA RJ
|
Vasco Gama
Bangu
Vasco Gama
Bangu
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA RJ
|
Bangu
Portuguesa RJ
Bangu
Portuguesa RJ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA RC
|
Bangu
Zinzane FC
Bangu
Zinzane FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
BRA RC
|
Zinzane FC
Bangu
Zinzane FC
Bangu
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
BRA RJ
|
Boavista (FC)
Bangu
Boavista (FC)
Bangu
|
01 | 53 | 01 | 53 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
BRA RJ
|
Bangu
Madureira
Bangu
Madureira
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
BRA RJ
|
Sampaio Correa (RJ)
Bangu
Sampaio Correa (RJ)
Bangu
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2
0.5/1
H
X
|
America-RJ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA RJ A2
|
America-RJ
Goncalense
America-RJ
Goncalense
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA RJ A2
|
Resende-RJ
America-RJ
Resende-RJ
America-RJ
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA RJ A2
|
Perolas Negras
America-RJ
Perolas Negras
America-RJ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA RJ A2
|
America-RJ
Cabofriense(RJ)
America-RJ
Cabofriense(RJ)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA RC
|
Volta Redonda
America-RJ
Volta Redonda
America-RJ
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
0.5/1
X
T
|
BRA RC
|
America-RJ
Volta Redonda
America-RJ
Volta Redonda
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA RC
|
America-RJ
Friburguense (RJ)
America-RJ
Friburguense (RJ)
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
BRA RC
|
Friburguense (RJ)
America-RJ
Friburguense (RJ)
America-RJ
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
BRA RJ A2
|
Americano
America-RJ
Americano
America-RJ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA RJ A2
|
America-RJ
Olaria
America-RJ
Olaria
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA RJ A2
|
Audax RJ
America-RJ
Audax RJ
America-RJ
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA RJ A2
|
America-RJ
CFRJ Marica RJ
America-RJ
CFRJ Marica RJ
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA RJ A2
|
Resende-RJ
America-RJ
Resende-RJ
America-RJ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA RJ A2
|
Duque de Caxias RJ
America-RJ
Duque de Caxias RJ
America-RJ
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA RJ A2
|
America-RJ
CEAC'Araruama
America-RJ
CEAC'Araruama
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BRA RJ A2
|
Serrano BA
America-RJ
Serrano BA
America-RJ
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA RJ A2
|
America-RJ
Artsul RJ
America-RJ
Artsul RJ
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA RJ A2
|
Cabofriense(RJ)
America-RJ
Cabofriense(RJ)
America-RJ
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA RJ A2
|
America-RJ
Goncalense
America-RJ
Goncalense
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA RC
|
Olaria
America-RJ
Olaria
America-RJ
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 9
-
0.8 Trung bình ghi bàn 0.9
-
16 Tổng số mất bàn 7
-
1.6 Trung bình mất bàn 0.7
-
10% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 40%
-
50% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Bangu |
||
---|---|---|
BRA RJ A2
|
CEAC'Araruama
Bangu
|
4 Ngày |
America-RJ |
||
---|---|---|
BRA RJ A2
|
America-RJ
Olaria
|
3 Ngày |