So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Kings Hammer FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA-ULT
|
Fort Wayne FC
Kings Hammer FC
Fort Wayne FC
Kings Hammer FC
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
USA-ULT
|
Dayton Dutch Lions
Kings Hammer FC
Dayton Dutch Lions
Kings Hammer FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USA-ULT
|
Kings Hammer FC
West Virginia Alliance FC
Kings Hammer FC
West Virginia Alliance FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
USA-ULT
|
Fort Wayne FC
Kings Hammer FC
Fort Wayne FC
Kings Hammer FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
USA-ULT
|
Kings Hammer FC
Dayton Dutch Lions
Kings Hammer FC
Dayton Dutch Lions
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
USA-ULT
|
Kings Hammer FC
Toledo Villa FC
Kings Hammer FC
Toledo Villa FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
USA-ULT
|
FC Buffalo
Kings Hammer FC
FC Buffalo
Kings Hammer FC
|
21 | 52 | 21 | 52 |
|
|
USA-ULT
|
Dayton Dutch Lions
Kings Hammer FC
Dayton Dutch Lions
Kings Hammer FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
USA-ULT
|
Toledo Villa FC
Kings Hammer FC
Toledo Villa FC
Kings Hammer FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
USA-ULT
|
Kings Hammer FC
FC Buffalo
Kings Hammer FC
FC Buffalo
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA-ULT
|
AFC Cleveland
Kings Hammer FC
AFC Cleveland
Kings Hammer FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
USA-ULT
|
Kings Hammer FC
Fort Wayne FC
Kings Hammer FC
Fort Wayne FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
USA-ULT
|
Dayton Dutch Lions
Kings Hammer FC
Dayton Dutch Lions
Kings Hammer FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
USA-ULT
|
Kings Hammer FC
Fort Wayne FC
Kings Hammer FC
Fort Wayne FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
USA-ULT
|
Kings Hammer FC
AFC Cleveland
Kings Hammer FC
AFC Cleveland
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
USA-ULT
|
Kings Hammer FC
Dayton Dutch Lions
Kings Hammer FC
Dayton Dutch Lions
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
USA-ULT
|
Kings Hammer FC
Fort Wayne FC
Kings Hammer FC
Fort Wayne FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
USA-ULT
|
Kings Hammer FC
Toledo Villa FC
Kings Hammer FC
Toledo Villa FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
USA-ULT
|
Dayton Dutch Lions
Kings Hammer FC
Dayton Dutch Lions
Kings Hammer FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
USA-ULT
|
Fort Wayne FC
Kings Hammer FC
Fort Wayne FC
Kings Hammer FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
Lexington 2
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA-ULT
|
Lexington 2
Dayton Dutch Lions
Lexington 2
Dayton Dutch Lions
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
USA-ULT
|
Lexington 2
Dayton Dutch Lions
Lexington 2
Dayton Dutch Lions
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
USA-ULT
|
Lexington 2
Fort Wayne FC
Lexington 2
Fort Wayne FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
USA-ULT
|
Kings Hammer Columbus
Lexington 2
Kings Hammer Columbus
Lexington 2
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 7
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.8
-
18 Tổng số mất bàn 2
-
1.8 Trung bình mất bàn 0.5
-
20% TL thắng 75%
-
30% TL hòa 25%
-
50% TL thua 0%
3 trận sắp tới
Kings Hammer FC |
||
---|---|---|
USA-ULT
|
West Virginia Alliance FC
Kings Hammer FC
|
3 Ngày |
Lexington 2 |
||
---|---|---|
USA-ULT
|
Lexington 2
Kings Hammer Columbus
|
3 Ngày |