



6
7
Hết
6 - 7
(2 - 5)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Curtin Univ SC
Murdoch Uni Melville
Curtin Univ SC
Murdoch Uni Melville
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-1.5
T
B
|
4
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Curtin Univ SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAUS D2
|
Curtin Univ SC
UWA-Nedlands FC
Curtin Univ SC
UWA-Nedlands FC
|
03 | 34 | 03 | 34 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
WAUS D2
|
Kingsley Westside
Curtin Univ SC
Kingsley Westside
Curtin Univ SC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WAUS D2
|
Curtin Univ SC
Joondalup City
Curtin Univ SC
Joondalup City
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
WAUS D2
|
Inglewood United
Curtin Univ SC
Inglewood United
Curtin Univ SC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAUS D2
|
Curtin Univ SC
Subiaco AFC
Curtin Univ SC
Subiaco AFC
|
13 | 13 | 13 | 13 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Western Knights
Curtin Univ SC
Western Knights
Curtin Univ SC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
4
1.5/2
X
X
|
WAUS D2
|
Gosnells City
Curtin Univ SC
Gosnells City
Curtin Univ SC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
WAUS D2
|
Curtin Univ SC
Willip
Curtin Univ SC
Willip
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
A FFA Cup
|
North Perth Utd
Curtin Univ SC
North Perth Utd
Curtin Univ SC
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
WAUS D2
|
Dianella White Eagles
Curtin Univ SC
Dianella White Eagles
Curtin Univ SC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
WAUS D2
|
Curtin Univ SC
Kalamunda City
Curtin Univ SC
Kalamunda City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS FWD1
|
Quinns FC
Curtin Univ SC
Quinns FC
Curtin Univ SC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
AUS FWD1
|
Subiaco AFC
Curtin Univ SC
Subiaco AFC
Curtin Univ SC
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
AUS FWD1
|
Curtin Univ SC
Ashfield SC
Curtin Univ SC
Ashfield SC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
WAUS D2
|
Joondalup City
Curtin Univ SC
Joondalup City
Curtin Univ SC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
WAUS D2
|
Curtin Univ SC
Cockburn City
Curtin Univ SC
Cockburn City
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
WAUS D2
|
Balga SC
Curtin Univ SC
Balga SC
Curtin Univ SC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
WAUS D2
|
Curtin Univ SC
Swan United
Curtin Univ SC
Swan United
|
10 | 32 | 10 | 32 |
|
|
AUS FWD1
|
Curtin Univ SC
Quinns FC
Curtin Univ SC
Quinns FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AUS FWD1
|
Curtin Univ SC
UWA-Nedlands FC
Curtin Univ SC
UWA-Nedlands FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
Murdoch Uni Melville
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAUS D2
|
Murdoch Uni Melville
Kalamunda City
Murdoch Uni Melville
Kalamunda City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Balcatta
Murdoch Uni Melville
Balcatta
Murdoch Uni Melville
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
WAUS D2
|
Murdoch Uni Melville
Subiaco AFC
Murdoch Uni Melville
Subiaco AFC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
WAUS D2
|
Willip
Murdoch Uni Melville
Willip
Murdoch Uni Melville
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
WAUS D2
|
Murdoch Uni Melville
Gosnells City
Murdoch Uni Melville
Gosnells City
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Canning City
Murdoch Uni Melville
Canning City
Murdoch Uni Melville
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
WAUS D2
|
Murdoch Uni Melville
UWA-Nedlands FC
Murdoch Uni Melville
UWA-Nedlands FC
|
23 | 2 4 | 23 | 2 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
WAUS D2
|
Mandurah City
Murdoch Uni Melville
Mandurah City
Murdoch Uni Melville
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
A FFA Cup
|
Murdoch Uni Melville
Port Kennedy SC
Murdoch Uni Melville
Port Kennedy SC
|
00 | 5 1 | 00 | 5 1 |
|
|
WAUS D2
|
Murdoch Uni Melville
Dianella White Eagles
Murdoch Uni Melville
Dianella White Eagles
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
X
|
WAUS D2
|
Joondalup City
Murdoch Uni Melville
Joondalup City
Murdoch Uni Melville
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
WAUS D2
|
Murdoch Uni Melville
Kingsley Westside
Murdoch Uni Melville
Kingsley Westside
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Queens Park
Murdoch Uni Melville
Queens Park
Murdoch Uni Melville
|
13 | 2 6 | 13 | 2 6 |
|
|
AUS FWD1
|
Cockburn City
Murdoch Uni Melville
Cockburn City
Murdoch Uni Melville
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
AUS FWD1
|
Murdoch Uni Melville
Gosnells City
Murdoch Uni Melville
Gosnells City
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
|
|
AUS FWD1
|
Murdoch Uni Melville
Rocking ham City
Murdoch Uni Melville
Rocking ham City
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
WAUS D1
|
Dianella White Eagles
Murdoch Uni Melville
Dianella White Eagles
Murdoch Uni Melville
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
WAUS D1
|
Murdoch Uni Melville
Dianella White Eagles
Murdoch Uni Melville
Dianella White Eagles
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAUS D2
|
Murdoch Uni Melville
Sorrento F.C.
Murdoch Uni Melville
Sorrento F.C.
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
T
|
4
1.5
H
T
|
WAUS D2
|
Willip
Murdoch Uni Melville
Willip
Murdoch Uni Melville
|
03 | 2 6 | 03 | 2 6 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 18
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.8
-
20 Tổng số mất bàn 19
-
2 Trung bình mất bàn 1.9
-
20% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 10%
-
70% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Curtin Univ SC |
||
---|---|---|
WAUS D2
|
Mandurah City
Curtin Univ SC
|
3 Ngày |
Murdoch Uni Melville |
||
---|---|---|
WAUS D2
|
Inglewood United
Murdoch Uni Melville
|
3 Ngày |