



3
2
Hết
3 - 2
(0 - 1)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Napa Valley 1839 (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA USL W
|
Nữ Fresno freeze
Napa Valley 1839 (W)
Nữ Fresno freeze
Napa Valley 1839 (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
3.5
1.5
X
T
|
USA USL W
|
Napa Valley 1839 (W)
Iron Rose (W)
Napa Valley 1839 (W)
Iron Rose (W)
|
11 | 33 | 11 | 33 |
T
H
|
3.5/4
1.5
T
T
|
USA USL W
|
Lamorinda United (W)
Napa Valley 1839 (W)
Lamorinda United (W)
Napa Valley 1839 (W)
|
34 | 54 | 34 | 54 |
H
T
|
3.5
1.5
T
T
|
USA USL W
|
Nữ California storm
Napa Valley 1839 (W)
Nữ California storm
Napa Valley 1839 (W)
|
31 | 62 | 31 | 62 |
B
B
|
5
2/2.5
T
T
|
USA USL W
|
Nữ FC Austin Elite
Napa Valley 1839 (W)
Nữ FC Austin Elite
Napa Valley 1839 (W)
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
USA USL W
|
FC Davis (W)
Napa Valley 1839 (W)
FC Davis (W)
Napa Valley 1839 (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Nữ San Francisco Nighthawks
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA USL W
|
Nữ San Francisco Nighthawks
Lamorinda United (W)
Nữ San Francisco Nighthawks
Lamorinda United (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
USA USL W
|
Nữ San Francisco Nighthawks
Nữ California storm
Nữ San Francisco Nighthawks
Nữ California storm
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USA USL W
|
Nữ San Ramon
Nữ San Francisco Nighthawks
Nữ San Ramon
Nữ San Francisco Nighthawks
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
T
T
|
4.5
2
T
T
|
USA USL W
|
Nữ FC Austin Elite
Nữ San Francisco Nighthawks
Nữ FC Austin Elite
Nữ San Francisco Nighthawks
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
USA USL W
|
Nữ San Francisco Nighthawks
Nữ Fresno freeze
Nữ San Francisco Nighthawks
Nữ Fresno freeze
|
50 | 7 0 | 50 | 7 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
USA USL W
|
Nữ Fresno freeze
Nữ San Francisco Nighthawks
Nữ Fresno freeze
Nữ San Francisco Nighthawks
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
USA USL W
|
Nữ San Francisco Nighthawks
Nữ FC Austin Elite
Nữ San Francisco Nighthawks
Nữ FC Austin Elite
|
50 | 7 2 | 50 | 7 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
USA USL W
|
Nữ San Francisco Nighthawks
Nữ San Ramon
Nữ San Francisco Nighthawks
Nữ San Ramon
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
USA USL W
|
Lamorinda United (W)
Nữ San Francisco Nighthawks
Lamorinda United (W)
Nữ San Francisco Nighthawks
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
H
|
4.5
1.5/2
X
X
|
USA USL W
|
Nữ San Francisco Nighthawks
FC Davis (W)
Nữ San Francisco Nighthawks
FC Davis (W)
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
USA USL W
|
Nữ San Francisco Nighthawks
Miss Kick FC (W)
Nữ San Francisco Nighthawks
Miss Kick FC (W)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
USA USL W
|
Nữ San Francisco Nighthawks
Marlin FC Alliance (W)
Nữ San Francisco Nighthawks
Marlin FC Alliance (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
USA USL W
|
Nữ California storm
Nữ San Francisco Nighthawks
Nữ California storm
Nữ San Francisco Nighthawks
|
10 | 1 4 | 10 | 1 4 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
USA USL W
|
Pleasanton Rage (W)
Nữ San Francisco Nighthawks
Pleasanton Rage (W)
Nữ San Francisco Nighthawks
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
USA USL W
|
Nữ San Francisco Nighthawks
Nữ San Ramon
Nữ San Francisco Nighthawks
Nữ San Ramon
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
USA USL W
|
Marlin FC Alliance (W)
Nữ San Francisco Nighthawks
Marlin FC Alliance (W)
Nữ San Francisco Nighthawks
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
USA USL W
|
Nữ San Francisco Nighthawks
Diablo Valley Wolves (W)
Nữ San Francisco Nighthawks
Diablo Valley Wolves (W)
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USA USL W
|
Nữ San Francisco Nighthawks
Lamorinda United (W)
Nữ San Francisco Nighthawks
Lamorinda United (W)
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
USA USL W
|
Nữ San Francisco Nighthawks
Nữ Primero De Mayo
Nữ San Francisco Nighthawks
Nữ Primero De Mayo
|
50 | 14 0 | 50 | 14 0 |
T
T
|
4.5
2
T
T
|
USA USL W
|
Nữ San Francisco Nighthawks
Nữ San Ramon
Nữ San Francisco Nighthawks
Nữ San Ramon
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 29
-
2.3 Trung bình ghi bàn 2.9
-
19 Tổng số mất bàn 11
-
3.2 Trung bình mất bàn 1.1
-
17% TL thắng 60%
-
17% TL hòa 20%
-
67% TL thua 20%