



1
6
Hết
1 - 6
(0 - 3)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA USL W
|
Salvo SC(W)
Minnesota Thunder Academy (W)
Salvo SC(W)
Minnesota Thunder Academy (W)
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Minnesota Thunder Academy (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA USL W
|
Minnesota Thunder Academy (W)
Nữ Rochester Lancers
Minnesota Thunder Academy (W)
Nữ Rochester Lancers
|
50 | 112 | 50 | 112 |
T
T
|
5/5.5
2/2.5
T
T
|
USA USL W
|
Maplebrook Fury(W)
Minnesota Thunder Academy (W)
Maplebrook Fury(W)
Minnesota Thunder Academy (W)
|
02 | 16 | 02 | 16 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
USA USL W
|
Minnesota Thunder Academy (W)
Manitou FC (W)
Minnesota Thunder Academy (W)
Manitou FC (W)
|
50 | 80 | 50 | 80 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
USA USL W
|
Salvo SC(W)
Minnesota Thunder Academy (W)
Salvo SC(W)
Minnesota Thunder Academy (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
USA USL W
|
Minnesota Thunder Academy (W)
Sioux Falls City FC (W)
Minnesota Thunder Academy (W)
Sioux Falls City FC (W)
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
USA USL W
|
Manitou FC (W)
Minnesota Thunder Academy (W)
Manitou FC (W)
Minnesota Thunder Academy (W)
|
00 | 24 | 00 | 24 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
USA USL W
|
Minnesota Thunder Academy (W)
Nữ Rochester Lancers
Minnesota Thunder Academy (W)
Nữ Rochester Lancers
|
40 | 60 | 40 | 60 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Salvo SC(W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA USL W
|
Salvo SC(W)
Manitou FC (W)
Salvo SC(W)
Manitou FC (W)
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
T
T
|
5.5
2.5
T
T
|
USA USL W
|
Maplebrook Fury(W)
Salvo SC(W)
Maplebrook Fury(W)
Salvo SC(W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
5.5
2/2.5
X
X
|
USA USL W
|
Nữ Rochester Lancers
Salvo SC(W)
Nữ Rochester Lancers
Salvo SC(W)
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
T
T
|
5
2/2.5
T
T
|
USA USL W
|
Salvo SC(W)
Mankato Utd (W)
Salvo SC(W)
Mankato Utd (W)
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
B
|
5
2/2.5
X
X
|
USA USL W
|
Salvo SC(W)
Minnesota Thunder Academy (W)
Salvo SC(W)
Minnesota Thunder Academy (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
USA USL W
|
Joy AC (W)
Salvo SC(W)
Joy AC (W)
Salvo SC(W)
|
04 | 1 5 | 04 | 1 5 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
USA USL W
|
Salvo SC(W)
Nữ Rochester Lancers
Salvo SC(W)
Nữ Rochester Lancers
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
H
|
5
2/2.5
H
X
|
USA USL W
|
Salvo SC(W)
Sioux Falls City FC (W)
Salvo SC(W)
Sioux Falls City FC (W)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USA USL W
|
Colorado Rapids (W)
Salvo SC(W)
Colorado Rapids (W)
Salvo SC(W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USA USL W
|
Salvo SC(W)
Mankato Utd (W)
Salvo SC(W)
Mankato Utd (W)
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
USA USL W
|
Nữ FC Tulsa Spirit
Salvo SC(W)
Nữ FC Tulsa Spirit
Salvo SC(W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
|
2.5/3
X
|
USA USL W
|
Salvo SC(W)
Mankato Utd (W)
Salvo SC(W)
Mankato Utd (W)
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USA USL W
|
Salvo SC(W)
Fire SC 98 (W)
Salvo SC(W)
Fire SC 98 (W)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
USA USL W
|
Salvo SC(W)
Nữ Rochester Lancers
Salvo SC(W)
Nữ Rochester Lancers
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
T
B
|
4
1.5
H
X
|
USA USL W
|
Salvo SC(W)
Maplebrook Fury(W)
Salvo SC(W)
Maplebrook Fury(W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
38 Tổng số ghi bàn 32
-
5.4 Trung bình ghi bàn 3.2
-
7 Tổng số mất bàn 3
-
1 Trung bình mất bàn 0.3
-
86% TL thắng 80%
-
0% TL hòa 10%
-
14% TL thua 10%