So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 8 | 1 | 1 | 19 | 25 | 2 | 80% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 10 | 4 | 60% |
Khách | 5 | 5 | 0 | 0 | 11 | 15 | 1 | 100% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Nga Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Nga Nữ
Spartak Moscow (W)
Nga Nữ
Spartak Moscow (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Nga Nữ(N)
Jordan Nữ
Nga Nữ(N)
Jordan Nữ
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Nga Nữ(N)
Ấn Độ Nữ
Nga Nữ(N)
Ấn Độ Nữ
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Nga Nữ
Thái Lan Nữ
Nga Nữ
Thái Lan Nữ
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
INT FRL
|
Nga Nữ
Azerbaijan Nữ
Nga Nữ
Azerbaijan Nữ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Nga Nữ
Azerbaijan Nữ
Nga Nữ
Azerbaijan Nữ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Nga Nữ(N)
Nữ Haiti
Nga Nữ(N)
Nữ Haiti
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Nga Nữ(N)
Kenya Nữ
Nga Nữ(N)
Kenya Nữ
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
INT FRL
|
Nga Nữ
Triều Tiên Nữ
Nga Nữ
Triều Tiên Nữ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Nga Nữ
Triều Tiên Nữ
Nga Nữ
Triều Tiên Nữ
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Uruguay
Nga Nữ
Nữ Uruguay
Nga Nữ
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Uruguay
Nga Nữ
Nữ Uruguay
Nga Nữ
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Nga Nữ(N)
Nữ Ecuador
Nga Nữ(N)
Nữ Ecuador
|
32 | 32 | 32 | 32 |
|
|
INT FRL
|
Nga Nữ
Nữ Ecuador
Nga Nữ
Nữ Ecuador
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
INT FRL
|
Nga Nữ(N)
Botswana Nữ
Nga Nữ(N)
Botswana Nữ
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
INT FRL
|
Paraguay Nữ
Nga Nữ
Paraguay Nữ
Nga Nữ
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Paraguay Nữ
Nga Nữ
Paraguay Nữ
Nga Nữ
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
INT FRL
|
Nga Nữ
Iran Nữ
Nga Nữ
Iran Nữ
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Nga Nữ
Iran Nữ
Nga Nữ
Iran Nữ
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Trung Quốc
Nga Nữ
Nữ Trung Quốc
Nga Nữ
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
Nữ CSKA Moscow
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
RUS WPL
|
Nữ CSKA Moscow
Lokomotiv Moscow (W)
Nữ CSKA Moscow
Lokomotiv Moscow (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
RUS WPL
|
Dynamo Moscow (W)
Nữ CSKA Moscow
Dynamo Moscow (W)
Nữ CSKA Moscow
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ Chertanovo Moscow
Nữ CSKA Moscow
Nữ Chertanovo Moscow
Nữ CSKA Moscow
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ CSKA Moscow
Krylya Sovetov Samara (W)
Nữ CSKA Moscow
Krylya Sovetov Samara (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
RUS WPL
|
Rubin Kazan (W)
Nữ CSKA Moscow
Rubin Kazan (W)
Nữ CSKA Moscow
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ CSKA Moscow
Spartak Moscow (W)
Nữ CSKA Moscow
Spartak Moscow (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ Zvezda 2005
Nữ CSKA Moscow
Nữ Zvezda 2005
Nữ CSKA Moscow
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ CSKA Moscow
FK Rostov (W)
Nữ CSKA Moscow
FK Rostov (W)
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ Yenisey Krasnoyarsk
Nữ CSKA Moscow
Nữ Yenisey Krasnoyarsk
Nữ CSKA Moscow
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ CSKA Moscow
Nữ FK Ryazan
Nữ CSKA Moscow
Nữ FK Ryazan
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
RUS WPL
|
Zenit St Petersburg (W)
Nữ CSKA Moscow
Zenit St Petersburg (W)
Nữ CSKA Moscow
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ CSKA Moscow
Lokomotiv Moscow (W)
Nữ CSKA Moscow
Lokomotiv Moscow (W)
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ CSKA Moscow
Dynamo Moscow (W)
Nữ CSKA Moscow
Dynamo Moscow (W)
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
RUS WPL
|
FK Rostov (W)
Nữ CSKA Moscow
FK Rostov (W)
Nữ CSKA Moscow
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ CSKA Moscow
Nữ Kubanochka Krasnodar
Nữ CSKA Moscow
Nữ Kubanochka Krasnodar
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
RUS WC
|
Lokomotiv Moscow (W)
Nữ CSKA Moscow
Lokomotiv Moscow (W)
Nữ CSKA Moscow
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ CSKA Moscow
Rubin Kazan (W)
Nữ CSKA Moscow
Rubin Kazan (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
RUS WPL
|
Spartak Moscow (W)
Nữ CSKA Moscow
Spartak Moscow (W)
Nữ CSKA Moscow
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
RUS WC
|
Nữ Kubanochka Krasnodar
Nữ CSKA Moscow
Nữ Kubanochka Krasnodar
Nữ CSKA Moscow
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ Chertanovo Moscow
Nữ CSKA Moscow
Nữ Chertanovo Moscow
Nữ CSKA Moscow
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 23
-
1.7 Trung bình ghi bàn 2.3
-
5 Tổng số mất bàn 4
-
0.5 Trung bình mất bàn 0.4
-
80% TL thắng 80%
-
10% TL hòa 10%
-
10% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Nữ CSKA Moscow |
||
---|---|---|
RUS WPL
|
Nữ Kubanochka Krasnodar
Nữ CSKA Moscow
|
11 Ngày |
RUS WPL
|
Nữ CSKA Moscow
Zenit St Petersburg (W)
|
18 Ngày |
RUS WPL
|
Nữ CSKA Moscow
Nữ Zvezda 2005
|
39 Ngày |