Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Nữ Canada
Nữ Haiti
Nữ Canada
Nữ Haiti
|
20 | 20 | 41 | 41 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Canada
Nữ Haiti
Nữ Canada
Nữ Haiti
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
NCAOW
|
Nữ Canada
Nữ Haiti
Nữ Canada
Nữ Haiti
|
30 | 30 | 60 | 60 |
3.5
T
|
4.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Canada
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Nữ Canada
Nữ Haiti
Nữ Canada
Nữ Haiti
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Canada
Nữ Argentina
Nữ Canada
Nữ Argentina
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Canada
Nữ Argentina
Nữ Canada
Nữ Argentina
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT FRL
|
Nữ Canada(N)
Đài Loan TQ Nữ
Nữ Canada(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
50 | 70 | 50 | 70 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Canada(N)
Mexico Nữ
Nữ Canada(N)
Mexico Nữ
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Canada(N)
Nữ Trung Quốc
Nữ Canada(N)
Nữ Trung Quốc
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Nữ Canada(N)
Nữ Hàn Quốc
Nữ Canada(N)
Nữ Hàn Quốc
|
10 | 51 | 10 | 51 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT FRL
|
Nữ Canada(N)
Iceland Nữ
Nữ Canada(N)
Iceland Nữ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Canada
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Canada
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
FIFA OG W
|
Nữ Canada(N)
Nữ Đức
Nữ Canada(N)
Nữ Đức
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
FIFA OG W
|
Nữ Colombia(N)
Nữ Canada
Nữ Colombia(N)
Nữ Canada
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5
1/1.5
X
X
|
FIFA OG W
|
Nữ Pháp
Nữ Canada
Nữ Pháp
Nữ Canada
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
FIFA OG W
|
Nữ Canada(N)
Nữ New Zealand
Nữ Canada(N)
Nữ New Zealand
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Nigeria(N)
Nữ Canada
Nữ Nigeria(N)
Nữ Canada
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Úc(N)
Nữ Canada
Nữ Úc(N)
Nữ Canada
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Canada
Mexico Nữ
Nữ Canada
Mexico Nữ
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Canada
Mexico Nữ
Nữ Canada
Mexico Nữ
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Mỹ
Nữ Canada
Nữ Mỹ
Nữ Canada
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Nữ Canada(N)
Nữ Brazil
Nữ Canada(N)
Nữ Brazil
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CNCF GWC
|
Nữ Canada
Nữ Mỹ
Nữ Canada
Nữ Mỹ
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Nữ Haiti
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Nữ Canada
Nữ Haiti
Nữ Canada
Nữ Haiti
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
INT FRL
|
Chilê Nữ
Nữ Haiti
Chilê Nữ
Nữ Haiti
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Chilê Nữ
Nữ Haiti
Chilê Nữ
Nữ Haiti
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Nữ Ma Rốc
Nữ Haiti
Nữ Ma Rốc
Nữ Haiti
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
INT FRL
|
Nga Nữ(N)
Nữ Haiti
Nga Nữ(N)
Nữ Haiti
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Haiti(N)
Đài Loan TQ Nữ
Nữ Haiti(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Haiti(N)
Jordan Nữ
Nữ Haiti(N)
Jordan Nữ
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
|
|
CNCF GWC
|
Nữ Haiti(N)
Puerto Rico Nữ
Nữ Haiti(N)
Puerto Rico Nữ
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
CNCF GWC
|
Nữ Costa Rica
Nữ Haiti
Nữ Costa Rica
Nữ Haiti
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
CNCF GWC
|
Nữ Haiti
Saint Kitts & Nevis Nữ
Nữ Haiti
Saint Kitts & Nevis Nữ
|
60 | 13 0 | 60 | 13 0 |
|
|
CNCF GWC
|
Saint Kitts & Nevis Nữ
Nữ Haiti
Saint Kitts & Nevis Nữ
Nữ Haiti
|
08 | 0 11 | 08 | 0 11 |
|
|
CNCF GWC
|
Nữ Haiti
Nữ Costa Rica
Nữ Haiti
Nữ Costa Rica
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
WWC
|
Nữ Haiti(N)
Nữ Đan Mạch
Nữ Haiti(N)
Nữ Đan Mạch
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
WWC
|
Nữ Trung Quốc(N)
Nữ Haiti
Nữ Trung Quốc(N)
Nữ Haiti
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2.5/3
1
X
X
|
WWC
|
Nữ Anh(N)
Nữ Haiti
Nữ Anh(N)
Nữ Haiti
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
4.5
1.5/2
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Hàn Quốc
Nữ Haiti
Nữ Hàn Quốc
Nữ Haiti
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
WAG
|
Nữ Costa Rica(N)
Nữ Haiti
Nữ Costa Rica(N)
Nữ Haiti
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
WAG
|
Nữ Venezuela(N)
Nữ Haiti
Nữ Venezuela(N)
Nữ Haiti
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
WAG
|
Nữ Haiti(N)
Centro Caribe Sports (W)
Nữ Haiti(N)
Centro Caribe Sports (W)
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Nữ Haiti(N)
Moldova Nữ
Nữ Haiti(N)
Moldova Nữ
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 26
-
2.3 Trung bình ghi bàn 2.6
-
5 Tổng số mất bàn 16
-
0.5 Trung bình mất bàn 1.6
-
50% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 10%
-
10% TL thua 50%