Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Pháp Nữ U23
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Pháp Nữ U23
U20 Nữ Morocco
Pháp Nữ U23
U20 Nữ Morocco
|
00 | 40 | 00 | 40 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
INT FRL
|
Pháp Nữ U23
Czech Republic (W) U23
Pháp Nữ U23
Czech Republic (W) U23
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3.5/4
1.5/2
X
T
|
INT FRL
|
Pháp Nữ U23(N)
U23 Nữ Đan Mạch
Pháp Nữ U23(N)
U23 Nữ Đan Mạch
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
INT FRL
|
Pháp Nữ U23(N)
Portugal (W) U23
Pháp Nữ U23(N)
Portugal (W) U23
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
U23 Nữ Anh
Pháp Nữ U23
U23 Nữ Anh
Pháp Nữ U23
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
Pháp Nữ U23
Italy (W) U23
Pháp Nữ U23
Italy (W) U23
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
INT FRL
|
Spain (W) U23
Pháp Nữ U23
Spain (W) U23
Pháp Nữ U23
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT FRL
|
Pháp Nữ U23
Netherlands U23 (W)
Pháp Nữ U23
Netherlands U23 (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Pháp Nữ U23
U23 Nữ Belgium
Pháp Nữ U23
U23 Nữ Belgium
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Đức Nữ U23
Pháp Nữ U23
Đức Nữ U23
Pháp Nữ U23
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Pháp Nữ U23
Portugal (W) U23
Pháp Nữ U23
Portugal (W) U23
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Italy (W) U23
Pháp Nữ U23
Italy (W) U23
Pháp Nữ U23
|
00 | 24 | 00 | 24 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
Pháp Nữ U23
U23 Nữ Belgium
Pháp Nữ U23
U23 Nữ Belgium
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT FRL
|
U23 Nữ Na Uy
Pháp Nữ U23
U23 Nữ Na Uy
Pháp Nữ U23
|
40 | 42 | 40 | 42 |
|
|
INT FRL
|
Pháp Nữ U23
U23 Nữ Anh
Pháp Nữ U23
U23 Nữ Anh
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT FRL
|
U23 Nữ Thụy Điển
Pháp Nữ U23
U23 Nữ Thụy Điển
Pháp Nữ U23
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
Pháp Nữ U23
Netherlands U23 (W)
Pháp Nữ U23
Netherlands U23 (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Netherlands U23 (W)
Pháp Nữ U23
Netherlands U23 (W)
Pháp Nữ U23
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Pháp Nữ U23
Mỹ U23 Nữ
Pháp Nữ U23
Mỹ U23 Nữ
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
INT FRL
|
Pháp Nữ U23
Phần Lan U23 Nữ
Pháp Nữ U23
Phần Lan U23 Nữ
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
U19 Nữ Nhật Bản
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U19 Nữ Nhật Bản(N)
Czech Republic (W) U23
U19 Nữ Nhật Bản(N)
Czech Republic (W) U23
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Nhật Bản(N)
U20 Nữ Morocco
U19 Nữ Nhật Bản(N)
U20 Nữ Morocco
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Pháp Nữ U19
U19 Nữ Nhật Bản
Pháp Nữ U19
U19 Nữ Nhật Bản
|
02 | 0 7 | 02 | 0 7 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
AFC WU19
|
U19 Nữ Triều Tiên(N)
U19 Nữ Nhật Bản
U19 Nữ Triều Tiên(N)
U19 Nữ Nhật Bản
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
AFC WU19
|
U19 Nữ Nhật Bản(N)
U19 Nữ Úc
U19 Nữ Nhật Bản(N)
U19 Nữ Úc
|
20 | 7 0 | 20 | 7 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AFC WU19
|
U19 Nữ Nhật Bản(N)
U19 Nữ Trung Quốc
U19 Nữ Nhật Bản(N)
U19 Nữ Trung Quốc
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AFC WU19
|
U19 Nữ Hàn Quốc(N)
U19 Nữ Nhật Bản
U19 Nữ Hàn Quốc(N)
U19 Nữ Nhật Bản
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
AFC WU19
|
U19 Nữ Nhật Bản(N)
U19 Nữ Myanmar
U19 Nữ Nhật Bản(N)
U19 Nữ Myanmar
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
4.5
1.5/2
T
T
|
SLC
|
Pháp Nữ U19
U19 Nữ Nhật Bản
Pháp Nữ U19
U19 Nữ Nhật Bản
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SLC
|
U19 Nữ Nhật Bản
U19 Nữ Triều Tiên
U19 Nữ Nhật Bản
U19 Nữ Triều Tiên
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
U19 Nữ Nhật Bản(N)
Mexico (W) U19
U19 Nữ Nhật Bản(N)
Mexico (W) U19
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
AFC WU19
|
U19 Nữ Triều Tiên(N)
U19 Nữ Nhật Bản
U19 Nữ Triều Tiên(N)
U19 Nữ Nhật Bản
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AFC WU19
|
U19 Nữ Nhật Bản
U19 Nữ Trung Quốc
U19 Nữ Nhật Bản
U19 Nữ Trung Quốc
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
AFC WU19
|
U19 Nữ Nhật Bản(N)
U19 Nữ Hàn Quốc
U19 Nữ Nhật Bản(N)
U19 Nữ Hàn Quốc
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
AFC WU19
|
U19 Nữ Úc(N)
U19 Nữ Nhật Bản
U19 Nữ Úc(N)
U19 Nữ Nhật Bản
|
10 | 1 5 | 10 | 1 5 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AFC WU19
|
U19 Nữ Nhật Bản(N)
Vietnam (W) U19
U19 Nữ Nhật Bản(N)
Vietnam (W) U19
|
30 | 8 0 | 30 | 8 0 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
W4NT
|
U19 Nữ Trung Quốc
U19 Nữ Nhật Bản
U19 Nữ Trung Quốc
U19 Nữ Nhật Bản
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
W4NT
|
Nữ Iran(U19)(N)
U19 Nữ Nhật Bản
Nữ Iran(U19)(N)
U19 Nữ Nhật Bản
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
|
|
INT FRL
|
Mỹ U20 Nữ
U19 Nữ Nhật Bản
Mỹ U20 Nữ
U19 Nữ Nhật Bản
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
INT FRL
|
Mỹ U20 Nữ
U19 Nữ Nhật Bản
Mỹ U20 Nữ
U19 Nữ Nhật Bản
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 31
-
1.8 Trung bình ghi bàn 3.1
-
12 Tổng số mất bàn 3
-
1.2 Trung bình mất bàn 0.3
-
50% TL thắng 90%
-
10% TL hòa 0%
-
40% TL thua 10%