Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pháp U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Mali U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Panama U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | U23 Saudi Arabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TOUT
|
Pháp U20
U23 Saudi Arabia
Pháp U20
U23 Saudi Arabia
|
10 | 10 | 40 | 40 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Pháp U20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Pháp U20(N)
Mexico U20
Pháp U20(N)
Mexico U20
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Pháp U20(N)
U20 Nhật Bản
Pháp U20(N)
U20 Nhật Bản
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Mỹ U20(N)
Pháp U20
Mỹ U20(N)
Pháp U20
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT FRL
|
Pháp U20(N)
Đan Mạch U20
Pháp U20(N)
Đan Mạch U20
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
Pháp U20
Morocco U20
Pháp U20
Morocco U20
|
42 | 54 | 42 | 54 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U20
Morocco U20
Pháp U20
Morocco U20
|
12 | 43 | 12 | 43 |
B
B
|
2.5
T
|
INT FRL
|
Pháp U20
Thụy Sĩ U20
Pháp U20
Thụy Sĩ U20
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U20
Thụy Sĩ U20
Pháp U20
Thụy Sĩ U20
|
32 | 53 | 32 | 53 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U20
Uzbekistan U20
Pháp U20
Uzbekistan U20
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
TOUT
|
U21 Ý(N)
Pháp U20
U21 Ý(N)
Pháp U20
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
TOUT
|
Pháp U20
U23 Saudi Arabia
Pháp U20
U23 Saudi Arabia
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
TOUT
|
Pháp U20
Hàn Quốc U21
Pháp U20
Hàn Quốc U21
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
TOUT
|
Pháp U20
U23 Mexico
Pháp U20
U23 Mexico
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
TOUT
|
Pháp U20
Ivory Coast U20
Pháp U20
Ivory Coast U20
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
EL U20
|
Đức U20(N)
Pháp U20
Đức U20(N)
Pháp U20
|
02 | 44 | 02 | 44 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Pháp U20(N)
Đức U20
Pháp U20(N)
Đức U20
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Đức U20
Pháp U20
Đức U20
Pháp U20
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
INT FRL
|
Bỉ U20
Pháp U20
Bỉ U20
Pháp U20
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
INT FRL
|
Bỉ U20
Pháp U20
Bỉ U20
Pháp U20
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U20
Paris FC
Pháp U20
Paris FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
U23 Saudi Arabia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAFF U23
|
U23 Kuwait(N)
U23 Saudi Arabia
U23 Kuwait(N)
U23 Saudi Arabia
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
WAFF U23
|
U23 UAE(N)
U23 Saudi Arabia
U23 UAE(N)
U23 Saudi Arabia
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
WAFF U23
|
U23 Oman
U23 Saudi Arabia
U23 Oman
U23 Saudi Arabia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
TOUT
|
U23 Saudi Arabia(N)
Panama U23
U23 Saudi Arabia(N)
Panama U23
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
TOUT
|
Ivory Coast U20(N)
U23 Saudi Arabia
Ivory Coast U20(N)
U23 Saudi Arabia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
TOUT
|
Pháp U20
U23 Saudi Arabia
Pháp U20
U23 Saudi Arabia
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
TOUT
|
U23 Mexico
U23 Saudi Arabia
U23 Mexico
U23 Saudi Arabia
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
TOUT
|
Hàn Quốc U21
U23 Saudi Arabia
Hàn Quốc U21
U23 Saudi Arabia
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
AFC U23
|
U23 Uzbekistan(N)
U23 Saudi Arabia
U23 Uzbekistan(N)
U23 Saudi Arabia
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
AFC U23
|
U23 Saudi Arabia(N)
U23 Iraq
U23 Saudi Arabia(N)
U23 Iraq
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
AFC U23
|
U23 Thái Lan(N)
U23 Saudi Arabia
U23 Thái Lan(N)
U23 Saudi Arabia
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
AFC U23
|
U23 Saudi Arabia(N)
U23 Tajikistan
U23 Saudi Arabia(N)
U23 Tajikistan
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
U23 Saudi Arabia(N)
U23 Hàn Quốc
U23 Saudi Arabia(N)
U23 Hàn Quốc
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
U23 Saudi Arabia(N)
U23 Indonesia
U23 Saudi Arabia(N)
U23 Indonesia
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
U23 Saudi Arabia
U23 Trung Quốc
U23 Saudi Arabia
U23 Trung Quốc
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
WAFF U23
|
U23 Saudi Arabia
U23 Ai Cập
U23 Saudi Arabia
U23 Ai Cập
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
WAFF U23
|
U23 Saudi Arabia
U23 Hàn Quốc
U23 Saudi Arabia
U23 Hàn Quốc
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
U23 Saudi Arabia
U23 Trung Quốc
U23 Saudi Arabia
U23 Trung Quốc
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
WAFF U23
|
U23 Saudi Arabia
U23 Jordan
U23 Saudi Arabia
U23 Jordan
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Togo U23(N)
U23 Saudi Arabia
Togo U23(N)
U23 Saudi Arabia
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 11
-
2.3 Trung bình ghi bàn 1.1
-
18 Tổng số mất bàn 13
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.3
-
60% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 10%
-
30% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Pháp U20 |
||
---|---|---|
TOUT
|
Pháp U20
Mali U20
|
3 Ngày |
TOUT
|
Panama U20
Pháp U20
|
6 Ngày |
FIFAWYC
|
Pháp U20
Nam Phi U20
|
118 Ngày |
U23 Saudi Arabia |
||
---|---|---|
TOUT
|
Panama U20
U23 Saudi Arabia
|
3 Ngày |
TOUT
|
U23 Saudi Arabia
Mali U20
|
6 Ngày |