So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Malaysia
Cape Verde
Malaysia
Cape Verde
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Malaysia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Malaysia
Cape Verde
Malaysia
Cape Verde
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
AFC
|
Malaysia
Nepal
Malaysia
Nepal
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AFF Cup
|
Malaysia
Singapore
Malaysia
Singapore
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
AFF Cup
|
Thái Lan
Malaysia
Thái Lan
Malaysia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AFF Cup
|
Malaysia
Đông Timor
Malaysia
Đông Timor
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
B
|
5.5/6
2.5
X
T
|
AFF Cup
|
Campuchia
Malaysia
Campuchia
Malaysia
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Ấn Độ
Malaysia
Ấn Độ
Malaysia
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2.5/3
1
X
T
|
INT FRL
|
Malaysia(N)
Lào
Malaysia(N)
Lào
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT FRL
|
New Zealand
Malaysia
New Zealand
Malaysia
|
00 | 40 | 00 | 40 |
B
T
|
2.5/3
T
|
INT FRL
|
Malaysia
Liban
Malaysia
Liban
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
|
2/2.5
X
|
MC
|
Malaysia
Philippines
Malaysia
Philippines
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Malaysia
Đài Loan TQ
Malaysia
Đài Loan TQ
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
X
|
FIFA WCQL
|
Kyrgyzstan
Malaysia
Kyrgyzstan
Malaysia
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
FIFA WCQL
|
Malaysia
Oman
Malaysia
Oman
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
FIFA WCQL
|
Oman
Malaysia
Oman
Malaysia
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Malaysia
Nepal
Malaysia
Nepal
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
AFC
|
Hàn Quốc(N)
Malaysia
Hàn Quốc(N)
Malaysia
|
10 | 33 | 10 | 33 |
T
T
|
4
1.5/2
T
X
|
AFC
|
Bahrain(N)
Malaysia
Bahrain(N)
Malaysia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
AFC
|
Malaysia(N)
Jordan
Malaysia(N)
Jordan
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Syria(N)
Malaysia
Syria(N)
Malaysia
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
Cape Verde
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Malaysia
Cape Verde
Malaysia
Cape Verde
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
WCPAF
|
Angola
Cape Verde
Angola
Cape Verde
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
WCPAF
|
Cape Verde
Mauritius
Cape Verde
Mauritius
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CAF NC
|
Mauritania
Cape Verde
Mauritania
Cape Verde
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
CAF NC
|
Cape Verde
Ai Cập
Cape Verde
Ai Cập
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF NC
|
Botswana
Cape Verde
Botswana
Cape Verde
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
1.5/2
X
|
CAF NC
|
Cape Verde
Botswana
Cape Verde
Botswana
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
X
|
CAF NC
|
Cape Verde
Mauritania
Cape Verde
Mauritania
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF NC
|
Ai Cập
Cape Verde
Ai Cập
Cape Verde
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
WCPAF
|
Cape Verde
Libya
Cape Verde
Libya
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WCPAF
|
Cameroon
Cape Verde
Cameroon
Cape Verde
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Cape Verde(N)
Guinea Xích đạo
Cape Verde(N)
Guinea Xích đạo
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Cape Verde
Guyana
Cape Verde
Guyana
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
CAF NC
|
Cape Verde(N)
Nam Phi
Cape Verde(N)
Nam Phi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Cape Verde(N)
Mauritania
Cape Verde(N)
Mauritania
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Cape Verde(N)
Ai Cập
Cape Verde(N)
Ai Cập
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Cape Verde(N)
Mozambique
Cape Verde(N)
Mozambique
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Ghana(N)
Cape Verde
Ghana(N)
Cape Verde
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Tunisia
Cape Verde
Tunisia
Cape Verde
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
WCPAF
|
Eswatini(N)
Cape Verde
Eswatini(N)
Cape Verde
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 8
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0.8
-
12 Tổng số mất bàn 9
-
1.2 Trung bình mất bàn 0.9
-
40% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 20%
-
20% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Malaysia |
||
---|---|---|
AFC
|
Malaysia
Việt Nam
|
7 Ngày |
AFC
|
Lào
Malaysia
|
128 Ngày |
AFC
|
Malaysia
Lào
|
133 Ngày |
Cape Verde |
||
---|---|---|
WCPAF
|
Mauritius
Cape Verde
|
90 Ngày |
WCPAF
|
Cape Verde
Cameroon
|
97 Ngày |
WCPAF
|
Libya
Cape Verde
|
125 Ngày |