Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Bhutan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Nữ Bhutan
Hồng Kông Nữ
Nữ Bhutan
Hồng Kông Nữ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
South A G
|
Bangladesh Nữ
Nữ Bhutan
Bangladesh Nữ
Nữ Bhutan
|
51 | 71 | 51 | 71 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
South A G
|
Maldives Nữ
Nữ Bhutan
Maldives Nữ
Nữ Bhutan
|
06 | 013 | 06 | 013 |
T
T
|
6
T
|
South A G
|
Nữ Bhutan
Nữ Sri Lanka
Nữ Bhutan
Nữ Sri Lanka
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
2/2.5
T
|
South A G
|
Nepal Nữ
Nữ Bhutan
Nepal Nữ
Nữ Bhutan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3/3.5
X
|
INT FRL
|
Nữ Bhutan
Bangladesh Nữ
Nữ Bhutan
Bangladesh Nữ
|
22 | 24 | 22 | 24 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Bhutan
Bangladesh Nữ
Nữ Bhutan
Bangladesh Nữ
|
10 | 15 | 10 | 15 |
|
|
INT FRL
|
Liban Nữ(N)
Nữ Bhutan
Liban Nữ(N)
Nữ Bhutan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Saudi Arabia (W)
Nữ Bhutan
Saudi Arabia (W)
Nữ Bhutan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Bhutan
Lào Nữ
Nữ Bhutan
Lào Nữ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Liban Nữ
Nữ Bhutan
Liban Nữ
Nữ Bhutan
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
OPAW
|
Nữ Timor Leste
Nữ Bhutan
Nữ Timor Leste
Nữ Bhutan
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
OPAW
|
Nữ Bhutan
Jordan Nữ
Nữ Bhutan
Jordan Nữ
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
OPAW
|
Uzbekistan Nữ
Nữ Bhutan
Uzbekistan Nữ
Nữ Bhutan
|
50 | 90 | 50 | 90 |
|
|
INT FRL
|
Saudi Arabia (W)
Nữ Bhutan
Saudi Arabia (W)
Nữ Bhutan
|
02 | 24 | 02 | 24 |
|
|
South A G
|
Bangladesh Nữ
Nữ Bhutan
Bangladesh Nữ
Nữ Bhutan
|
40 | 80 | 40 | 80 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
South A G
|
Nữ Sri Lanka
Nữ Bhutan
Nữ Sri Lanka
Nữ Bhutan
|
01 | 05 | 01 | 05 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
South A G
|
Nepal Nữ
Nữ Bhutan
Nepal Nữ
Nữ Bhutan
|
10 | 40 | 10 | 40 |
H
T
|
4.5
1.5/2
X
X
|
South A G
|
Nữ Bhutan(N)
Bangladesh Nữ
Nữ Bhutan(N)
Bangladesh Nữ
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
South A G
|
Nepal Nữ
Nữ Bhutan
Nepal Nữ
Nữ Bhutan
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
7
3.5
X
X
|
Nữ Malaysia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Nữ Malaysia(N)
Hồng Kông Nữ
Nữ Malaysia(N)
Hồng Kông Nữ
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
AFFWC
|
Cambodia (W)
Nữ Malaysia
Cambodia (W)
Nữ Malaysia
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
AFFWC
|
Nữ Malaysia
Indonesia Nữ
Nữ Malaysia
Indonesia Nữ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Malaysia(N)
Lào Nữ
Nữ Malaysia(N)
Lào Nữ
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
Saudi Arabia (W)(N)
Nữ Malaysia
Saudi Arabia (W)(N)
Nữ Malaysia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
X
|
INT FRL
|
Saudi Arabia (W)
Nữ Malaysia
Saudi Arabia (W)
Nữ Malaysia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Liban Nữ
Nữ Malaysia
Liban Nữ
Nữ Malaysia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Malaysia
Nữ Pakistan
Nữ Malaysia
Nữ Pakistan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Saudi Arabia (W)
Nữ Malaysia
Saudi Arabia (W)
Nữ Malaysia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SEAGW
|
Myanmar Nữ(N)
Nữ Malaysia
Myanmar Nữ(N)
Nữ Malaysia
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
SEAGW
|
Nữ Malaysia(N)
Nữ Philippines
Nữ Malaysia(N)
Nữ Philippines
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
5
2/2.5
X
X
|
SEAGW
|
Nữ Việt Nam(N)
Nữ Malaysia
Nữ Việt Nam(N)
Nữ Malaysia
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
B
|
6
2.5
X
T
|
AFFWC
|
Nữ Úc
Nữ Malaysia
Nữ Úc
Nữ Malaysia
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
B
B
|
4.5/5
2/2.5
T
T
|
AFFWC
|
Nữ Malaysia
Thái Lan Nữ
Nữ Malaysia
Thái Lan Nữ
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
H
T
|
4.5
1.5/2
X
X
|
AFFWC
|
Nữ Malaysia
Nữ Philippines
Nữ Malaysia
Nữ Philippines
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
H
|
5
2/2.5
X
X
|
AFFWC
|
Indonesia Nữ
Nữ Malaysia
Indonesia Nữ
Nữ Malaysia
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
AFFWC
|
Singapore Nữ
Nữ Malaysia
Singapore Nữ
Nữ Malaysia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Bangladesh Nữ
Nữ Malaysia
Bangladesh Nữ
Nữ Malaysia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
INT FRL
|
Bangladesh Nữ
Nữ Malaysia
Bangladesh Nữ
Nữ Malaysia
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Asian CQW
|
Palestine Nữ
Nữ Malaysia
Palestine Nữ
Nữ Malaysia
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 6
-
2.1 Trung bình ghi bàn 0.6
-
17 Tổng số mất bàn 11
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.1
-
20% TL thắng 20%
-
50% TL hòa 40%
-
30% TL thua 40%