Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Nữ Philippines
Đài Loan TQ Nữ
Nữ Philippines
Đài Loan TQ Nữ
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
OPAW
|
Đài Loan TQ Nữ
Nữ Philippines
Đài Loan TQ Nữ
Nữ Philippines
|
00 | 00 | 14 | 14 |
-0/0.5
T
B
|
2.5
1
T
X
|
AFC W
|
Đài Loan TQ Nữ(N)
Nữ Philippines
Đài Loan TQ Nữ(N)
Nữ Philippines
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
OPAW
|
Nữ Philippines
Đài Loan TQ Nữ
Nữ Philippines
Đài Loan TQ Nữ
|
21 | 21 | 24 | 24 |
|
|
OPAW
|
Đài Loan TQ Nữ(N)
Nữ Philippines
Đài Loan TQ Nữ(N)
Nữ Philippines
|
20 | 20 | 50 | 50 |
2/2.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Philippines
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Nữ Philippines
Đài Loan TQ Nữ
Nữ Philippines
Đài Loan TQ Nữ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Nữ United Arab Emirates
Nữ Philippines
Nữ United Arab Emirates
Nữ Philippines
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
H
|
3.5/4
1.5
T
X
|
INT FRL
|
Nữ United Arab Emirates
Nữ Philippines
Nữ United Arab Emirates
Nữ Philippines
|
04 | 14 | 04 | 14 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Philippines(N)
Kenya Nữ
Nữ Philippines(N)
Kenya Nữ
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Philippines(N)
Jordan Nữ
Nữ Philippines(N)
Jordan Nữ
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Hàn Quốc
Nữ Philippines
Nữ Hàn Quốc
Nữ Philippines
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
B
|
4
1.5/2
X
T
|
INT FRL
|
Nữ Hàn Quốc
Nữ Philippines
Nữ Hàn Quốc
Nữ Philippines
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Philippines(N)
Slovenia Nữ
Nữ Philippines(N)
Slovenia Nữ
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Philippines(N)
Nữ Scotland
Nữ Philippines(N)
Nữ Scotland
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT FRL
|
Phần Lan Nữ(N)
Nữ Philippines
Phần Lan Nữ(N)
Nữ Philippines
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
OPAW
|
Nữ Philippines
Iran Nữ
Nữ Philippines
Iran Nữ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
OPAW
|
Nữ Philippines
Nữ Úc
Nữ Philippines
Nữ Úc
|
05 | 08 | 05 | 08 |
B
|
5
T
|
OPAW
|
Đài Loan TQ Nữ
Nữ Philippines
Đài Loan TQ Nữ
Nữ Philippines
|
00 | 14 | 00 | 14 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
AGSW
|
Nữ Nhật Bản(N)
Nữ Philippines
Nữ Nhật Bản(N)
Nữ Philippines
|
10 | 81 | 10 | 81 |
B
T
|
4.5/5
2
T
X
|
AGSW
|
Nữ Philippines(N)
Myanmar Nữ
Nữ Philippines(N)
Myanmar Nữ
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
AGSW
|
Nữ Philippines(N)
Nữ Hàn Quốc
Nữ Philippines(N)
Nữ Hàn Quốc
|
12 | 15 | 12 | 15 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AGSW
|
Hồng Kông Nữ(N)
Nữ Philippines
Hồng Kông Nữ(N)
Nữ Philippines
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
WWC
|
Nữ Na Uy(N)
Nữ Philippines
Nữ Na Uy(N)
Nữ Philippines
|
30 | 60 | 30 | 60 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
WWC
|
Nữ New Zealand
Nữ Philippines
Nữ New Zealand
Nữ Philippines
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
WWC
|
Nữ Philippines(N)
Nữ Thụy Sĩ
Nữ Philippines(N)
Nữ Thụy Sĩ
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
Đài Loan TQ Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Nữ Philippines
Đài Loan TQ Nữ
Nữ Philippines
Đài Loan TQ Nữ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Canada(N)
Đài Loan TQ Nữ
Nữ Canada(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
50 | 7 0 | 50 | 7 0 |
B
B
|
4.5/5
2
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Trung Quốc(N)
Đài Loan TQ Nữ
Nữ Trung Quốc(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
INT FRL
|
Mexico Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
Mexico Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Úc
Đài Loan TQ Nữ
Nữ Úc
Đài Loan TQ Nữ
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Úc
Đài Loan TQ Nữ
Nữ Úc
Đài Loan TQ Nữ
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
INT FRL
|
Đài Loan TQ Nữ(N)
Jordan Nữ
Đài Loan TQ Nữ(N)
Jordan Nữ
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Haiti(N)
Đài Loan TQ Nữ
Nữ Haiti(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
|
|
INT FRL
|
Đài Loan TQ Nữ(N)
Kenya Nữ
Đài Loan TQ Nữ(N)
Kenya Nữ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Thái Lan Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Thái Lan Nữ
Đài Loan TQ Nữ
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
INT FRL
|
Bangladesh Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Bangladesh Nữ
Đài Loan TQ Nữ
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
4
1.5
X
X
|
INT FRL
|
Bangladesh Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Bangladesh Nữ
Đài Loan TQ Nữ
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
4
1.5
H
T
|
EFFC
|
Triều Tiên Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
Triều Tiên Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
H
B
|
5.5/6
2.5
X
T
|
EFFC
|
Đài Loan TQ Nữ
Nữ Guam
Đài Loan TQ Nữ
Nữ Guam
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
EFFC
|
Nữ Macao China
Đài Loan TQ Nữ
Nữ Macao China
Đài Loan TQ Nữ
|
08 | 0 16 | 08 | 0 16 |
|
|
OPAW
|
Nữ Úc
Đài Loan TQ Nữ
Nữ Úc
Đài Loan TQ Nữ
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
T
|
6.5/7
3
X
X
|
OPAW
|
Iran Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
Iran Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
OPAW
|
Đài Loan TQ Nữ
Nữ Philippines
Đài Loan TQ Nữ
Nữ Philippines
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
AGSW
|
Đài Loan TQ Nữ(N)
Uzbekistan Nữ
Đài Loan TQ Nữ(N)
Uzbekistan Nữ
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
AGSW
|
Thái Lan Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 9
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0.9
-
18 Tổng số mất bàn 30
-
1.8 Trung bình mất bàn 3
-
30% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 0%
-
70% TL thua 70%
3 trận sắp tới
Đài Loan TQ Nữ |
||
---|---|---|
EFFC
|
Nữ Nhật Bản
Đài Loan TQ Nữ
|
36 Ngày |
EFFC
|
Đài Loan TQ Nữ
Nữ Trung Quốc
|
40 Ngày |
EFFC
|
Nữ Hàn Quốc
Đài Loan TQ Nữ
|
43 Ngày |