So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U16
Ý U16
Bồ Đào Nha U16
Ý U16
|
01 | 01 | 21 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U16
Ý U16
Bồ Đào Nha U16
Ý U16
|
21 | 21 | 22 | 22 |
|
|
INT CF
|
Bồ Đào Nha U16
Ý U16
Bồ Đào Nha U16
Ý U16
|
01 | 01 | 21 | 21 |
|
|
INT CF
|
Bồ Đào Nha U16
Ý U16
Bồ Đào Nha U16
Ý U16
|
12 | 12 | 23 | 23 |
|
|
INT CF
|
Bồ Đào Nha U16
Ý U16
Bồ Đào Nha U16
Ý U16
|
11 | 11 | 31 | 31 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bồ Đào Nha U16
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U16
South Korea U16
Bồ Đào Nha U16
South Korea U16
|
32 | 42 | 32 | 42 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U16
Na Uy U16
Bồ Đào Nha U16
Na Uy U16
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
TM U16
|
Pháp U16
Bồ Đào Nha U16
Pháp U16
Bồ Đào Nha U16
|
10 | 51 | 10 | 51 |
|
|
TM U16
|
Bồ Đào Nha U16(N)
Anh U16
Bồ Đào Nha U16(N)
Anh U16
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
TM U16
|
Nhật Bản U16(N)
Bồ Đào Nha U16
Nhật Bản U16(N)
Bồ Đào Nha U16
|
10 | 13 | 10 | 13 |
|
|
TM U16
|
MexicoU16(N)
Bồ Đào Nha U16
MexicoU16(N)
Bồ Đào Nha U16
|
02 | 06 | 02 | 06 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U16
Germany U16
Bồ Đào Nha U16
Germany U16
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U16
Nhật Bản U16
Bồ Đào Nha U16
Nhật Bản U16
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U16
Hà Lan U16
Bồ Đào Nha U16
Hà Lan U16
|
10 | 13 | 10 | 13 |
|
|
INT FRL
|
Germany U16(N)
Bồ Đào Nha U16
Germany U16(N)
Bồ Đào Nha U16
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Germany U16(N)
Bồ Đào Nha U16
Germany U16(N)
Bồ Đào Nha U16
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U16
Ý U16
Bồ Đào Nha U16
Ý U16
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Bồ Đào Nha U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Bồ Đào Nha U16
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U16(N)
U16 Romania
Bồ Đào Nha U16(N)
U16 Romania
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U16(N)
Đan Mạch U16
Bồ Đào Nha U16(N)
Đan Mạch U16
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U16
Ireland U16
Bồ Đào Nha U16
Ireland U16
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U16
Switzerland U16
Bồ Đào Nha U16
Switzerland U16
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U16
Áo U16
Bồ Đào Nha U16
Áo U16
|
30 | 51 | 30 | 51 |
|
|
INT FRL
|
Spain U16
Bồ Đào Nha U16
Spain U16
Bồ Đào Nha U16
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
INT FRL
|
Spain U16
Bồ Đào Nha U16
Spain U16
Bồ Đào Nha U16
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
Ý U16
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Ý U16(N)
Na Uy U16
Ý U16(N)
Na Uy U16
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Ý U16(N)
South Korea U16
Ý U16(N)
South Korea U16
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
INT FRL
|
Séc U16
Ý U16
Séc U16
Ý U16
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
Séc U16
Ý U16
Séc U16
Ý U16
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
Ý U16
Germany U16
Ý U16
Germany U16
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
INT FRL
|
Ý U16
Germany U16
Ý U16
Germany U16
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U16
Ý U16
Bồ Đào Nha U16
Ý U16
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U16
Ý U16
Pháp U16
Ý U16
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Switzerland U16(N)
Ý U16
Switzerland U16(N)
Ý U16
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
|
|
INT FRL
|
Nhật Bản U16
Ý U16
Nhật Bản U16
Ý U16
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Ý U16
Spain U16
Ý U16
Spain U16
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
|
|
INT FRL
|
Ý U16
Spain U16
Ý U16
Spain U16
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
|
|
INT FRL
|
Ý U16
Anh U16
Ý U16
Anh U16
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
|
|
INT FRL
|
Ý U16
Anh U16
Ý U16
Anh U16
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
INT FRL
|
Ý U16(N)
Bỉ U16
Ý U16(N)
Bỉ U16
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
Anh U16(N)
Ý U16
Anh U16(N)
Ý U16
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Germany U16
Ý U16
Germany U16
Ý U16
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
|
|
INT FRL
|
Germany U16
Ý U16
Germany U16
Ý U16
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
Ý U16
Bỉ U16
Ý U16
Bỉ U16
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Ý U16
Bỉ U16
Ý U16
Bỉ U16
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 15
-
2.3 Trung bình ghi bàn 1.5
-
18 Tổng số mất bàn 17
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.7
-
40% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 20%
-
30% TL thua 40%