Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Nữ Panama
Nữ Bolivia
Nữ Panama
Nữ Bolivia
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1.5/2
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Panama
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Nữ Panama
Nữ Bolivia
Nữ Panama
Nữ Bolivia
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Venezuela
Nữ Panama
Nữ Venezuela
Nữ Panama
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Venezuela
Nữ Panama
Nữ Venezuela
Nữ Panama
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Mexico Nữ
Nữ Panama
Mexico Nữ
Nữ Panama
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT FRL
|
Nữ Costa Rica(N)
Nữ Panama
Nữ Costa Rica(N)
Nữ Panama
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
Nữ Costa Rica
Nữ Panama
Nữ Costa Rica
Nữ Panama
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Costa Rica
Nữ Panama
Nữ Costa Rica
Nữ Panama
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nicaragua Nữ
Nữ Panama
Nicaragua Nữ
Nữ Panama
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Nicaragua Nữ
Nữ Panama
Nicaragua Nữ
Nữ Panama
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Nữ Venezuela
Nữ Panama
Nữ Venezuela
Nữ Panama
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT FRL
|
Nữ Venezuela
Nữ Panama
Nữ Venezuela
Nữ Panama
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CNCF GWC
|
Nữ Brazil
Nữ Panama
Nữ Brazil
Nữ Panama
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
5/5.5
2/2.5
X
T
|
CNCF GWC
|
Puerto Rico Nữ
Nữ Panama
Puerto Rico Nữ
Nữ Panama
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
CNCF GWC
|
Nữ Panama
Nữ Colombia
Nữ Panama
Nữ Colombia
|
03 | 06 | 03 | 06 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Panama
Paraguay Nữ
Nữ Panama
Paraguay Nữ
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CNCF GWC
|
Nữ Jamaica
Nữ Panama
Nữ Jamaica
Nữ Panama
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
CNCF GWC
|
Nữ Panama
Nữ Jamaica
Nữ Panama
Nữ Jamaica
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
CNCF GWC
|
Nữ Panama
Guatemala Nữ
Nữ Panama
Guatemala Nữ
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CNCF GWC
|
Guatemala Nữ
Nữ Panama
Guatemala Nữ
Nữ Panama
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
WWC
|
Nữ Panama(N)
Nữ Pháp
Nữ Panama(N)
Nữ Pháp
|
14 | 36 | 14 | 36 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Nữ Bolivia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Nữ Panama
Nữ Bolivia
Nữ Panama
Nữ Bolivia
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Peru
Nữ Bolivia
Nữ Peru
Nữ Bolivia
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
B
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Nữ Peru
Nữ Bolivia
Nữ Peru
Nữ Bolivia
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Bolivia
El Salvador Nữ
Nữ Bolivia
El Salvador Nữ
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
INT FRL
|
Nữ Bolivia
El Salvador Nữ
Nữ Bolivia
El Salvador Nữ
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT FRL
|
Nữ Bolivia
Nữ Peru
Nữ Bolivia
Nữ Peru
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Bolivia
Nữ Peru
Nữ Bolivia
Nữ Peru
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
|
2.5
T
|
PAGW
|
Nữ Jamaica
Nữ Bolivia
Nữ Jamaica
Nữ Bolivia
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
PAGW
|
Nữ Costa Rica
Nữ Bolivia
Nữ Costa Rica
Nữ Bolivia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
PAGW
|
Nữ Bolivia
Nữ Argentina
Nữ Bolivia
Nữ Argentina
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
PAGW
|
Mỹ U19 Nữ
Nữ Bolivia
Mỹ U19 Nữ
Nữ Bolivia
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
|
|
INT FRL
|
Nữ River Plate
Nữ Bolivia
Nữ River Plate
Nữ Bolivia
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Bolivia
Nữ Ecuador
Nữ Bolivia
Nữ Ecuador
|
13 | 1 5 | 13 | 1 5 |
|
|
CON W
|
Chilê Nữ(N)
Nữ Bolivia
Chilê Nữ(N)
Nữ Bolivia
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
CON W
|
Paraguay Nữ(N)
Nữ Bolivia
Paraguay Nữ(N)
Nữ Bolivia
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
CON W
|
Nữ Bolivia(N)
Nữ Colombia
Nữ Bolivia(N)
Nữ Colombia
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
5/5.5
2/2.5
X
X
|
CON W
|
Nữ Bolivia(N)
Nữ Ecuador
Nữ Bolivia(N)
Nữ Ecuador
|
03 | 1 6 | 03 | 1 6 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Uruguay
Nữ Bolivia
Nữ Uruguay
Nữ Bolivia
|
50 | 7 0 | 50 | 7 0 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Uruguay
Nữ Bolivia
Nữ Uruguay
Nữ Bolivia
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Cộng hòa Dominican Nữ
Nữ Bolivia
Cộng hòa Dominican Nữ
Nữ Bolivia
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 6
-
0.9 Trung bình ghi bàn 0.6
-
9 Tổng số mất bàn 17
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.7
-
40% TL thắng 10%
-
30% TL hòa 10%
-
30% TL thua 80%