Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Paraguay Nữ
Nữ Ecuador
Paraguay Nữ
Nữ Ecuador
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Paraguay Nữ(N)
Nữ Ecuador
Paraguay Nữ(N)
Nữ Ecuador
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0.5
T
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Paraguay Nữ(N)
Nữ Ecuador
Paraguay Nữ(N)
Nữ Ecuador
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2.5
1
X
X
|
CON W
|
Nữ Ecuador(N)
Paraguay Nữ
Nữ Ecuador(N)
Paraguay Nữ
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-1
H
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT FRL
|
Nữ Ecuador
Paraguay Nữ
Nữ Ecuador
Paraguay Nữ
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
X
T
|
INT FRL
|
Nữ Ecuador
Paraguay Nữ
Nữ Ecuador
Paraguay Nữ
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Paraguay Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Paraguay Nữ
Nữ Ecuador
Paraguay Nữ
Nữ Ecuador
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Paraguay Nữ
Nữ Uruguay
Paraguay Nữ
Nữ Uruguay
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Paraguay Nữ
Nữ Uruguay
Paraguay Nữ
Nữ Uruguay
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
EC Bahia (W)(N)
Paraguay Nữ
EC Bahia (W)(N)
Paraguay Nữ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Paraguay Nữ(N)
UNAM Pumas Nữ
Paraguay Nữ(N)
UNAM Pumas Nữ
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Kindermann(N)
Paraguay Nữ
Nữ Kindermann(N)
Paraguay Nữ
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Paraguay Nữ
Chilê Nữ
Paraguay Nữ
Chilê Nữ
|
03 | 05 | 03 | 05 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Paraguay Nữ
Chilê Nữ
Paraguay Nữ
Chilê Nữ
|
03 | 14 | 03 | 14 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Catalonia(N)
Paraguay Nữ
Nữ Catalonia(N)
Paraguay Nữ
|
30 | 51 | 30 | 51 |
|
|
INT CF
|
Nữ FC Barcelona
Paraguay Nữ
Nữ FC Barcelona
Paraguay Nữ
|
00 | 70 | 00 | 70 |
|
|
CNCF GWC
|
Mexico Nữ
Paraguay Nữ
Mexico Nữ
Paraguay Nữ
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CNCF GWC
|
Paraguay Nữ
El Salvador Nữ
Paraguay Nữ
El Salvador Nữ
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CNCF GWC
|
Paraguay Nữ
Nữ Canada
Paraguay Nữ
Nữ Canada
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CNCF GWC
|
Nữ Costa Rica
Paraguay Nữ
Nữ Costa Rica
Paraguay Nữ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Panama
Paraguay Nữ
Nữ Panama
Paraguay Nữ
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Flamengo'RJ
Paraguay Nữ
Nữ Flamengo'RJ
Paraguay Nữ
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT FRL
|
Paraguay Nữ(N)
Nữ Ferroviaria SP
Paraguay Nữ(N)
Nữ Ferroviaria SP
|
12 | 43 | 12 | 43 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT FRL
|
Paraguay Nữ
Nga Nữ
Paraguay Nữ
Nga Nữ
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Paraguay Nữ
Nga Nữ
Paraguay Nữ
Nga Nữ
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
PAGW
|
Paraguay Nữ
Nữ Costa Rica
Paraguay Nữ
Nữ Costa Rica
|
31 | 31 | 31 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Nữ Ecuador
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Paraguay Nữ
Nữ Ecuador
Paraguay Nữ
Nữ Ecuador
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Costa Rica
Nữ Ecuador
Nữ Costa Rica
Nữ Ecuador
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Costa Rica
Nữ Ecuador
Nữ Costa Rica
Nữ Ecuador
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Ecuador
El Salvador Nữ
Nữ Ecuador
El Salvador Nữ
|
23 | 2 3 | 23 | 2 3 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Ecuador
El Salvador Nữ
Nữ Ecuador
El Salvador Nữ
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Nữ Ecuador
Chilê Nữ
Nữ Ecuador
Chilê Nữ
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Nữ Ecuador
Chilê Nữ
Nữ Ecuador
Chilê Nữ
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
INT FRL
|
Nữ Colombia
Nữ Ecuador
Nữ Colombia
Nữ Ecuador
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Nga Nữ(N)
Nữ Ecuador
Nga Nữ(N)
Nữ Ecuador
|
32 | 3 2 | 32 | 3 2 |
|
|
INT FRL
|
Nga Nữ
Nữ Ecuador
Nga Nữ
Nữ Ecuador
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Uruguay
Nữ Ecuador
Nữ Uruguay
Nữ Ecuador
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
INT FRL
|
Nữ Uruguay
Nữ Ecuador
Nữ Uruguay
Nữ Ecuador
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Ecuador
Nữ Peru
Nữ Ecuador
Nữ Peru
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
INT FRL
|
Nữ Ecuador
Nữ Peru
Nữ Ecuador
Nữ Peru
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Nữ Ecuador
Cuba Nữ
Nữ Ecuador
Cuba Nữ
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5/2
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Ecuador
Cuba Nữ
Nữ Ecuador
Cuba Nữ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Paraguay Nữ(N)
Nữ Ecuador
Paraguay Nữ(N)
Nữ Ecuador
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Paraguay Nữ(N)
Nữ Ecuador
Paraguay Nữ(N)
Nữ Ecuador
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Bolivia
Nữ Ecuador
Nữ Bolivia
Nữ Ecuador
|
13 | 1 5 | 13 | 1 5 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Peru
Nữ Ecuador
Nữ Peru
Nữ Ecuador
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 16
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.6
-
26 Tổng số mất bàn 18
-
2.6 Trung bình mất bàn 1.8
-
20% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 30%
-
70% TL thua 40%