So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Đức Nữ U23
Mỹ U23 Nữ
Đức Nữ U23
Mỹ U23 Nữ
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
INT CF
|
Đức Nữ U23
Mỹ U23 Nữ
Đức Nữ U23
Mỹ U23 Nữ
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0/0.5
B
|
2.5
T
|
INT FRLW
|
Mỹ U23 Nữ
Đức Nữ U23
Mỹ U23 Nữ
Đức Nữ U23
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
NTW U23
|
Đức Nữ U23(N)
Mỹ U23 Nữ
Đức Nữ U23(N)
Mỹ U23 Nữ
|
02 | 02 | 03 | 03 |
|
|
INT CF
|
Đức Nữ U23
Mỹ U23 Nữ
Đức Nữ U23
Mỹ U23 Nữ
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
Đức Nữ U23(N)
Mỹ U23 Nữ
Đức Nữ U23(N)
Mỹ U23 Nữ
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
NTW U23
|
Đức Nữ U23(N)
Mỹ U23 Nữ
Đức Nữ U23(N)
Mỹ U23 Nữ
|
01 | 01 | 04 | 04 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Đức Nữ U23
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Đức Nữ U23
Mỹ U23 Nữ
Đức Nữ U23
Mỹ U23 Nữ
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Đức Nữ U23(N)
U23 Nữ Na Uy
Đức Nữ U23(N)
U23 Nữ Na Uy
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Đức Nữ U23(N)
Netherlands U23 (W)
Đức Nữ U23(N)
Netherlands U23 (W)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Đức Nữ U23
Netherlands U23 (W)
Đức Nữ U23
Netherlands U23 (W)
|
01 | 14 | 01 | 14 |
|
|
INT FRL
|
U23 Nữ Anh
Đức Nữ U23
U23 Nữ Anh
Đức Nữ U23
|
22 | 23 | 22 | 23 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
U23 Nữ Belgium
Đức Nữ U23
U23 Nữ Belgium
Đức Nữ U23
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
Đức Nữ U23
Spain (W) U23
Đức Nữ U23
Spain (W) U23
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Italy (W) U23
Đức Nữ U23
Italy (W) U23
Đức Nữ U23
|
22 | 22 | 22 | 22 |
B
|
2.5
T
|
INT FRL
|
Đức Nữ U23
Pháp Nữ U23
Đức Nữ U23
Pháp Nữ U23
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT FRL
|
U23 Nữ Anh(N)
Đức Nữ U23
U23 Nữ Anh(N)
Đức Nữ U23
|
12 | 24 | 12 | 24 |
|
|
INT CF
|
Đức Nữ U23
U23 Nữ Thụy Điển
Đức Nữ U23
U23 Nữ Thụy Điển
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
U23 Nữ Anh
Đức Nữ U23
U23 Nữ Anh
Đức Nữ U23
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT CF
|
Đức Nữ U23
Mỹ U23 Nữ
Đức Nữ U23
Mỹ U23 Nữ
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
INT CF
|
U23 Nữ Na Uy(N)
Đức Nữ U23
U23 Nữ Na Uy(N)
Đức Nữ U23
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRLW
|
Mỹ U23 Nữ
Đức Nữ U23
Mỹ U23 Nữ
Đức Nữ U23
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
U23 Nữ Anh(N)
Đức Nữ U23
U23 Nữ Anh(N)
Đức Nữ U23
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
NTW U23
|
U23 Nữ Na Uy
Đức Nữ U23
U23 Nữ Na Uy
Đức Nữ U23
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
NTW U23
|
Phần Lan U23 Nữ(N)
Đức Nữ U23
Phần Lan U23 Nữ(N)
Đức Nữ U23
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
NTW U23
|
Đức Nữ U23(N)
U23 Nữ Thụy Điển
Đức Nữ U23(N)
U23 Nữ Thụy Điển
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
INT CF
|
U23 Nữ Anh
Đức Nữ U23
U23 Nữ Anh
Đức Nữ U23
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
Mỹ U23 Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Đức Nữ U23
Mỹ U23 Nữ
Đức Nữ U23
Mỹ U23 Nữ
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Pháp Nữ U23
Mỹ U23 Nữ
Pháp Nữ U23
Mỹ U23 Nữ
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
U23 Nữ Thụy Điển
Mỹ U23 Nữ
U23 Nữ Thụy Điển
Mỹ U23 Nữ
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
INT FRL
|
Mỹ U23 Nữ
Ấn Độ Nữ
Mỹ U23 Nữ
Ấn Độ Nữ
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
INT FRL
|
Italy (W) U23(N)
Mỹ U23 Nữ
Italy (W) U23(N)
Mỹ U23 Nữ
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Mỹ U23 Nữ
Nữ France B
Mỹ U23 Nữ
Nữ France B
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
3
1
T
T
|
INT FRL
|
U23 Nữ Thụy Điển(N)
Mỹ U23 Nữ
U23 Nữ Thụy Điển(N)
Mỹ U23 Nữ
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Nữ Seattle Reign
Mỹ U23 Nữ
Nữ Seattle Reign
Mỹ U23 Nữ
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
NCW U17
|
U23 Nữ Na Uy
Mỹ U23 Nữ
U23 Nữ Na Uy
Mỹ U23 Nữ
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
NCW U17
|
U23 Nữ Anh(N)
Mỹ U23 Nữ
U23 Nữ Anh(N)
Mỹ U23 Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Mỹ U23 Nữ(N)
U23 Nữ Thụy Điển
Mỹ U23 Nữ(N)
U23 Nữ Thụy Điển
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRLW
|
U23 Nữ Thụy Điển
Mỹ U23 Nữ
U23 Nữ Thụy Điển
Mỹ U23 Nữ
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ Chicago Red Stars
Mỹ U23 Nữ
Nữ Chicago Red Stars
Mỹ U23 Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Portland Thorns FC
Mỹ U23 Nữ
Nữ Portland Thorns FC
Mỹ U23 Nữ
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Nữ Houston Dash(N)
Mỹ U23 Nữ
Nữ Houston Dash(N)
Mỹ U23 Nữ
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
U23 Nữ Na Uy(N)
Mỹ U23 Nữ
U23 Nữ Na Uy(N)
Mỹ U23 Nữ
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
U23 Nữ Anh
Mỹ U23 Nữ
U23 Nữ Anh
Mỹ U23 Nữ
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
INT FRL
|
Mỹ U23 Nữ(N)
U23 Nữ Nhật Bản
Mỹ U23 Nữ(N)
U23 Nữ Nhật Bản
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
U23 Nữ Thụy Điển(N)
Mỹ U23 Nữ
U23 Nữ Thụy Điển(N)
Mỹ U23 Nữ
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
INT FRL
|
Nữ France B(N)
Mỹ U23 Nữ
Nữ France B(N)
Mỹ U23 Nữ
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
|
3
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 15
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.5
-
14 Tổng số mất bàn 9
-
1.4 Trung bình mất bàn 0.9
-
50% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 10%
-
30% TL thua 30%