Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Nữ Hàn Quốc
Nữ Colombia
Nữ Hàn Quốc
Nữ Colombia
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
WWC
|
Nữ Colombia(N)
Nữ Hàn Quốc
Nữ Colombia(N)
Nữ Hàn Quốc
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Hàn Quốc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Nữ Hàn Quốc
Nữ Colombia
Nữ Hàn Quốc
Nữ Colombia
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Nữ Úc
Nữ Hàn Quốc
Nữ Úc
Nữ Hàn Quốc
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Nữ Úc
Nữ Hàn Quốc
Nữ Úc
Nữ Hàn Quốc
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Ấn Độ Nữ(N)
Nữ Hàn Quốc
Ấn Độ Nữ(N)
Nữ Hàn Quốc
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
H
|
5.5
2/2.5
X
X
|
INT FRL
|
Thái Lan Nữ(N)
Nữ Hàn Quốc
Thái Lan Nữ(N)
Nữ Hàn Quốc
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
INT FRL
|
Nữ Hàn Quốc(N)
Uzbekistan Nữ
Nữ Hàn Quốc(N)
Uzbekistan Nữ
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
INT FRL
|
Nữ Canada(N)
Nữ Hàn Quốc
Nữ Canada(N)
Nữ Hàn Quốc
|
10 | 51 | 10 | 51 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT FRL
|
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Hàn Quốc
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Hàn Quốc
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Nhật Bản
Nữ Hàn Quốc
Nữ Nhật Bản
Nữ Hàn Quốc
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Mỹ
Nữ Hàn Quốc
Nữ Mỹ
Nữ Hàn Quốc
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Mỹ
Nữ Hàn Quốc
Nữ Mỹ
Nữ Hàn Quốc
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Hàn Quốc
Nữ Philippines
Nữ Hàn Quốc
Nữ Philippines
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
T
|
4
1.5/2
X
T
|
INT FRL
|
Nữ Hàn Quốc
Nữ Philippines
Nữ Hàn Quốc
Nữ Philippines
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Hàn Quốc
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Hàn Quốc
|
40 | 51 | 40 | 51 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Cộng hòa Séc(N)
Nữ Hàn Quốc
Nữ Cộng hòa Séc(N)
Nữ Hàn Quốc
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
OPAW
|
Nữ Trung Quốc
Nữ Hàn Quốc
Nữ Trung Quốc
Nữ Hàn Quốc
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
OPAW
|
Triều Tiên Nữ
Nữ Hàn Quốc
Triều Tiên Nữ
Nữ Hàn Quốc
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
OPAW
|
Nữ Hàn Quốc
Thái Lan Nữ
Nữ Hàn Quốc
Thái Lan Nữ
|
30 | 101 | 30 | 101 |
|
|
AGSW
|
Nữ Hàn Quốc(N)
Triều Tiên Nữ
Nữ Hàn Quốc(N)
Triều Tiên Nữ
|
11 | 14 | 11 | 14 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
AGSW
|
Nữ Hàn Quốc(N)
Hồng Kông Nữ
Nữ Hàn Quốc(N)
Hồng Kông Nữ
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
6
2.5
X
X
|
Nữ Colombia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Nữ Hàn Quốc
Nữ Colombia
Nữ Hàn Quốc
Nữ Colombia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Nữ Nhật Bản
Nữ Colombia
Nữ Nhật Bản
Nữ Colombia
|
10 | 6 1 | 10 | 6 1 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Nhật Bản
Nữ Colombia
Nữ Nhật Bản
Nữ Colombia
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Nữ Úc(N)
Nữ Colombia
Nữ Úc(N)
Nữ Colombia
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Nữ Colombia
Nữ Nhật Bản
Nữ Colombia
Nữ Nhật Bản
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Mỹ
Nữ Colombia
Nữ Mỹ
Nữ Colombia
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Argentina(N)
Nữ Colombia
Nữ Argentina(N)
Nữ Colombia
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Nữ Brazil
Nữ Colombia
Nữ Brazil
Nữ Colombia
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Brazil
Nữ Colombia
Nữ Brazil
Nữ Colombia
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIFA OG W
|
Nữ Tây Ban Nha(N)
Nữ Colombia
Nữ Tây Ban Nha(N)
Nữ Colombia
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
FIFA OG W
|
Nữ Colombia(N)
Nữ Canada
Nữ Colombia(N)
Nữ Canada
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5
1/1.5
X
X
|
FIFA OG W
|
Nữ New Zealand(N)
Nữ Colombia
Nữ New Zealand(N)
Nữ Colombia
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
FIFA OG W
|
Nữ Pháp
Nữ Colombia
Nữ Pháp
Nữ Colombia
|
30 | 3 2 | 30 | 3 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Nhật Bản(N)
Nữ Colombia
Nữ Nhật Bản(N)
Nữ Colombia
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Colombia
Nữ Ecuador
Nữ Colombia
Nữ Ecuador
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Venezuela
Nữ Colombia
Nữ Venezuela
Nữ Colombia
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Venezuela
Nữ Colombia
Nữ Venezuela
Nữ Colombia
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
INT FRL
|
Nữ Colombia
Guatemala Nữ
Nữ Colombia
Guatemala Nữ
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Colombia(N)
Mexico Nữ
Nữ Colombia(N)
Mexico Nữ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CNCF GWC
|
Nữ Mỹ
Nữ Colombia
Nữ Mỹ
Nữ Colombia
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
|
3
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 11
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.1
-
21 Tổng số mất bàn 21
-
2.1 Trung bình mất bàn 2.1
-
30% TL thắng 20%
-
0% TL hòa 40%
-
70% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Nữ Hàn Quốc |
||
---|---|---|
EFFC
|
Nữ Hàn Quốc
Nữ Trung Quốc
|
37 Ngày |
EFFC
|
Nữ Hàn Quốc
Nữ Nhật Bản
|
41 Ngày |
EFFC
|
Nữ Hàn Quốc
Đài Loan TQ Nữ
|
44 Ngày |