Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Nữ Úc
Nữ Argentina
Nữ Úc
Nữ Argentina
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Úc
Nữ Argentina
Nữ Úc
Nữ Argentina
|
20 | 20 | 30 | 30 |
2.5/3
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Úc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Nữ Úc
Nữ Argentina
Nữ Úc
Nữ Argentina
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Úc
Nữ Hàn Quốc
Nữ Úc
Nữ Hàn Quốc
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Nữ Úc
Nữ Hàn Quốc
Nữ Úc
Nữ Hàn Quốc
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Úc(N)
Nữ Colombia
Nữ Úc(N)
Nữ Colombia
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Nữ Mỹ
Nữ Úc
Nữ Mỹ
Nữ Úc
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
Nữ Nhật Bản
Nữ Úc
Nữ Nhật Bản
Nữ Úc
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Úc
Đài Loan TQ Nữ
Nữ Úc
Đài Loan TQ Nữ
|
30 | 60 | 30 | 60 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Úc
Đài Loan TQ Nữ
Nữ Úc
Đài Loan TQ Nữ
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
INT FRL
|
Nữ Úc
Nữ Brazil
Nữ Úc
Nữ Brazil
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Úc
Nữ Brazil
Nữ Úc
Nữ Brazil
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Đức
Nữ Úc
Nữ Đức
Nữ Úc
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT FRL
|
Nữ Thụy Sĩ
Nữ Úc
Nữ Thụy Sĩ
Nữ Úc
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
FIFA OG W
|
Nữ Úc(N)
Nữ Mỹ
Nữ Úc(N)
Nữ Mỹ
|
01 | 12 | 01 | 12 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FIFA OG W
|
Nữ Úc(N)
Nữ Zambia
Nữ Úc(N)
Nữ Zambia
|
24 | 65 | 24 | 65 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FIFA OG W
|
Nữ Đức(N)
Nữ Úc
Nữ Đức(N)
Nữ Úc
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Nữ Úc(N)
Nữ Canada
Nữ Úc(N)
Nữ Canada
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Úc
Nữ Trung Quốc
Nữ Úc
Nữ Trung Quốc
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Úc
Nữ Trung Quốc
Nữ Úc
Nữ Trung Quốc
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Mexico Nữ
Nữ Úc
Mexico Nữ
Nữ Úc
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
OPAW
|
Nữ Úc
Uzbekistan Nữ
Nữ Úc
Uzbekistan Nữ
|
80 | 100 | 80 | 100 |
T
|
4.5/5
T
|
Nữ Argentina
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Nữ Úc
Nữ Argentina
Nữ Úc
Nữ Argentina
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Canada
Nữ Argentina
Nữ Canada
Nữ Argentina
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Canada
Nữ Argentina
Nữ Canada
Nữ Argentina
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT FRL
|
Chilê Nữ
Nữ Argentina
Chilê Nữ
Nữ Argentina
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Chilê Nữ
Nữ Argentina
Chilê Nữ
Nữ Argentina
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Nữ Argentina(N)
Nữ Colombia
Nữ Argentina(N)
Nữ Colombia
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Nữ Mỹ
Nữ Argentina
Nữ Mỹ
Nữ Argentina
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
H
|
4.5/5
2
X
H
|
INT FRL
|
Nữ Argentina
Nữ Uruguay
Nữ Argentina
Nữ Uruguay
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Argentina
Nữ Uruguay
Nữ Argentina
Nữ Uruguay
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT FRL
|
Nữ Argentina
Nữ Costa Rica
Nữ Argentina
Nữ Costa Rica
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Argentina
Nữ Costa Rica
Nữ Argentina
Nữ Costa Rica
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CNCF GWC
|
Nữ Brazil
Nữ Argentina
Nữ Brazil
Nữ Argentina
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
CNCF GWC
|
Nữ Argentina
Cộng hòa Dominican Nữ
Nữ Argentina
Cộng hòa Dominican Nữ
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
|
4.5
X
|
CNCF GWC
|
Nữ Argentina
Nữ Mỹ
Nữ Argentina
Nữ Mỹ
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
|
4
H
|
CNCF GWC
|
Mexico Nữ
Nữ Argentina
Mexico Nữ
Nữ Argentina
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
PAGW
|
Mỹ U19 Nữ(N)
Nữ Argentina
Mỹ U19 Nữ(N)
Nữ Argentina
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
PAGW
|
Mexico Nữ
Nữ Argentina
Mexico Nữ
Nữ Argentina
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
PAGW
|
Mỹ U19 Nữ
Nữ Argentina
Mỹ U19 Nữ
Nữ Argentina
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
PAGW
|
Nữ Bolivia
Nữ Argentina
Nữ Bolivia
Nữ Argentina
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
PAGW
|
Nữ Costa Rica
Nữ Argentina
Nữ Costa Rica
Nữ Argentina
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 8
-
1.8 Trung bình ghi bàn 0.8
-
14 Tổng số mất bàn 12
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.2
-
50% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 30%
-
50% TL thua 40%