Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Mauritius | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Mozambique | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Zimbabwe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
COSAFA Cup
|
Nam Phi
Mozambique
Nam Phi
Mozambique
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
INT FRL
|
Nam Phi
Mozambique
Nam Phi
Mozambique
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
T
H
|
COSAFA Cup
|
Nam Phi
Mozambique
Nam Phi
Mozambique
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
COSAFA Cup
|
Nam Phi
Mozambique
Nam Phi
Mozambique
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Mozambique
Nam Phi
Mozambique
Nam Phi
|
10 | 10 | 11 | 11 |
B
|
1
H
|
CAF SC
|
Nam Phi
Mozambique
Nam Phi
Mozambique
|
11 | 11 | 31 | 31 |
1/1.5
T
|
2.5
T
|
INT CF
|
Nam Phi
Mozambique
Nam Phi
Mozambique
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1
T
|
2/2.5
X
|
INT CF
|
Nam Phi
Mozambique
Nam Phi
Mozambique
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nam Phi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF SC
|
Nam Phi
Malawi
Nam Phi
Malawi
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CAF SC
|
Malawi
Nam Phi
Malawi
Nam Phi
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
WCPAF
|
Benin
Nam Phi
Benin
Nam Phi
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
WCPAF
|
Nam Phi
Lesotho
Nam Phi
Lesotho
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CAF SC
|
Ai Cập
Nam Phi
Ai Cập
Nam Phi
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Nam Phi
Ai Cập
Nam Phi
Ai Cập
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Nam Phi
Nam Sudan
Nam Phi
Nam Sudan
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CAF NC
|
Uganda
Nam Phi
Uganda
Nam Phi
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
CAF NC
|
Congo
Nam Phi
Congo
Nam Phi
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
|
2/2.5
X
|
CAF NC
|
Nam Phi
Congo
Nam Phi
Congo
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
2.5
T
|
CAF NC
|
Nam Sudan
Nam Phi
Nam Sudan
Nam Phi
|
12 | 23 | 12 | 23 |
H
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Nam Phi
Uganda
Nam Phi
Uganda
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
COSAFA Cup
|
Nam Phi
Eswatini
Nam Phi
Eswatini
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
COSAFA Cup
|
Nam Phi
Botswana
Nam Phi
Botswana
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
COSAFA Cup
|
Nam Phi
Mozambique
Nam Phi
Mozambique
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
WCPAF
|
Nam Phi
Zimbabwe
Nam Phi
Zimbabwe
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
WCPAF
|
Nigeria
Nam Phi
Nigeria
Nam Phi
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
INT FRL
|
Algeria
Nam Phi
Algeria
Nam Phi
|
12 | 33 | 12 | 33 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Nam Phi
Andorra
Nam Phi
Andorra
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
CAF NC
|
Nam Phi(N)
D.R. Congo
Nam Phi(N)
D.R. Congo
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Mozambique
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Algeria
Mozambique
Algeria
Mozambique
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
WCPAF
|
Mozambique(N)
Uganda
Mozambique(N)
Uganda
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Zambia
Mozambique
Zambia
Mozambique
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
CAF SC
|
Mozambique
Zambia
Mozambique
Zambia
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
CAF NC
|
Guinea Bissau
Mozambique
Guinea Bissau
Mozambique
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Mozambique
Mali
Mozambique
Mali
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
CAF NC
|
Eswatini(N)
Mozambique
Eswatini(N)
Mozambique
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
1.5/2
T
|
CAF NC
|
Mozambique
Eswatini
Mozambique
Eswatini
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
|
2
H
|
CAF NC
|
Mozambique
Guinea Bissau
Mozambique
Guinea Bissau
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Mali
Mozambique
Mali
Mozambique
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
COSAFA Cup
|
Comoros(N)
Mozambique
Comoros(N)
Mozambique
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
B
|
2
0.5/1
T
T
|
COSAFA Cup
|
Mozambique
Namibia
Mozambique
Namibia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
COSAFA Cup
|
Mozambique
Botswana
Mozambique
Botswana
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
COSAFA Cup
|
Mozambique
Eswatini
Mozambique
Eswatini
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
COSAFA Cup
|
Nam Phi
Mozambique
Nam Phi
Mozambique
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
WCPAF
|
Guinea(N)
Mozambique
Guinea(N)
Mozambique
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
WCPAF
|
Mozambique
Somalia
Mozambique
Somalia
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
CAF NC
|
Mozambique(N)
Ghana
Mozambique(N)
Ghana
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Cape Verde(N)
Mozambique
Cape Verde(N)
Mozambique
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Ai Cập(N)
Mozambique
Ai Cập(N)
Mozambique
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 13
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.3
-
4 Tổng số mất bàn 17
-
0.4 Trung bình mất bàn 1.7
-
70% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 20%
-
10% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Nam Phi |
||
---|---|---|
INT FRL
|
Nam Phi
Tanzania
|
2 Ngày |
COSAFA Cup
|
Nam Phi
Zimbabwe
|
3 Ngày |
COSAFA Cup
|
Nam Phi
Mauritius
|
6 Ngày |
Mozambique |
||
---|---|---|
COSAFA Cup
|
Mozambique
Mauritius
|
3 Ngày |
COSAFA Cup
|
Mozambique
Zimbabwe
|
6 Ngày |
WCPAF
|
Uganda
Mozambique
|
89 Ngày |