Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
U20 Ai Cập
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAFYC
|
Nigeria U20
U20 Ai Cập
Nigeria U20
U20 Ai Cập
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CAFYC
|
Morocco U20
U20 Ai Cập
Morocco U20
U20 Ai Cập
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
CAFYC
|
U20 Ghana
U20 Ai Cập
U20 Ghana
U20 Ai Cập
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAFYC
|
Tanzania U20
U20 Ai Cập
Tanzania U20
U20 Ai Cập
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CAFYC
|
U20 Ai Cập
Zambia U20
U20 Ai Cập
Zambia U20
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CAFYC
|
Sierra Leone U20
U20 Ai Cập
Sierra Leone U20
U20 Ai Cập
|
01 | 41 | 01 | 41 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAFYC
|
U20 Ai Cập
Nam Phi U20
U20 Ai Cập
Nam Phi U20
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
U20 Ai Cập(N)
U20 UAE
U20 Ai Cập(N)
U20 UAE
|
01 | 51 | 01 | 51 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
CAF YCQ
|
U20 Ai Cập
Tunisia U20
U20 Ai Cập
Tunisia U20
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
CAF YCQ
|
Libya U20
U20 Ai Cập
Libya U20
U20 Ai Cập
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
CAF YCQ
|
Algeria U20
U20 Ai Cập
Algeria U20
U20 Ai Cập
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CAF YCQ
|
Morocco U20
U20 Ai Cập
Morocco U20
U20 Ai Cập
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
U20 Ai Cập
Tunisia U20
U20 Ai Cập
Tunisia U20
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
INT FRL
|
Mauritania U20(N)
U20 Ai Cập
Mauritania U20(N)
U20 Ai Cập
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
|
2.5
T
|
INT FRL
|
Algeria U20
U20 Ai Cập
Algeria U20
U20 Ai Cập
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
|
2.5
T
|
N AFR YC
|
U20 Ai Cập
Morocco U20
U20 Ai Cập
Morocco U20
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
N AFR YC
|
Tunisia U20
U20 Ai Cập
Tunisia U20
U20 Ai Cập
|
40 | 42 | 40 | 42 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
N AFR YC
|
Algeria U20
U20 Ai Cập
Algeria U20
U20 Ai Cập
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
N AFR YC
|
U20 Ai Cập
Libya U20
U20 Ai Cập
Libya U20
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
CAFYC
|
U20 Ai Cập
Senegal U20
U20 Ai Cập
Senegal U20
|
00 | 04 | 00 | 04 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
Colombia U20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Colombia U20
U21 Nga
Colombia U20
U21 Nga
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
INT FRL
|
Colombia U20
U21 Nga
Colombia U20
U21 Nga
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CSU20
|
Uruguay U20(N)
Colombia U20
Uruguay U20(N)
Colombia U20
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CSU20
|
Colombia U20
U20 Chi Lê
Colombia U20
U20 Chi Lê
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CSU20
|
Argentina U20
Colombia U20
Argentina U20
Colombia U20
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CSU20
|
Colombia U20
Brazil U20
Colombia U20
Brazil U20
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CSU20
|
Colombia U20
U20 Paraguay
Colombia U20
U20 Paraguay
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CSU20
|
Brazil U20(N)
Colombia U20
Brazil U20(N)
Colombia U20
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
CSU20
|
Colombia U20(N)
U20 Bolivia
Colombia U20(N)
U20 Bolivia
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CSU20
|
Colombia U20(N)
Ecuador U20
Colombia U20(N)
Ecuador U20
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CSU20
|
Argentina U20(N)
Colombia U20
Argentina U20(N)
Colombia U20
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
INT FRL
|
Colombia U20
U20 Peru
Colombia U20
U20 Peru
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
INT FRL
|
Colombia U20
U20 Peru
Colombia U20
U20 Peru
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
Colombia U20
U20 Venezuela
Colombia U20
U20 Venezuela
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Colombia U20
U20 Venezuela
Colombia U20
U20 Venezuela
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
INT FRL
|
Ecuador U20
Colombia U20
Ecuador U20
Colombia U20
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Ecuador U20
Colombia U20
Ecuador U20
Colombia U20
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Colombia U20
Honduras U20
Colombia U20
Honduras U20
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
|
|
INT FRL
|
Colombia U20
Honduras U20
Colombia U20
Honduras U20
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
U20 Peru
Colombia U20
U20 Peru
Colombia U20
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 18
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.8
-
10 Tổng số mất bàn 8
-
1 Trung bình mất bàn 0.8
-
50% TL thắng 70%
-
30% TL hòa 10%
-
20% TL thua 20%
3 trận sắp tới
U20 Ai Cập |
||
---|---|---|
FIFAWYC
|
U20 Nhật Bản
U20 Ai Cập
|
117 Ngày |
FIFAWYC
|
U20 Ai Cập
New Zealand U20
|
120 Ngày |
FIFAWYC
|
U20 Ai Cập
U20 Chi Lê
|
123 Ngày |
Colombia U20 |
||
---|---|---|
FIFAWYC
|
Colombia U20
U20 Ả Rập Xê Út
|
119 Ngày |
FIFAWYC
|
Colombia U20
Na Uy U20
|
122 Ngày |
FIFAWYC
|
Nigeria U20
Colombia U20
|
125 Ngày |