Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U23 Nữ Thụy Điển
Italy (W) U23
U23 Nữ Thụy Điển
Italy (W) U23
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
INT FRL
|
Italy (W) U23
U23 Nữ Thụy Điển
Italy (W) U23
U23 Nữ Thụy Điển
|
21 | 21 | 31 | 31 |
0
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Italy (W) U23
U23 Nữ Thụy Điển
Italy (W) U23
U23 Nữ Thụy Điển
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
INT FRL
|
U23 Nữ Thụy Điển
Italy (W) U23
U23 Nữ Thụy Điển
Italy (W) U23
|
13 | 13 | 14 | 14 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Italy (W) U23
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Italy (W) U23(N)
Netherlands U23 (W)
Italy (W) U23(N)
Netherlands U23 (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Italy (W) U23(N)
U23 Nữ Na Uy
Italy (W) U23(N)
U23 Nữ Na Uy
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Pháp Nữ U23
Italy (W) U23
Pháp Nữ U23
Italy (W) U23
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
INT FRL
|
Italy (W) U23
U23 Nữ Belgium
Italy (W) U23
U23 Nữ Belgium
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Italy (W) U23
Đức Nữ U23
Italy (W) U23
Đức Nữ U23
|
22 | 22 | 22 | 22 |
T
|
2.5
T
|
INT FRL
|
Spain (W) U23
Italy (W) U23
Spain (W) U23
Italy (W) U23
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Italy (W) U23
Pháp Nữ U23
Italy (W) U23
Pháp Nữ U23
|
00 | 24 | 00 | 24 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
Portugal (W) U23
Italy (W) U23
Portugal (W) U23
Italy (W) U23
|
11 | 33 | 11 | 33 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Italy (W) U23
U23 Nữ Belgium
Italy (W) U23
U23 Nữ Belgium
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT FRL
|
Italy (W) U23
U23 Nữ Anh
Italy (W) U23
U23 Nữ Anh
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
U23 Nữ Thụy Điển
Italy (W) U23
U23 Nữ Thụy Điển
Italy (W) U23
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
INT FRL
|
Italy (W) U23
Netherlands U23 (W)
Italy (W) U23
Netherlands U23 (W)
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
INT FRL
|
Italy (W) U23
U23 Nữ Na Uy
Italy (W) U23
U23 Nữ Na Uy
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Italy (W) U23
Netherlands U23 (W)
Italy (W) U23
Netherlands U23 (W)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT FRL
|
Italy (W) U23
U23 Nữ Thụy Điển
Italy (W) U23
U23 Nữ Thụy Điển
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Italy (W) U23
U23 Nữ Anh
Italy (W) U23
U23 Nữ Anh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Italy (W) U23
Portugal (W) U23
Italy (W) U23
Portugal (W) U23
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
INT FRL
|
Italy (W) U23
U23 Nữ Belgium
Italy (W) U23
U23 Nữ Belgium
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Spain (W) U23
Italy (W) U23
Spain (W) U23
Italy (W) U23
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Malta Nữ
Italy (W) U23
Malta Nữ
Italy (W) U23
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
U23 Nữ Thụy Điển
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Spain (W) U23
U23 Nữ Thụy Điển
Spain (W) U23
U23 Nữ Thụy Điển
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
|
|
INT FRL
|
Spain (W) U23
U23 Nữ Thụy Điển
Spain (W) U23
U23 Nữ Thụy Điển
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
U23 Nữ Belgium(N)
U23 Nữ Thụy Điển
U23 Nữ Belgium(N)
U23 Nữ Thụy Điển
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
U23 Nữ Thụy Điển
Czech Republic (W) U23
U23 Nữ Thụy Điển
Czech Republic (W) U23
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
|
|
INT FRL
|
U23 Nữ Thụy Điển(N)
U23 Nữ Na Uy
U23 Nữ Thụy Điển(N)
U23 Nữ Na Uy
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
U23 Nữ Anh
U23 Nữ Thụy Điển
U23 Nữ Anh
U23 Nữ Thụy Điển
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
U23 Nữ Thụy Điển
Portugal (W) U23
U23 Nữ Thụy Điển
Portugal (W) U23
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
U23 Nữ Thụy Điển
Netherlands U23 (W)
U23 Nữ Thụy Điển
Netherlands U23 (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
|
3/3.5
X
|
INT FRL
|
U23 Nữ Thụy Điển
Đức Nữ U20
U23 Nữ Thụy Điển
Đức Nữ U20
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
U23 Nữ Thụy Điển
Poland (W) U23
U23 Nữ Thụy Điển
Poland (W) U23
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
U23 Nữ Thụy Điển
U23 Nữ Australia
U23 Nữ Thụy Điển
U23 Nữ Australia
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
U23 Nữ Thụy Điển
U23 Nữ Na Uy
U23 Nữ Thụy Điển
U23 Nữ Na Uy
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
U23 Nữ Anh
U23 Nữ Thụy Điển
U23 Nữ Anh
U23 Nữ Thụy Điển
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
U23 Nữ Thụy Điển
U23 Nữ Đan Mạch
U23 Nữ Thụy Điển
U23 Nữ Đan Mạch
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
|
|
INT FRL
|
U23 Nữ Thụy Điển(N)
Netherlands U23 (W)
U23 Nữ Thụy Điển(N)
Netherlands U23 (W)
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Spain (W) U23
U23 Nữ Thụy Điển
Spain (W) U23
U23 Nữ Thụy Điển
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
U23 Nữ Thụy Điển
Pháp Nữ U23
U23 Nữ Thụy Điển
Pháp Nữ U23
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
Portugal (W) U23
U23 Nữ Thụy Điển
Portugal (W) U23
U23 Nữ Thụy Điển
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT FRL
|
U23 Nữ Thụy Điển
Italy (W) U23
U23 Nữ Thụy Điển
Italy (W) U23
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
INT FRL
|
U23 Nữ Belgium
U23 Nữ Thụy Điển
U23 Nữ Belgium
U23 Nữ Thụy Điển
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 25
-
1.4 Trung bình ghi bàn 2.5
-
13 Tổng số mất bàn 11
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.1
-
30% TL thắng 60%
-
50% TL hòa 30%
-
20% TL thua 10%