Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ Catalonia
Chilê Nữ
Nữ Catalonia
Chilê Nữ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Catalonia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Nữ Catalonia(N)
Paraguay Nữ
Nữ Catalonia(N)
Paraguay Nữ
|
30 | 51 | 30 | 51 |
|
|
INT CF
|
Nữ Catalonia
Chilê Nữ
Nữ Catalonia
Chilê Nữ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Nữ Catalonia
Nữ Basque Country
Nữ Catalonia
Nữ Basque Country
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
|
2.5/3
X
|
INT CF
|
Nữ Basque Country
Nữ Catalonia
Nữ Basque Country
Nữ Catalonia
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
|
4.5
X
|
Chilê Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Chilê Nữ
Nữ Haiti
Chilê Nữ
Nữ Haiti
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Chilê Nữ
Nữ Haiti
Chilê Nữ
Nữ Haiti
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Chilê Nữ
Nữ Argentina
Chilê Nữ
Nữ Argentina
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Chilê Nữ
Nữ Argentina
Chilê Nữ
Nữ Argentina
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Chilê Nữ
Nữ Uruguay
Chilê Nữ
Nữ Uruguay
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Chilê Nữ
Nữ Uruguay
Chilê Nữ
Nữ Uruguay
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Ecuador
Chilê Nữ
Nữ Ecuador
Chilê Nữ
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Nữ Ecuador
Chilê Nữ
Nữ Ecuador
Chilê Nữ
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
INT FRL
|
Paraguay Nữ
Chilê Nữ
Paraguay Nữ
Chilê Nữ
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Paraguay Nữ
Chilê Nữ
Paraguay Nữ
Chilê Nữ
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Guatemala Nữ
Chilê Nữ
Guatemala Nữ
Chilê Nữ
|
01 | 1 6 | 01 | 1 6 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Guatemala Nữ
Chilê Nữ
Guatemala Nữ
Chilê Nữ
|
23 | 4 3 | 23 | 4 3 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Chilê Nữ
Nữ Jamaica
Chilê Nữ
Nữ Jamaica
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Chilê Nữ
Nữ Jamaica
Chilê Nữ
Nữ Jamaica
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
|
|
INT FRL
|
Chilê Nữ
Nữ Peru
Chilê Nữ
Nữ Peru
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT FRL
|
Chilê Nữ
Nữ Peru
Chilê Nữ
Nữ Peru
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
PAGW
|
Chilê Nữ
Mexico Nữ
Chilê Nữ
Mexico Nữ
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
PAGW
|
Chilê Nữ
Mỹ U19 Nữ
Chilê Nữ
Mỹ U19 Nữ
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
PAGW
|
Chilê Nữ
Nữ Jamaica
Chilê Nữ
Nữ Jamaica
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
|
|
PAGW
|
Chilê Nữ
Mexico Nữ
Chilê Nữ
Mexico Nữ
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 15
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.5
-
3 Tổng số mất bàn 9
-
0.8 Trung bình mất bàn 0.9
-
25% TL thắng 50%
-
75% TL hòa 20%
-
0% TL thua 30%