So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Riostrense RJ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA RJC
|
EC Resende
Riostrense RJ
EC Resende
Riostrense RJ
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
BRA RJC
|
SE Paraty RJ
Riostrense RJ
SE Paraty RJ
Riostrense RJ
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BRA RJC
|
Riostrense RJ
Santa Cruz RJ
Riostrense RJ
Santa Cruz RJ
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
BRA RJC
|
Riostrense RJ
Uni Souza
Riostrense RJ
Uni Souza
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA RJC
|
EC Resende
Riostrense RJ
EC Resende
Riostrense RJ
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BRA RJC
|
Riostrense RJ
CAAC Brasil FC
Riostrense RJ
CAAC Brasil FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BRA RJC
|
Campos AA
Riostrense RJ
Campos AA
Riostrense RJ
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
BRA RJC
|
Uniao Central
Riostrense RJ
Uniao Central
Riostrense RJ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BRA RJC
|
Campos AA
Riostrense RJ
Campos AA
Riostrense RJ
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
BRA RJC
|
Riostrense RJ
Tigres Brasil
Riostrense RJ
Tigres Brasil
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Duque Caxiense
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA RJC
|
Brasileirinho RJ
Duque Caxiense
Brasileirinho RJ
Duque Caxiense
|
20 | 2 4 | 20 | 2 4 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
BRA RJC
|
Uni Souza
Duque Caxiense
Uni Souza
Duque Caxiense
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 4
-
1 Trung bình ghi bàn 2
-
17 Tổng số mất bàn 9
-
1.7 Trung bình mất bàn 4.5
-
30% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 0%
-
60% TL thua 50%