Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | 7 | 44% |
Chủ | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | 8 | 50% |
Khách | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | 7 | 38% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | 13 | 38% |
Chủ | 8 | 3 | 4 | 1 | 2 | 13 | 17 | 38% |
Khách | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | 12 | 38% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ARG D1
|
CA Huracan
CA Platense
CA Huracan
CA Platense
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ARG C
|
CA Platense(N)
CA Huracan
CA Platense(N)
CA Huracan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ARG D1
|
CA Huracan(N)
CA Platense
CA Huracan(N)
CA Platense
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ARG D1
|
CA Platense
CA Huracan
CA Platense
CA Huracan
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ARG D1
|
CA Huracan
CA Platense
CA Huracan
CA Platense
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ARG D1
|
CA Platense
CA Huracan
CA Platense
CA Huracan
|
21 | 21 | 42 | 42 |
0
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ARG D2
|
CA Huracan
CA Platense
CA Huracan
CA Platense
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
ARG D2
|
CA Platense
CA Huracan
CA Platense
CA Huracan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
CA Huracan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CON CSA
|
CA Huracan
Corinthians Paulista (SP)
CA Huracan
Corinthians Paulista (SP)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ARG D1
|
Independiente
CA Huracan
Independiente
CA Huracan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ARG D1
|
Rosario Central
CA Huracan
Rosario Central
CA Huracan
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
CON CSA
|
America de Cali
CA Huracan
America de Cali
CA Huracan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ARG D1
|
CA Huracan
Deportivo Riestra
CA Huracan
Deportivo Riestra
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CON CSA
|
Racing Montevideo
CA Huracan
Racing Montevideo
CA Huracan
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ARG D1
|
CA Huracan
Barracas Central
CA Huracan
Barracas Central
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ARG D1
|
Newells Old Boys
CA Huracan
Newells Old Boys
CA Huracan
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CON CSA
|
CA Huracan
America de Cali
CA Huracan
America de Cali
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ARG D1
|
CA Huracan
Defensa Y Justicia
CA Huracan
Defensa Y Justicia
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ARG D1
|
Central Cordoba SDE
CA Huracan
Central Cordoba SDE
CA Huracan
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
CON CSA
|
CA Huracan
Racing Montevideo
CA Huracan
Racing Montevideo
|
40 | 50 | 40 | 50 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ARG D1
|
CA Huracan
Aldosivi
CA Huracan
Aldosivi
|
11 | 33 | 11 | 33 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CON CSA
|
Corinthians Paulista (SP)
CA Huracan
Corinthians Paulista (SP)
CA Huracan
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ARG D1
|
CA Banfield
CA Huracan
CA Banfield
CA Huracan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ARG D1
|
CA Huracan
Independiente Rivadavia
CA Huracan
Independiente Rivadavia
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
ARG C
|
CA Huracan(N)
G.San Martin Formosa
CA Huracan(N)
G.San Martin Formosa
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ARG D1
|
Racing Club
CA Huracan
Racing Club
CA Huracan
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ARG D1
|
Velez Sarsfield
CA Huracan
Velez Sarsfield
CA Huracan
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ARG D1
|
CA Huracan
San Lorenzo
CA Huracan
San Lorenzo
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CA Platense
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ARG D1
|
San Lorenzo
CA Platense
San Lorenzo
CA Platense
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
1.5/2
0.5
X
X
|
ARG D1
|
River Plate
CA Platense
River Plate
CA Platense
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ARG D1
|
Racing Club
CA Platense
Racing Club
CA Platense
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ARG D1
|
Gimnasia LP
CA Platense
Gimnasia LP
CA Platense
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ARG D1
|
CA Platense
Talleres Cordoba
CA Platense
Talleres Cordoba
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ARG D1
|
Sarmiento Junin
CA Platense
Sarmiento Junin
CA Platense
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ARG D1
|
CA Platense
Rosario Central
CA Platense
Rosario Central
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ARG D1
|
Deportivo Riestra
CA Platense
Deportivo Riestra
CA Platense
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ARG D1
|
CA Platense
Atletico Tucuman
CA Platense
Atletico Tucuman
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
ARG D1
|
San Martin San Juan
CA Platense
San Martin San Juan
CA Platense
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ARG C
|
CA Platense(N)
Argentino de Quilmes
CA Platense(N)
Argentino de Quilmes
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
ARG D1
|
CA Platense
Lanus
CA Platense
Lanus
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ARG D1
|
CA Platense
Defensa Y Justicia
CA Platense
Defensa Y Justicia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ARG D1
|
Godoy Cruz
CA Platense
Godoy Cruz
CA Platense
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ARG D1
|
CA Platense
Independiente
CA Platense
Independiente
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
ARG D1
|
San Lorenzo
CA Platense
San Lorenzo
CA Platense
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ARG D1
|
CA Platense
Instituto
CA Platense
Instituto
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ARG D1
|
Argentinos Juniors
CA Platense
Argentinos Juniors
CA Platense
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ARG D1
|
Velez Sarsfield
CA Platense
Velez Sarsfield
CA Platense
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ARG D1
|
CA Platense
River Plate
CA Platense
River Plate
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 15 |
6 | 4 | 1 |
Chủ vs Last 15 |
3 | 3 | 2 |
Khách vs Top 15 |
3 | 4 | 4 |
Khách vs Last 15 |
5 | 2 | 1 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Nicolas Ramirez |
Điều khiển CA Huracan | 1 T 2 H 3 B |
Điều khiển CA Platense | 2 T 3 H 3 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 6.7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 10
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1
-
7 Tổng số mất bàn 5
-
0.7 Trung bình mất bàn 0.5
-
40% TL thắng 60%
-
40% TL hòa 20%
-
20% TL thua 20%
3 trận sắp tới
CA Huracan |
||
---|---|---|
ARG C
|
Instituto
CA Huracan
|
26 Ngày |
ARG D1
|
CA Huracan
Belgrano
|
42 Ngày |
ARG D1
|
Estudiantes La Plata
CA Huracan
|
49 Ngày |
CA Platense |
||
---|---|---|
ARG C
|
CA Platense
Independiente Rivadavia
|
7 Ngày |
ARG D1
|
River Plate
CA Platense
|
42 Ngày |
ARG D1
|
CA Platense
Velez Sarsfield
|
49 Ngày |