Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D4
|
Manauara
Trem-AP
Manauara
Trem-AP
|
10 | 10 | 41 | 41 |
1.5
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
BRA D4
|
Trem-AP
Manauara
Trem-AP
Manauara
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Trem-AP
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D4
|
Ag. Maraba
Trem-AP
Ag. Maraba
Trem-AP
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
BRA D4
|
Trem-AP
Independent AC
Trem-AP
Independent AC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
BRA AMP
|
Oratorio RC
Trem-AP
Oratorio RC
Trem-AP
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D4
|
Trem-AP
Humaita AC
Trem-AP
Humaita AC
|
30 | 51 | 30 | 51 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
BRA AMP
|
Trem-AP
Oratorio RC
Trem-AP
Oratorio RC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BRA D4
|
GA Sampaio
Trem-AP
GA Sampaio
Trem-AP
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
BRA AMP
|
Trem-AP
Santos AP
Trem-AP
Santos AP
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
BRA D4
|
Tuna Luso
Trem-AP
Tuna Luso
Trem-AP
|
12 | 42 | 12 | 42 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
BRA AMP
|
Santos AP
Trem-AP
Santos AP
Trem-AP
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
BRA D4
|
Trem-AP
Nữ Manaus
Trem-AP
Nữ Manaus
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA AMP
|
Trem-AP
Oratorio RC
Trem-AP
Oratorio RC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
BRA AMP
|
Independente AP
Trem-AP
Independente AP
Trem-AP
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
BRA AMP
|
Santos AP
Trem-AP
Santos AP
Trem-AP
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
BRA AMP
|
Trem-AP
Ypiranga AP
Trem-AP
Ypiranga AP
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
BRA AMP
|
Trem-AP
Santana AP
Trem-AP
Santana AP
|
30 | 51 | 30 | 51 |
H
T
|
4.5
1/1.5
T
T
|
BRA AMP
|
CA Cristal (AP)
Trem-AP
CA Cristal (AP)
Trem-AP
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
BRA AMP
|
Trem-AP
Portuguesa Desportos AP
Trem-AP
Portuguesa Desportos AP
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
Copa do Brasil
|
Trem-AP
Brusque FC
Trem-AP
Brusque FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA CV
|
Sao Raimundo'RR
Trem-AP
Sao Raimundo'RR
Trem-AP
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
BRA AMP
|
Trem-AP
Oratorio RC
Trem-AP
Oratorio RC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Manauara
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D4
|
Manauara
Humaita AC
Manauara
Humaita AC
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
BRA D4
|
Nữ Manaus
Manauara
Nữ Manaus
Manauara
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
BRA D4
|
Manauara
Ag. Maraba
Manauara
Ag. Maraba
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D4
|
Manauara
Tuna Luso
Manauara
Tuna Luso
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
BRA D4
|
GA Sampaio
Manauara
GA Sampaio
Manauara
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
BRA D4
|
Manauara
Independent AC
Manauara
Independent AC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
BRA CA
|
Nữ Manaus
Manauara
Nữ Manaus
Manauara
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BRA CA
|
Manauara
Princesa AM
Manauara
Princesa AM
|
50 | 6 0 | 50 | 6 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA CA
|
Manauara
Nacional(AM)
Manauara
Nacional(AM)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA CA
|
Amazonas FC
Manauara
Amazonas FC
Manauara
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA CA
|
Manauara
Sao Raimundo
Manauara
Sao Raimundo
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
BRA CA
|
Amazonas FC
Manauara
Amazonas FC
Manauara
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA CA
|
Manauara
Nacional(AM)
Manauara
Nacional(AM)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA CA
|
Sete FC
Manauara
Sete FC
Manauara
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
BRA CA
|
Manauara
Parintins FC
Manauara
Parintins FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
BRA CA
|
Manauara
Nữ Manaus
Manauara
Nữ Manaus
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
BRA CA
|
Princesa AM
Manauara
Princesa AM
Manauara
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
BRA D4
|
Manauara
Reet
Manauara
Reet
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA D4
|
Reet
Manauara
Reet
Manauara
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA D4
|
Manauara
Tocantinopolis
Manauara
Tocantinopolis
|
20 | 5 2 | 20 | 5 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 21
-
1.8 Trung bình ghi bàn 2.1
-
11 Tổng số mất bàn 6
-
1.1 Trung bình mất bàn 0.6
-
40% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 40%
-
20% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Trem-AP |
||
---|---|---|
BRA D4
|
Manauara
Trem-AP
|
6 Ngày |
Manauara |
||
---|---|---|
BRA D4
|
Manauara
Trem-AP
|
6 Ngày |