Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mỹ U20 Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 6 |
2 | Nữ Costa Rica(U20) | 2 | 1 | 1 | 0 | 9 | 4 |
3 | U20 Nữ Puerto Rico | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 |
4 | U20 Nữ Guyana | 2 | 0 | 0 | 2 | -17 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CNCF WU20
|
Mỹ U20 Nữ(N)
Nữ Costa Rica(U20)
Mỹ U20 Nữ(N)
Nữ Costa Rica(U20)
|
10 | 10 | 21 | 21 |
5/5.5
B
B
|
6
2.5
X
X
|
CNCF WU20
|
Nữ Costa Rica(U20)
Mỹ U20 Nữ
Nữ Costa Rica(U20)
Mỹ U20 Nữ
|
03 | 03 | 06 | 06 |
|
|
CNCF WU20
|
Mỹ U20 Nữ(N)
Nữ Costa Rica(U20)
Mỹ U20 Nữ(N)
Nữ Costa Rica(U20)
|
00 | 00 | 21 | 21 |
2.5/3
B
|
3.5/4
X
|
CNCF WU20
|
Mỹ U20 Nữ
Nữ Costa Rica(U20)
Mỹ U20 Nữ
Nữ Costa Rica(U20)
|
40 | 40 | 40 | 40 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Mỹ U20 Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CNCF WU20
|
U20 Nữ Puerto Rico
Mỹ U20 Nữ
U20 Nữ Puerto Rico
Mỹ U20 Nữ
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
6/6.5
2.5/3
X
X
|
CNCF WU20
|
Mỹ U20 Nữ
U20 Nữ Guyana
Mỹ U20 Nữ
U20 Nữ Guyana
|
60 | 80 | 60 | 80 |
|
|
FIFA WU20
|
Mỹ U20 Nữ
Hà Lan Nữ U20
Mỹ U20 Nữ
Hà Lan Nữ U20
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
FIFA WU20
|
Mỹ U20 Nữ(N)
Triều Tiên U20 Nữ
Mỹ U20 Nữ(N)
Triều Tiên U20 Nữ
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
FIFA WU20
|
Mỹ U20 Nữ(N)
Đức Nữ U20
Mỹ U20 Nữ(N)
Đức Nữ U20
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
FIFA WU20
|
Mexico U20 Nữ(N)
Mỹ U20 Nữ
Mexico U20 Nữ(N)
Mỹ U20 Nữ
|
22 | 22 | 22 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FIFA WU20
|
Mỹ U20 Nữ(N)
Paraguay U20 Nữ
Mỹ U20 Nữ(N)
Paraguay U20 Nữ
|
40 | 70 | 40 | 70 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIFA WU20
|
U20 Nữ Morocco(N)
Mỹ U20 Nữ
U20 Nữ Morocco(N)
Mỹ U20 Nữ
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIFA WU20
|
Tây Ban Nha U20 Nữ(N)
Mỹ U20 Nữ
Tây Ban Nha U20 Nữ(N)
Mỹ U20 Nữ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Mỹ U20 Nữ
Mexico U20 Nữ
Mỹ U20 Nữ
Mexico U20 Nữ
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Mỹ U20 Nữ
Mexico U20 Nữ
Mỹ U20 Nữ
Mexico U20 Nữ
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Mỹ U20 Nữ
U20 Nữ Hàn Quốc
Mỹ U20 Nữ
U20 Nữ Hàn Quốc
|
13 | 24 | 13 | 24 |
|
|
INT FRL
|
Mỹ U20 Nữ
U20 Nữ Hàn Quốc
Mỹ U20 Nữ
U20 Nữ Hàn Quốc
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Mỹ U20 Nữ(N)
U20 Nữ Canada
Mỹ U20 Nữ(N)
U20 Nữ Canada
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Đức Nữ U20
Mỹ U20 Nữ
Đức Nữ U20
Mỹ U20 Nữ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Colombia U20
Mỹ U20 Nữ
Nữ Colombia U20
Mỹ U20 Nữ
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Nữ Colombia U20
Mỹ U20 Nữ
Nữ Colombia U20
Mỹ U20 Nữ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CNCF WU20
|
Mexico U20 Nữ
Mỹ U20 Nữ
Mexico U20 Nữ
Mỹ U20 Nữ
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CNCF WU20
|
Mỹ U20 Nữ(N)
Nữ Costa Rica(U20)
Mỹ U20 Nữ(N)
Nữ Costa Rica(U20)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
6
2.5
X
X
|
CNCF WU20
|
Mỹ U20 Nữ
U20 Nữ Canada
Mỹ U20 Nữ
U20 Nữ Canada
|
30 | 52 | 30 | 52 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Nữ Costa Rica(U20)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CNCF WU20
|
U20 Nữ Guyana
Nữ Costa Rica(U20)
U20 Nữ Guyana
Nữ Costa Rica(U20)
|
05 | 0 9 | 05 | 0 9 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
CNCF WU20
|
Nữ Costa Rica(U20)
U20 Nữ Puerto Rico
Nữ Costa Rica(U20)
U20 Nữ Puerto Rico
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Costa Rica(U20)
Mexico U20 Nữ
Nữ Costa Rica(U20)
Mexico U20 Nữ
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
CNCF WU20
|
Nữ Costa Rica(U20)(N)
Nữ U20 Guatemala
Nữ Costa Rica(U20)(N)
Nữ U20 Guatemala
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CNCF WU20
|
U20 Nữ Cayman Islands
Nữ Costa Rica(U20)
U20 Nữ Cayman Islands
Nữ Costa Rica(U20)
|
05 | 0 7 | 05 | 0 7 |
|
|
CNCF WU20
|
Nữ Costa Rica(U20)
U20 Nữ Aruba
Nữ Costa Rica(U20)
U20 Nữ Aruba
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
FIFA WU20
|
Nữ Argentina(U20)(N)
Nữ Costa Rica(U20)
Nữ Argentina(U20)(N)
Nữ Costa Rica(U20)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
FIFA WU20
|
Triều Tiên U20 Nữ(N)
Nữ Costa Rica(U20)
Triều Tiên U20 Nữ(N)
Nữ Costa Rica(U20)
|
50 | 9 0 | 50 | 9 0 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
FIFA WU20
|
Nữ Costa Rica(U20)(N)
Hà Lan Nữ U20
Nữ Costa Rica(U20)(N)
Hà Lan Nữ U20
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Costa Rica(U20)
U20 Nữ Morocco
Nữ Costa Rica(U20)
U20 Nữ Morocco
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Costa Rica(U20)
Fiji (W) U20
Nữ Costa Rica(U20)
Fiji (W) U20
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Costa Rica(U20)
U20 Nữ Morocco
Nữ Costa Rica(U20)
U20 Nữ Morocco
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
Mexico U20 Nữ
Nữ Costa Rica(U20)
Mexico U20 Nữ
Nữ Costa Rica(U20)
|
40 | 10 1 | 40 | 10 1 |
|
|
CNCF WU20
|
U20 Nữ Canada
Nữ Costa Rica(U20)
U20 Nữ Canada
Nữ Costa Rica(U20)
|
23 | 3 3 | 23 | 3 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CNCF WU20
|
Mỹ U20 Nữ(N)
Nữ Costa Rica(U20)
Mỹ U20 Nữ(N)
Nữ Costa Rica(U20)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
6
2.5
X
X
|
CNCF WU20
|
Mexico U20 Nữ
Nữ Costa Rica(U20)
Mexico U20 Nữ
Nữ Costa Rica(U20)
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
CNCF WU20
|
U20 Nữ Dominican Republic
Nữ Costa Rica(U20)
U20 Nữ Dominican Republic
Nữ Costa Rica(U20)
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CNCF WU20
|
Nữ Costa Rica(U20)
U20 Nữ Puerto Rico
Nữ Costa Rica(U20)
U20 Nữ Puerto Rico
|
41 | 7 3 | 41 | 7 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CNCF WU20
|
Nữ Costa Rica(U20)
Nữ U20 Guatemala
Nữ Costa Rica(U20)
Nữ U20 Guatemala
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
CNCF WU20
|
Nữ Nicaragua(U20)
Nữ Costa Rica(U20)
Nữ Nicaragua(U20)
Nữ Costa Rica(U20)
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
28 Tổng số ghi bàn 26
-
2.8 Trung bình ghi bàn 2.6
-
8 Tổng số mất bàn 15
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.5
-
50% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 10%
-
20% TL thua 40%