Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 12 | 2 | 5 | 11 | 38 | 3 | 63% |
Chủ | 9 | 6 | 1 | 2 | 6 | 19 | 4 | 67% |
Khách | 10 | 6 | 1 | 3 | 5 | 19 | 2 | 60% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | 13 | 27% |
Chủ | 15 | 6 | 3 | 6 | -1 | 21 | 11 | 40% |
Khách | 15 | 2 | 4 | 9 | -16 | 10 | 15 | 13% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D1
|
Politehnica Iasi
Metaloglobus
Politehnica Iasi
Metaloglobus
|
10 | 10 | 11 | 11 |
1
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D2
|
Politehnica Iasi
Metaloglobus
Politehnica Iasi
Metaloglobus
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1
H
T
|
2.5
1
X
X
|
ROM D2
|
Metaloglobus
Politehnica Iasi
Metaloglobus
Politehnica Iasi
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ROM D2
|
Politehnica Iasi
Metaloglobus
Politehnica Iasi
Metaloglobus
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Metaloglobus
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D1
|
Politehnica Iasi
Metaloglobus
Politehnica Iasi
Metaloglobus
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D2
|
FC Voluntari
Metaloglobus
FC Voluntari
Metaloglobus
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ROM D2
|
Metaloglobus
CSA Steaua Bucuresti
Metaloglobus
CSA Steaua Bucuresti
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ROM D2
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Metaloglobus
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Metaloglobus
|
02 | 23 | 02 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ROM D2
|
Metaloglobus
SCM Argesul Pitesti
Metaloglobus
SCM Argesul Pitesti
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ROM D2
|
Scolar Resita
Metaloglobus
Scolar Resita
Metaloglobus
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
ROM D2
|
Metaloglobus
FC Voluntari
Metaloglobus
FC Voluntari
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROM D2
|
CSA Steaua Bucuresti
Metaloglobus
CSA Steaua Bucuresti
Metaloglobus
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ROM D2
|
Metaloglobus
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Metaloglobus
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ROM D2
|
SCM Argesul Pitesti
Metaloglobus
SCM Argesul Pitesti
Metaloglobus
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ROM D2
|
Metaloglobus
Scolar Resita
Metaloglobus
Scolar Resita
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ROM D2
|
Metaloglobus
Universitatea Craiova
Metaloglobus
Universitatea Craiova
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ROM D2
|
Corvinul Hunedoara
Metaloglobus
Corvinul Hunedoara
Metaloglobus
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ROM D2
|
Concordia Chiajna
Metaloglobus
Concordia Chiajna
Metaloglobus
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ROM D2
|
Metaloglobus
CSM Slatina
Metaloglobus
CSM Slatina
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ROM D2
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Metaloglobus
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Metaloglobus
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ROM D2
|
Metaloglobus
FC Bihor Oradea
Metaloglobus
FC Bihor Oradea
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ROM D2
|
CSM Focsani
Metaloglobus
CSM Focsani
Metaloglobus
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ROM D2
|
Metaloglobus
CSA Steaua Bucuresti
Metaloglobus
CSA Steaua Bucuresti
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ROM D2
|
ACS Dumbravita
Metaloglobus
ACS Dumbravita
Metaloglobus
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Politehnica Iasi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D1
|
Politehnica Iasi
Metaloglobus
Politehnica Iasi
Metaloglobus
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
Politehnica Iasi
Petrolul Ploiesti
Politehnica Iasi
Petrolul Ploiesti
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ROM D1
|
Hermannstadt
Politehnica Iasi
Hermannstadt
Politehnica Iasi
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ROM D1
|
Politehnica Iasi
Sepsi Sf. Gheorghe
Politehnica Iasi
Sepsi Sf. Gheorghe
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ROM D1
|
FC Unirea 2004 Slobozia
Politehnica Iasi
FC Unirea 2004 Slobozia
Politehnica Iasi
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ROM D1
|
Politehnica Iasi
FC Botosani
Politehnica Iasi
FC Botosani
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ROM D1
|
Gloria Buzau
Politehnica Iasi
Gloria Buzau
Politehnica Iasi
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ROM D1
|
FC Otelul Galati
Politehnica Iasi
FC Otelul Galati
Politehnica Iasi
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ROM D1
|
Politehnica Iasi
UTA Arad
Politehnica Iasi
UTA Arad
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Politehnica Iasi
CSF Baliti
Politehnica Iasi
CSF Baliti
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ROM D1
|
Farul Constanta
Politehnica Iasi
Farul Constanta
Politehnica Iasi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ROM D1
|
FC Otelul Galati
Politehnica Iasi
FC Otelul Galati
Politehnica Iasi
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ROM D1
|
Politehnica Iasi
Petrolul Ploiesti
Politehnica Iasi
Petrolul Ploiesti
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ROMC
|
Politehnica Iasi
Hermannstadt
Politehnica Iasi
Hermannstadt
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROM D1
|
FC Unirea 2004 Slobozia
Politehnica Iasi
FC Unirea 2004 Slobozia
Politehnica Iasi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROM D1
|
Politehnica Iasi
CFR Cluj
Politehnica Iasi
CFR Cluj
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
Universitaea Cluj
Politehnica Iasi
Universitaea Cluj
Politehnica Iasi
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
ROM D1
|
Politehnica Iasi
UTA Arad
Politehnica Iasi
UTA Arad
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ROM D1
|
CS Universitatea Craiova
Politehnica Iasi
CS Universitatea Craiova
Politehnica Iasi
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ROM D1
|
Politehnica Iasi
Hermannstadt
Politehnica Iasi
Hermannstadt
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Khách vs Top 8 |
3 | 4 | 8 |
Khách vs Last 8 |
8 | 6 | 10 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 10
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1
-
14 Tổng số mất bàn 6
-
1.4 Trung bình mất bàn 0.6
-
20% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 40%
-
50% TL thua 30%