So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA-ULT
|
FC Tucson
Redlands FC
FC Tucson
Redlands FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
USA-ULT
|
FC Tucson
Redlands FC
FC Tucson
Redlands FC
|
20 | 20 | 51 | 51 |
0
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
USA-ULT
|
Redlands FC
FC Tucson
Redlands FC
FC Tucson
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
USA-ULT
|
FC Tucson
Redlands FC
FC Tucson
Redlands FC
|
30 | 30 | 30 | 30 |
0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
USA-ULT
|
Redlands FC
FC Tucson
Redlands FC
FC Tucson
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Tucson
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA-ULT
|
FC Tucson
Coachella FC
FC Tucson
Coachella FC
|
110 | 190 | 110 | 190 |
|
|
USA-ULT
|
FC Tucson
Redlands FC
FC Tucson
Redlands FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
USA-ULT
|
Stars FC
FC Tucson
Stars FC
FC Tucson
|
12 | 25 | 12 | 25 |
T
H
|
5
2
T
T
|
USA-ULT
|
Peoria City
FC Tucson
Peoria City
FC Tucson
|
00 | 51 | 00 | 51 |
|
|
USA-ULT
|
Project 51O
FC Tucson
Project 51O
FC Tucson
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USA-ULT
|
FC Tucson
Ventura County Fusion
FC Tucson
Ventura County Fusion
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
USA-ULT
|
FC Tucson
Flatirons Rush
FC Tucson
Flatirons Rush
|
00 | 32 | 00 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
USA-ULT
|
FC Tucson
Coachella FC
FC Tucson
Coachella FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
USA-ULT
|
FC Tucson
AMSG FC
FC Tucson
AMSG FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USA-ULT
|
So Cal Eagles
FC Tucson
So Cal Eagles
FC Tucson
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
USA-ULT
|
FC Tucson
Arizona Arsenal
FC Tucson
Arizona Arsenal
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
USA-ULT
|
FC Tucson
Ventura County Fusion
FC Tucson
Ventura County Fusion
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
USA-ULT
|
Coachella FC
FC Tucson
Coachella FC
FC Tucson
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
USA-ULT
|
FC Tucson
So Cal Eagles
FC Tucson
So Cal Eagles
|
20 | 60 | 20 | 60 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
USA-ULT
|
FC Tucson
Redlands FC
FC Tucson
Redlands FC
|
20 | 51 | 20 | 51 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
USA-ULT
|
FC Tucson
Capo FC B
FC Tucson
Capo FC B
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
USA-ULT
|
Redlands FC
FC Tucson
Redlands FC
FC Tucson
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
USA-ULT
|
AMSG FC
FC Tucson
AMSG FC
FC Tucson
|
02 | 32 | 02 | 32 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
USA-ULT
|
Arizona Arsenal
FC Tucson
Arizona Arsenal
FC Tucson
|
11 | 33 | 11 | 33 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
USA-ULT
|
Capo FC B
FC Tucson
Capo FC B
FC Tucson
|
03 | 14 | 03 | 14 |
|
|
Redlands FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA-ULT
|
FC Tucson
Redlands FC
FC Tucson
Redlands FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
USA-ULT
|
Stars FC
Redlands FC
Stars FC
Redlands FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
USA-ULT
|
Redlands FC
Stars FC
Redlands FC
Stars FC
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
USA-ULT
|
Ventura County Fusion
Redlands FC
Ventura County Fusion
Redlands FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
USA-ULT
|
Redlands FC
Coachella FC
Redlands FC
Coachella FC
|
41 | 8 2 | 41 | 8 2 |
|
|
USA-ULT
|
Capo FC B
Redlands FC
Capo FC B
Redlands FC
|
21 | 4 4 | 21 | 4 4 |
|
|
USA-ULT
|
AMSG FC
Redlands FC
AMSG FC
Redlands FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
USA-ULT
|
Redlands FC
Ventura County Fusion
Redlands FC
Ventura County Fusion
|
00 | 3 3 | 00 | 3 3 |
|
|
USA-ULT
|
Arizona Arsenal
Redlands FC
Arizona Arsenal
Redlands FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
USA-ULT
|
FC Tucson
Redlands FC
FC Tucson
Redlands FC
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
USA-ULT
|
Redlands FC
So Cal Eagles
Redlands FC
So Cal Eagles
|
31 | 6 2 | 31 | 6 2 |
|
|
USA-ULT
|
Redlands FC
FC Tucson
Redlands FC
FC Tucson
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
USA-ULT
|
Redlands FC
AMSG FC
Redlands FC
AMSG FC
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
|
|
USA-ULT
|
Coachella FC
Redlands FC
Coachella FC
Redlands FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
USA-ULT
|
Redlands FC
Capo FC B
Redlands FC
Capo FC B
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
|
|
USA-ULT
|
So Cal Eagles
Redlands FC
So Cal Eagles
Redlands FC
|
00 | 1 9 | 00 | 1 9 |
|
|
USA CUP
|
LA Force
Redlands FC
LA Force
Redlands FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
|
2.5/3
T
|
USA-ULT
|
Redlands FC
San Francisco Glens SC
Redlands FC
San Francisco Glens SC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
USA-ULT
|
Redlands FC
Ventura County Fusion
Redlands FC
Ventura County Fusion
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA-ULT
|
So Cal Eagles
Redlands FC
So Cal Eagles
Redlands FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
39 Tổng số ghi bàn 23
-
3.9 Trung bình ghi bàn 2.3
-
14 Tổng số mất bàn 22
-
1.4 Trung bình mất bàn 2.2
-
80% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 30%
-
10% TL thua 30%
3 trận sắp tới
FC Tucson |
||
---|---|---|
USA-ULT
|
FC Tucson
AMSG FC
|
2 Ngày |
Redlands FC |
||
---|---|---|
USA-ULT
|
Coachella FC
Redlands FC
|
3 Ngày |