Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 15 | 8 | 7 | 17 | 53 | 2 | 50% |
Chủ | 15 | 8 | 4 | 3 | 12 | 28 | 2 | 53% |
Khách | 15 | 7 | 4 | 4 | 5 | 25 | 3 | 47% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | 15 | 13% |
Chủ | 15 | 3 | 4 | 8 | -6 | 13 | 14 | 20% |
Khách | 15 | 1 | 3 | 11 | -21 | 6 | 15 | 7% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D1
|
Pardubice
Chrudim
Pardubice
Chrudim
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1
B
T
|
2.5
1
X
X
|
TIP CUP
|
Pardubice
Chrudim
Pardubice
Chrudim
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Pardubice
Chrudim
Pardubice
Chrudim
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Pardubice
Chrudim
Pardubice
Chrudim
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Chrudim(N)
Pardubice
Chrudim(N)
Pardubice
|
31 | 31 | 32 | 32 |
-1/1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE D2
|
Chrudim
Pardubice
Chrudim
Pardubice
|
02 | 02 | 13 | 13 |
-1.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Pardubice
Chrudim
Pardubice
Chrudim
|
10 | 10 | 11 | 11 |
1/1.5
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE D2
|
Pardubice
Chrudim
Pardubice
Chrudim
|
30 | 30 | 40 | 40 |
1/1.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE D2
|
Chrudim
Pardubice
Chrudim
Pardubice
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
TIP CUP
|
Pardubice(N)
Chrudim
Pardubice(N)
Chrudim
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE D2
|
Pardubice
Chrudim
Pardubice
Chrudim
|
10 | 10 | 40 | 40 |
1
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CZE CFL
|
Pardubice
Chrudim
Pardubice
Chrudim
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
CZE CFL
|
Chrudim
Pardubice
Chrudim
Pardubice
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chrudim
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D1
|
Pardubice
Chrudim
Pardubice
Chrudim
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Sigma Olomouc B
Chrudim
Sigma Olomouc B
Chrudim
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CZE D2
|
Chrudim
Zlin
Chrudim
Zlin
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Vysocina Jihlava
Chrudim
Vysocina Jihlava
Chrudim
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Chrudim
Prostejov
Chrudim
Prostejov
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CZE D2
|
Viktoria Zizkov
Chrudim
Viktoria Zizkov
Chrudim
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
Chrudim
Lisen
Chrudim
Lisen
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
Chrudim
FK MAS Taborsko
Chrudim
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CZE D2
|
Chrudim
Vyskov
Chrudim
Vyskov
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CZE D2
|
Chrudim
Opava
Chrudim
Opava
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
CZE D2
|
Sparta Pra-ha B
Chrudim
Sparta Pra-ha B
Chrudim
|
21 | 22 | 21 | 22 |
H
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CZE D2
|
Chrudim
SK Slovan Varnsdorf
Chrudim
SK Slovan Varnsdorf
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
CZE D2
|
Banik Ostrava B
Chrudim
Banik Ostrava B
Chrudim
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CZE D2
|
Chrudim
Slavia Prague B
Chrudim
Slavia Prague B
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
CZE D2
|
Brno
Chrudim
Brno
Chrudim
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Chrudim(N)
FK Graffin Vlasim
Chrudim(N)
FK Graffin Vlasim
|
13 | 23 | 13 | 23 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Chrudim
Opava
Chrudim
Opava
|
03 | 04 | 03 | 04 |
|
|
INT CF
|
Lisen
Chrudim
Lisen
Chrudim
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
TIP CUP
|
Chrudim
Viktoria Zizkov
Chrudim
Viktoria Zizkov
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
TIP CUP
|
Teplice
Chrudim
Teplice
Chrudim
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Pardubice
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D1
|
Pardubice
Chrudim
Pardubice
Chrudim
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
CZE D1
|
Teplice
Pardubice
Teplice
Pardubice
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CZE D1
|
Pardubice
Mlada Boleslav
Pardubice
Mlada Boleslav
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE D1
|
Pardubice
Ceske Budejovice
Pardubice
Ceske Budejovice
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE D1
|
Dukla Praha
Pardubice
Dukla Praha
Pardubice
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
CZE D1
|
Synot Slovacko
Pardubice
Synot Slovacko
Pardubice
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CZE D1
|
Pardubice
Sparta Prague
Pardubice
Sparta Prague
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE D1
|
FK Baumit Jablonec
Pardubice
FK Baumit Jablonec
Pardubice
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
CZE D1
|
Pardubice
FC Bohemians 1905
Pardubice
FC Bohemians 1905
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CZE D1
|
Banik Ostrava
Pardubice
Banik Ostrava
Pardubice
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE D1
|
Pardubice
Dukla Praha
Pardubice
Dukla Praha
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CZE D1
|
Pardubice
FC Viktoria Plzen
Pardubice
FC Viktoria Plzen
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
CZEC
|
Pardubice
Banik Ostrava
Pardubice
Banik Ostrava
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
CZE D1
|
Teplice
Pardubice
Teplice
Pardubice
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CZE D1
|
Pardubice
Mlada Boleslav
Pardubice
Mlada Boleslav
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CZE D1
|
SK Sigma Olomouc
Pardubice
SK Sigma Olomouc
Pardubice
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CZE D1
|
Pardubice
Slavia Praha
Pardubice
Slavia Praha
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE D1
|
Hradec Kralove
Pardubice
Hradec Kralove
Pardubice
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Pardubice(N)
LNZ Cherkasy
Pardubice(N)
LNZ Cherkasy
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Aarhus AGF(N)
Pardubice
Aarhus AGF(N)
Pardubice
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Khách vs Top 8 |
2 | 4 | 12 |
Khách vs Last 8 |
4 | 3 | 10 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Karel Roucek |
Điều khiển Chrudim | 0 T 0 H 1 B |
Điều khiển Pardubice | 2 T 0 H 3 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 10
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1
-
12 Tổng số mất bàn 15
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.5
-
40% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 0%
-
30% TL thua 60%