Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 9 | 3 | 5 | -2 | 30 | 5 | 53% |
Chủ | 9 | 4 | 2 | 3 | -7 | 14 | 8 | 44% |
Khách | 8 | 5 | 1 | 2 | 5 | 16 | 4 | 62% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -4 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 11 | 1 | 5 | 9 | 34 | 1 | 65% |
Chủ | 9 | 5 | 0 | 4 | 5 | 15 | 5 | 56% |
Khách | 8 | 6 | 1 | 1 | 4 | 19 | 1 | 75% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Blacktown City Demons
SD Raiders FC
Blacktown City Demons
SD Raiders FC
|
20 | 20 | 40 | 40 |
2.5/3
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Blacktown City Demons
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS NSW
|
Spirit FC
Blacktown City Demons
Spirit FC
Blacktown City Demons
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS NSW
|
Blacktown City Demons
Marconi Stallions
Blacktown City Demons
Marconi Stallions
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
South Coast Wolves
Blacktown City Demons
South Coast Wolves
Blacktown City Demons
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Blacktown City Demons
Sydney FC Youth
Blacktown City Demons
Sydney FC Youth
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
A FFA Cup
|
Wollongong Olympic FC
Blacktown City Demons
Wollongong Olympic FC
Blacktown City Demons
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
B
|
5.5
2/2.5
X
X
|
AUS NSW
|
Western Sydney Wanderers AM
Blacktown City Demons
Western Sydney Wanderers AM
Blacktown City Demons
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS NSW
|
Blacktown City Demons
Sydney United
Blacktown City Demons
Sydney United
|
02 | 32 | 02 | 32 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS NSW
|
Mt Druitt Town Rangers FC
Blacktown City Demons
Mt Druitt Town Rangers FC
Blacktown City Demons
|
12 | 23 | 12 | 23 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS NSW
|
Blacktown City Demons
St George Saints
Blacktown City Demons
St George Saints
|
12 | 32 | 12 | 32 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Blacktown City Demons
University NSW
Blacktown City Demons
University NSW
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS NSW
|
Blacktown City Demons
Sutherland Sharks
Blacktown City Demons
Sutherland Sharks
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Blacktown City Demons
Manly United
Blacktown City Demons
Manly United
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Rockdale Ilinden
Blacktown City Demons
Rockdale Ilinden
Blacktown City Demons
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS NSW
|
Blacktown City Demons
Sydney Olympic
Blacktown City Demons
Sydney Olympic
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS NSW
|
St George City FA
Blacktown City Demons
St George City FA
Blacktown City Demons
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Blacktown City Demons
A.P.I.A. Leichhardt Tigers
Blacktown City Demons
A.P.I.A. Leichhardt Tigers
|
21 | 43 | 21 | 43 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUS NSW
|
Central Coast Mariners FC Am
Blacktown City Demons
Central Coast Mariners FC Am
Blacktown City Demons
|
01 | 14 | 01 | 14 |
T
T
|
4
1.5/2
T
X
|
AUS NSW
|
Blacktown City Demons
Spirit FC
Blacktown City Demons
Spirit FC
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS NSW
|
Marconi Stallions
Blacktown City Demons
Marconi Stallions
Blacktown City Demons
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Marconi Stallions
Blacktown City Demons
Marconi Stallions
Blacktown City Demons
|
61 | 62 | 61 | 62 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SD Raiders FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS NSWSL
|
SD Raiders FC
Hake Ya Dong in Sydney City
SD Raiders FC
Hake Ya Dong in Sydney City
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
Bankstown City Lions
SD Raiders FC
Bankstown City Lions
SD Raiders FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS NSWSL
|
SD Raiders FC
Dulwich Hill SC
SD Raiders FC
Dulwich Hill SC
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
SD Raiders FC
Rockdale Ilinden
SD Raiders FC
Rockdale Ilinden
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
|
|
AUS NSWSL
|
SD Raiders FC
Blacktown Spartans
SD Raiders FC
Blacktown Spartans
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS NSWSL
|
SD Raiders FC
University NSW
SD Raiders FC
University NSW
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS NSWSL
|
Newcastle Jets FC Youth
SD Raiders FC
Newcastle Jets FC Youth
SD Raiders FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
SD Raiders FC
Bulls Academy
SD Raiders FC
Bulls Academy
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
A FFA Cup
|
SD Raiders FC(N)
South Coast Wolves
SD Raiders FC(N)
South Coast Wolves
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
Mounties Wanderers
SD Raiders FC
Mounties Wanderers
SD Raiders FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS NSWSL
|
SD Raiders FC
Inter Lions
SD Raiders FC
Inter Lions
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Sydney CBD FC
SD Raiders FC
Sydney CBD FC
SD Raiders FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
AUS NSWSL
|
Northern Tigers
SD Raiders FC
Northern Tigers
SD Raiders FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS NSWSL
|
SD Raiders FC
Canterbury Bankstown FC
SD Raiders FC
Canterbury Bankstown FC
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS NSWSL
|
Bonnyrigg White Eagles
SD Raiders FC
Bonnyrigg White Eagles
SD Raiders FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
AUS NSWSL
|
Hills Brumbies
SD Raiders FC
Hills Brumbies
SD Raiders FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
SD Raiders FC
Rydalmere Lions FC
SD Raiders FC
Rydalmere Lions FC
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS NSWSL
|
Macarthur Rams
SD Raiders FC
Macarthur Rams
SD Raiders FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
Hake Ya Dong in Sydney City
SD Raiders FC
Hake Ya Dong in Sydney City
SD Raiders FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS NSWSL
|
SD Raiders FC
Bankstown City Lions
SD Raiders FC
Bankstown City Lions
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 19
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.9
-
18 Tổng số mất bàn 19
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.9
-
70% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 10%
-
30% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Blacktown City Demons |
||
---|---|---|
AUS NSW
|
Blacktown City Demons
Central Coast Mariners FC Am
|
4 Ngày |
AUS NSW
|
A.P.I.A. Leichhardt Tigers
Blacktown City Demons
|
11 Ngày |
AUS NSW
|
Blacktown City Demons
St George City FA
|
18 Ngày |
SD Raiders FC |
||
---|---|---|
AUS NSWSL
|
SD Raiders FC
Macarthur Rams
|
3 Ngày |
AUS NSWSL
|
Rydalmere Lions FC
SD Raiders FC
|
10 Ngày |
AUS NSWSL
|
SD Raiders FC
Hills Brumbies
|
17 Ngày |