Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | 11 | 38% |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | 9 | 50% |
Khách | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | 8 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | 6 | 38% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | 3 | 60% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | 10 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D3 A
|
KPV
EPS Espoo
KPV
EPS Espoo
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1.5
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
EPS Espoo
KPV
EPS Espoo
KPV
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
EPS Espoo
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D3 A
|
RoPS Rovaniemi
EPS Espoo
RoPS Rovaniemi
EPS Espoo
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
EPS Espoo
Jyvaskyla JK
EPS Espoo
Jyvaskyla JK
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
FIN D3 A
|
Tampere United
EPS Espoo
Tampere United
EPS Espoo
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
EPS Espoo
Inter Turku II
EPS Espoo
Inter Turku II
|
23 | 35 | 23 | 35 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
Oulun LS
EPS Espoo
Oulun LS
EPS Espoo
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
EPS Espoo
MP Mikkeli
EPS Espoo
MP Mikkeli
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
FIN D3 A
|
Atlantis
EPS Espoo
Atlantis
EPS Espoo
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN CUP
|
Vantaa
EPS Espoo
Vantaa
EPS Espoo
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
EPS Espoo
Jazz Pori
EPS Espoo
Jazz Pori
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Ekenas IF
EPS Espoo
Ekenas IF
EPS Espoo
|
50 | 60 | 50 | 60 |
|
|
INT CF
|
PK-35
EPS Espoo
PK-35
EPS Espoo
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Harju JK Laagri(N)
EPS Espoo
Harju JK Laagri(N)
EPS Espoo
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
FIN D3 A
|
EPS Espoo
KuPS(Trẻ)
EPS Espoo
KuPS(Trẻ)
|
11 | 32 | 11 | 32 |
H
B
|
3.5
T
|
FIN D3 A
|
FC Vaajakoski
EPS Espoo
FC Vaajakoski
EPS Espoo
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
Jyvaskyla JK
EPS Espoo
Jyvaskyla JK
EPS Espoo
|
12 | 32 | 12 | 32 |
|
|
FIN D3 A
|
EPS Espoo
PK Keski Uusimaa(PKKU)
EPS Espoo
PK Keski Uusimaa(PKKU)
|
24 | 45 | 24 | 45 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
EPS Espoo
VIFK Vaasa
EPS Espoo
VIFK Vaasa
|
11 | 32 | 11 | 32 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
KPV
EPS Espoo
KPV
EPS Espoo
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
EPS Espoo
RoPS Rovaniemi
EPS Espoo
RoPS Rovaniemi
|
03 | 05 | 03 | 05 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
EPS Espoo
KuPS(Trẻ)
EPS Espoo
KuPS(Trẻ)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
KPV
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D3 A
|
KPV
MP Mikkeli
KPV
MP Mikkeli
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FIN CUP
|
KPV
KTP Kotka
KPV
KTP Kotka
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
FIN D3 A
|
RoPS Rovaniemi
KPV
RoPS Rovaniemi
KPV
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
KPV
Atlantis
KPV
Atlantis
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
FIN D3 A
|
Jyvaskyla JK
KPV
Jyvaskyla JK
KPV
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
FIN CUP
|
KPV
RoPS Rovaniemi
KPV
RoPS Rovaniemi
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
KPV
KuPS(Trẻ)
KPV
KuPS(Trẻ)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
Tampere United
KPV
Tampere United
KPV
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
KPV
PK Keski Uusimaa(PKKU)
KPV
PK Keski Uusimaa(PKKU)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN CUP
|
Vaasan Pallo-Veikot
KPV
Vaasan Pallo-Veikot
KPV
|
04 | 0 10 | 04 | 0 10 |
|
|
FIN D3 A
|
KPV
Oulun LS
KPV
Oulun LS
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
KPV
RoPS Rovaniemi
KPV
RoPS Rovaniemi
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
VPS Vaasa
KPV
VPS Vaasa
KPV
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Jakobstads Bollklubb(N)
KPV
Jakobstads Bollklubb(N)
KPV
|
31 | 4 3 | 31 | 4 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN D2
|
KaPa Helsinki
KPV
KaPa Helsinki
KPV
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
|
2.5/3
X
|
FIN D2
|
KPV
KaPa Helsinki
KPV
KaPa Helsinki
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
3.5
X
|
FIN D3 A
|
KPV
Klubi 04
KPV
Klubi 04
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
3
H
|
FIN D3 A
|
Atlantis
KPV
Atlantis
KPV
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
FIN D3 A
|
KPV
Jazz Pori
KPV
Jazz Pori
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
H
B
|
4
1.5/2
X
X
|
FIN D3 A
|
Oulun LS
KPV
Oulun LS
KPV
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 21 |
3 | 0 | 5 |
Chủ vs Last 21 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 21 |
3 | 3 | 2 |
Khách vs Last 21 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 22
-
1 Trung bình ghi bàn 2.2
-
23 Tổng số mất bàn 10
-
2.3 Trung bình mất bàn 1
-
30% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 30%
-
70% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 4 | 0 | 2 | 5 | 0 | 1 | 11.0 | 5.2 |
7 | 3 | 0 | 3 | 4 | 1 | 1 | 11.5 | 5.8 |
6 | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | 11.0 | 3.3 |
5 | 3 | 1 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9.3 | 4.0 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | 11.8 | 2.3 |
3 | 4 | 0 | 2 | 4 | 0 | 2 | 11.3 | 3.5 |
2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | 4 | 10.0 | 4.5 |
1 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 2 | 11.5 | 2.8 |
3 trận sắp tới
EPS Espoo |
||
---|---|---|
FIN D3 A
|
PK Keski Uusimaa(PKKU)
EPS Espoo
|
6 Ngày |
FIN D3 A
|
EPS Espoo
KuPS(Trẻ)
|
19 Ngày |
FIN D3 A
|
Jazz Pori
EPS Espoo
|
23 Ngày |
KPV |
||
---|---|---|
FIN CUP
|
SJK Seinajoki
KPV
|
3 Ngày |
FIN D3 A
|
KPV
Jazz Pori
|
6 Ngày |
FIN D3 A
|
Inter Turku II
KPV
|
20 Ngày |