Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 0 | 5 | -16 | 3 | 9 | 17% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 0 | 3 | -13 | 3 | 8 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -16 | 3 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 8 | 7 | 33% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 9 | 0% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | 2 | 67% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
NJS
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D3 A
|
TPV Tampere
NJS
TPV Tampere
NJS
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
FIN D3 A
|
NJS
FC Kiffen
NJS
FC Kiffen
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
4
1.5/2
H
X
|
FIN D3 A
|
PPJ Akatemia
NJS
PPJ Akatemia
NJS
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN CUP
|
Vantaa
NJS
Vantaa
NJS
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
FIN D3 A
|
NJS
P-Iirot
NJS
P-Iirot
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
FIN D3 A
|
Ilves Tampere II
NJS
Ilves Tampere II
NJS
|
30 | 80 | 30 | 80 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
FIN D3 A
|
Atlantis II
NJS
Atlantis II
NJS
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
FIN CUP
|
Toukolan Teras
NJS
Toukolan Teras
NJS
|
02 | 22 | 02 | 22 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
NJS
KaPa Helsinki
NJS
KaPa Helsinki
|
03 | 011 | 03 | 011 |
B
|
4.5
T
|
FIN D3 A
|
GrIFK
NJS
GrIFK
NJS
|
21 | 33 | 21 | 33 |
T
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
NJS
FC Kiffen
NJS
FC Kiffen
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
PEPO
NJS
PEPO
NJS
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
NJS
Lahden Reipas
NJS
Lahden Reipas
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
FIN D3 A
|
Atlantis II
NJS
Atlantis II
NJS
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
NJS
Atlantis II
NJS
Atlantis II
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
FC Futura
NJS
FC Futura
NJS
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
NJS
FC Kiffen
NJS
FC Kiffen
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
JäPS'47
NJS
JäPS'47
NJS
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
FIN D3 A
|
NJS
GrIFK
NJS
GrIFK
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
Mypa
NJS
Mypa
NJS
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HJS Akatemia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN CUP
|
HJS Akatemia(N)
PK-35
HJS Akatemia(N)
PK-35
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
FIN D3 A
|
HJS Akatemia
P-Iirot
HJS Akatemia
P-Iirot
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
Atlantis II
HJS Akatemia
Atlantis II
HJS Akatemia
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
TPV Tampere
HJS Akatemia
TPV Tampere
HJS Akatemia
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
FIN CUP
|
HJS Akatemia
SalPa
HJS Akatemia
SalPa
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
HJS Akatemia
PPJ Akatemia
HJS Akatemia
PPJ Akatemia
|
13 | 3 3 | 13 | 3 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
HJS Akatemia
FC Kiffen
HJS Akatemia
FC Kiffen
|
13 | 2 4 | 13 | 2 4 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
HPS
HJS Akatemia
HPS
HJS Akatemia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
FIN CUP
|
NuPS
HJS Akatemia
NuPS
HJS Akatemia
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
Tampere United
HJS Akatemia
Tampere United
HJS Akatemia
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Haka
HJS Akatemia
FC Haka
HJS Akatemia
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
JaPS
HJS Akatemia
JaPS
HJS Akatemia
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
Tampere United
HJS Akatemia
Tampere United
HJS Akatemia
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
FIN D3 A
|
HJS Akatemia
Tampere United
HJS Akatemia
Tampere United
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5
T
|
FIN D3 A
|
Lahden Reipas
HJS Akatemia
Lahden Reipas
HJS Akatemia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
FIN D3 A
|
HJS Akatemia
Lahden Reipas
HJS Akatemia
Lahden Reipas
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
FIN D3 A
|
Inter Turku II
HJS Akatemia
Inter Turku II
HJS Akatemia
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
FIN D3 A
|
HJS Akatemia
Vantaa
HJS Akatemia
Vantaa
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
HJS Akatemia
Tampere United
HJS Akatemia
Tampere United
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
FIN D3 A
|
TPV Tampere
HJS Akatemia
TPV Tampere
HJS Akatemia
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 21 |
1 | 0 | 5 |
Chủ vs Last 21 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 21 |
2 | 2 | 2 |
Khách vs Last 21 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 15
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.5
-
41 Tổng số mất bàn 18
-
4.1 Trung bình mất bàn 1.8
-
10% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 30%
-
70% TL thua 40%
3 trận sắp tới
NJS |
||
---|---|---|
FIN D3 A
|
NJS
MuSa
|
6 Ngày |
FIN D3 A
|
HPS
NJS
|
11 Ngày |
FIN D3 A
|
NJS
Atlantis II
|
25 Ngày |
HJS Akatemia |
||
---|---|---|
FIN D3 A
|
HJS Akatemia
Ilves Tampere II
|
4 Ngày |
FIN D3 A
|
MuSa
HJS Akatemia
|
12 Ngày |
FIN D3 A
|
HJS Akatemia
HPS
|
26 Ngày |