Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 1 | 2 | 10 | -32 | 5 | 10 | 8% |
Chủ | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | 9 | 17% |
Khách | 7 | 0 | 1 | 6 | -22 | 1 | 10 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -14 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 6 | 2 | 5 | 5 | 20 | 5 | 46% |
Chủ | 7 | 4 | 1 | 2 | 2 | 13 | 5 | 57% |
Khách | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 7 | 4 | 33% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D3 A
|
Mypa
JPS
Mypa
JPS
|
52 | 52 | 53 | 53 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
JPS
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D3 A
|
HAPK
JPS
HAPK
JPS
|
20 | 22 | 20 | 22 |
H
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
JPS
GrIFK
JPS
GrIFK
|
21 | 33 | 21 | 33 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
FIN D3 A
|
PuiU
JPS
PuiU
JPS
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
Vantaa
JPS
Vantaa
JPS
|
40 | 60 | 40 | 60 |
B
B
|
5/5.5
2/2.5
T
T
|
FIN D3 A
|
JPS
PEPO
JPS
PEPO
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
FIN D3 A
|
JPS
FC Vaajakoski
JPS
FC Vaajakoski
|
02 | 15 | 02 | 15 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
FIN D3 A
|
Honka
JPS
Honka
JPS
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
FIN D3 A
|
Lahden Reipas
JPS
Lahden Reipas
JPS
|
20 | 61 | 20 | 61 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
Mypa
JPS
Mypa
JPS
|
52 | 53 | 52 | 53 |
|
|
FIN D3 A
|
JPS
HAPK
JPS
HAPK
|
20 | 51 | 20 | 51 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
GrIFK
JPS
GrIFK
JPS
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
FIN D3 A
|
JPS
PuiU
JPS
PuiU
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
JPS
Vantaa
JPS
Vantaa
|
02 | 06 | 02 | 06 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
JPS
OPS-jp
JPS
OPS-jp
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
4.5
2
X
X
|
FIN D3 A
|
OTP
JPS
OTP
JPS
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
4
1.5/2
T
X
|
FIN D3 A
|
JPS
JS Hercules
JPS
JS Hercules
|
06 | 18 | 06 | 18 |
|
|
FIN D3 A
|
JPS
OTP
JPS
OTP
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
4.5
1.5/2
X
T
|
FIN D3 A
|
OPS-jp
JPS
OPS-jp
JPS
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
FIN D3 A
|
JS Hercules
JPS
JS Hercules
JPS
|
20 | 80 | 20 | 80 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
JPS
TP47 Tornio
JPS
TP47 Tornio
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
Mypa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D3 A
|
PuiU
Mypa
PuiU
Mypa
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
Mypa
PEPO
Mypa
PEPO
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
GrIFK
Mypa
GrIFK
Mypa
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
Mypa
FC Vaajakoski
Mypa
FC Vaajakoski
|
22 | 4 3 | 22 | 4 3 |
T
B
|
4
1.5/2
T
T
|
FIN D3 A
|
HAPK
Mypa
HAPK
Mypa
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
Mypa
Lahden Reipas
Mypa
Lahden Reipas
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
|
|
FIN D3 A
|
Mypa
Honka
Mypa
Honka
|
03 | 2 6 | 03 | 2 6 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
FIN D3 A
|
Vantaa
Mypa
Vantaa
Mypa
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
FIN D3 A
|
Mypa
JPS
Mypa
JPS
|
52 | 5 3 | 52 | 5 3 |
|
|
FIN D3 A
|
Mypa
PuiU
Mypa
PuiU
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
PEPO
Mypa
PEPO
Mypa
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
Mypa
GrIFK
Mypa
GrIFK
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
FIN D3 A
|
FC Vaajakoski
Mypa
FC Vaajakoski
Mypa
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN CUP
|
NiemU
Mypa
NiemU
Mypa
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
Mypa
PPJ Akatemia
Mypa
PPJ Akatemia
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
FC Futura
Mypa
FC Futura
Mypa
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
FIN D3 A
|
JäPS'47
Mypa
JäPS'47
Mypa
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
Mypa
FC Futura
Mypa
FC Futura
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
FIN D3 A
|
PPJ Akatemia
Mypa
PPJ Akatemia
Mypa
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
Mypa
JäPS'47
Mypa
JäPS'47
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 21 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 21 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 21 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 21 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 26
-
1.7 Trung bình ghi bàn 2.6
-
38 Tổng số mất bàn 20
-
3.8 Trung bình mất bàn 2
-
10% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 10%
-
70% TL thua 40%
3 trận sắp tới
JPS |
||
---|---|---|
FIN D3 A
|
JPS
Lahden Reipas
|
6 Ngày |
FIN D3 A
|
FC Vaajakoski
JPS
|
20 Ngày |
FIN D3 A
|
JPS
Honka
|
23 Ngày |
Mypa |
||
---|---|---|
FIN D3 A
|
Mypa
Vantaa
|
8 Ngày |
FIN D3 A
|
Honka
Mypa
|
15 Ngày |
FIN D3 A
|
Lahden Reipas
Mypa
|
22 Ngày |