Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Đức
Bồ Đào Nha
Đức
Bồ Đào Nha
|
21 | 21 | 42 | 42 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
World Cup
|
Đức(N)
Bồ Đào Nha
Đức(N)
Bồ Đào Nha
|
30 | 30 | 40 | 40 |
0.5
T
|
2.5
T
|
EURO Cup
|
Đức(N)
Bồ Đào Nha
Đức(N)
Bồ Đào Nha
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
|
2.5
X
|
EURO Cup
|
Bồ Đào Nha(N)
Đức
Bồ Đào Nha(N)
Đức
|
12 | 12 | 23 | 23 |
0/0.5
T
|
|
World Cup
|
Đức
Bồ Đào Nha
Đức
Bồ Đào Nha
|
00 | 00 | 31 | 31 |
0.5
T
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Đức
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA NL
|
Đức
Ý
Đức
Ý
|
30 | 33 | 30 | 33 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Ý
Đức
Ý
Đức
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
UEFA NL
|
Hungary
Đức
Hungary
Đức
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA NL
|
Đức
Bosnia & Herzegovina
Đức
Bosnia & Herzegovina
|
30 | 70 | 30 | 70 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA NL
|
Đức
Hà Lan
Đức
Hà Lan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
|
3
X
|
UEFA NL
|
Bosnia & Herzegovina
Đức
Bosnia & Herzegovina
Đức
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
T
|
3
H
|
UEFA NL
|
Hà Lan
Đức
Hà Lan
Đức
|
12 | 22 | 12 | 22 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA NL
|
Đức
Hungary
Đức
Hungary
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
EURO Cup
|
Tây Ban Nha(N)
Đức
Tây Ban Nha(N)
Đức
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Đức
Đan Mạch
Đức
Đan Mạch
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Thụy Sĩ(N)
Đức
Thụy Sĩ(N)
Đức
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Đức
Hungary
Đức
Hungary
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
EURO Cup
|
Đức
Scotland
Đức
Scotland
|
30 | 51 | 30 | 51 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Đức
Hy Lạp
Đức
Hy Lạp
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
Đức
Ukraine
Đức
Ukraine
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Đức
Hà Lan
Đức
Hà Lan
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Pháp
Đức
Pháp
Đức
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
Áo
Đức
Áo
Đức
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
Đức
Thổ Nhĩ Kỳ
Đức
Thổ Nhĩ Kỳ
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Mexico(N)
Đức
Mexico(N)
Đức
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Bồ Đào Nha
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA NL
|
Bồ Đào Nha
Đan Mạch
Bồ Đào Nha
Đan Mạch
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
UEFA NL
|
Đan Mạch
Bồ Đào Nha
Đan Mạch
Bồ Đào Nha
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Croatia
Bồ Đào Nha
Croatia
Bồ Đào Nha
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Bồ Đào Nha
Ba Lan
Bồ Đào Nha
Ba Lan
|
00 | 5 1 | 00 | 5 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
UEFA NL
|
Scotland
Bồ Đào Nha
Scotland
Bồ Đào Nha
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
2.5/3
X
|
UEFA NL
|
Ba Lan
Bồ Đào Nha
Ba Lan
Bồ Đào Nha
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2.5
T
|
UEFA NL
|
Bồ Đào Nha
Scotland
Bồ Đào Nha
Scotland
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
UEFA NL
|
Bồ Đào Nha
Croatia
Bồ Đào Nha
Croatia
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Bồ Đào Nha(N)
Pháp
Bồ Đào Nha(N)
Pháp
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Bồ Đào Nha(N)
Slovenia
Bồ Đào Nha(N)
Slovenia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Georgia(N)
Bồ Đào Nha
Georgia(N)
Bồ Đào Nha
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
EURO Cup
|
Thổ Nhĩ Kỳ(N)
Bồ Đào Nha
Thổ Nhĩ Kỳ(N)
Bồ Đào Nha
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Bồ Đào Nha(N)
Cộng hòa Séc
Bồ Đào Nha(N)
Cộng hòa Séc
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
B
|
2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha
Ireland
Bồ Đào Nha
Ireland
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha
Croatia
Bồ Đào Nha
Croatia
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha
Phần Lan
Bồ Đào Nha
Phần Lan
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Slovenia
Bồ Đào Nha
Slovenia
Bồ Đào Nha
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha
Thụy Điển
Bồ Đào Nha
Thụy Điển
|
30 | 5 2 | 30 | 5 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Bồ Đào Nha
Iceland
Bồ Đào Nha
Iceland
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
EURO Cup
|
Liechtenstein
Bồ Đào Nha
Liechtenstein
Bồ Đào Nha
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
5
2
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Slavko Vincic |
Điều khiển Đức | 1 T 0 H 0 B |
Điều khiển Bồ Đào Nha | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
26 Tổng số ghi bàn 16
-
2.6 Trung bình ghi bàn 1.6
-
9 Tổng số mất bàn 8
-
0.9 Trung bình mất bàn 0.8
-
60% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 40%
-
0% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Đức |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Slovakia
Đức
|
92 Ngày |
WCPEU
|
Đức
Bắc Ireland
|
95 Ngày |
WCPEU
|
Đức
Luxembourg
|
128 Ngày |
Bồ Đào Nha |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Armenia
Bồ Đào Nha
|
94 Ngày |
WCPEU
|
Hungary
Bồ Đào Nha
|
97 Ngày |
WCPEU
|
Bồ Đào Nha
Ireland
|
129 Ngày |