Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 3 | 9 | 5 | -8 | 18 | 8 | 18% |
Chủ | 8 | 3 | 4 | 1 | 2 | 13 | 6 | 38% |
Khách | 9 | 0 | 5 | 4 | -10 | 5 | 10 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | -4 | 7 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 2 | 4 | 11 | -14 | 10 | 11 | 12% |
Chủ | 9 | 1 | 3 | 5 | -7 | 6 | 11 | 11% |
Khách | 8 | 1 | 1 | 6 | -7 | 4 | 12 | 12% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Ganzhou Ruishi
Quanzhou Yaxin
Ganzhou Ruishi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Ganzhou Ruishi
Quanzhou Yaxin
Ganzhou Ruishi
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Quanzhou Yaxin
Ganzhou Ruishi
Quanzhou Yaxin
|
40 | 40 | 50 | 50 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Quanzhou Yaxin
Ganzhou Ruishi
Quanzhou Yaxin
|
11 | 11 | 42 | 42 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Ganzhou Ruishi
Quanzhou Yaxin
Ganzhou Ruishi
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Ganzhou Ruishi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Yichun Weihu
Ganzhou Ruishi
Yichun Weihu
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Ganzhou Ruishi
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Ganzhou Ruishi
|
10 | 50 | 10 | 50 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Chengdu Rongcheng B
Ganzhou Ruishi
Chengdu Rongcheng B
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D2
|
Shenzhen 2028
Ganzhou Ruishi
Shenzhen 2028
Ganzhou Ruishi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Kunming City Star
Ganzhou Ruishi
Kunming City Star
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Guangxi Lanhang
Ganzhou Ruishi
Guangxi Lanhang
Ganzhou Ruishi
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Guangzhou dandelion FC
Ganzhou Ruishi
Guangzhou dandelion FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Wuhan Three Towns B
Ganzhou Ruishi
Wuhan Three Towns B
Ganzhou Ruishi
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D2
|
Guangdong Mingtu
Ganzhou Ruishi
Guangdong Mingtu
Ganzhou Ruishi
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Guangxi Hengchen
Ganzhou Ruishi
Guangxi Hengchen
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D2
|
Yichun Weihu
Ganzhou Ruishi
Yichun Weihu
Ganzhou Ruishi
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Ganzhou Ruishi
Guizhou Zhucheng Jingji FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
CHA D2
|
Chengdu Rongcheng B
Ganzhou Ruishi
Chengdu Rongcheng B
Ganzhou Ruishi
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Shenzhen 2028
Ganzhou Ruishi
Shenzhen 2028
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
CHA D2
|
Kunming City Star
Ganzhou Ruishi
Kunming City Star
Ganzhou Ruishi
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Guangxi Lanhang
Ganzhou Ruishi
Guangxi Lanhang
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Ganzhou Ruishi
Quanzhou Yaxin
Ganzhou Ruishi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CFC
|
Shaanxi Northwest Juniors
Ganzhou Ruishi
Shaanxi Northwest Juniors
Ganzhou Ruishi
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Tech Bắc Kinh
Ganzhou Ruishi
Tech Bắc Kinh
|
12 | 33 | 12 | 33 |
B
B
|
2.5/3
T
|
CHA D2
|
Lanzhou Longyuan Athletics
Ganzhou Ruishi
Lanzhou Longyuan Athletics
Ganzhou Ruishi
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
|
2
T
|
Quanzhou Yaxin
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Chengdu Rongcheng B
Quanzhou Yaxin
Chengdu Rongcheng B
Quanzhou Yaxin
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Shenzhen 2028
Quanzhou Yaxin
Shenzhen 2028
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Guangdong Mingtu
Quanzhou Yaxin
Guangdong Mingtu
Quanzhou Yaxin
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Kunming City Star
Quanzhou Yaxin
Kunming City Star
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Yichun Weihu
Quanzhou Yaxin
Yichun Weihu
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Guangxi Hengchen
Quanzhou Yaxin
Guangxi Hengchen
Quanzhou Yaxin
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Wuhan Three Towns B
Quanzhou Yaxin
Wuhan Three Towns B
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Guangxi Lanhang
Quanzhou Yaxin
Guangxi Lanhang
Quanzhou Yaxin
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Guangzhou dandelion FC
Quanzhou Yaxin
Guangzhou dandelion FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
B
|
2
0.5/1
X
T
|
CHA D2
|
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Quanzhou Yaxin
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Quanzhou Yaxin
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
2
0.5/1
X
T
|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Chengdu Rongcheng B
Quanzhou Yaxin
Chengdu Rongcheng B
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Shenzhen 2028
Quanzhou Yaxin
Shenzhen 2028
Quanzhou Yaxin
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Guangdong Mingtu
Quanzhou Yaxin
Guangdong Mingtu
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D2
|
Kunming City Star
Quanzhou Yaxin
Kunming City Star
Quanzhou Yaxin
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Guangxi Hengchen
Quanzhou Yaxin
Guangxi Hengchen
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D2
|
Wuhan Three Towns B
Quanzhou Yaxin
Wuhan Three Towns B
Quanzhou Yaxin
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Ganzhou Ruishi
Quanzhou Yaxin
Ganzhou Ruishi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CFC
|
Quanzhou Yaxin
Yichun Weihu
Quanzhou Yaxin
Yichun Weihu
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
|
|
CHA D2
|
Yan An Ronghai
Quanzhou Yaxin
Yan An Ronghai
Quanzhou Yaxin
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
|
2.5/3
T
|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Hubei Chufengheli FC
Quanzhou Yaxin
Hubei Chufengheli FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
|
2.5/3
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
3 | 9 | 5 |
Chủ vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 12 |
2 | 4 | 11 |
Khách vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 4
-
0.7 Trung bình ghi bàn 0.4
-
17 Tổng số mất bàn 11
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.1
-
10% TL thắng 20%
-
50% TL hòa 10%
-
40% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 2 | 0 | 4 | 1 | 0 | 5 | 8.7 | 4.7 |
17 | 3 | 1 | 2 | 3 | 0 | 3 | 7.3 | 2.5 |
16 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 6.8 | 4.0 |
14 | 3 | 0 | 3 | 3 | 1 | 2 | 10.0 | 3.7 |
9 | 4 | 0 | 2 | 5 | 1 | 0 | 8.0 | 4.0 |
8 | 2 | 0 | 4 | 1 | 1 | 4 | 7.7 | 2.7 |
7 | 3 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | 7.8 | 4.5 |
5 | 2 | 0 | 4 | 1 | 0 | 5 | 8.3 | 3.7 |
4 | 4 | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 11.5 | 3.7 |
3 | 2 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 6.8 | 4.0 |
3 trận sắp tới
Ganzhou Ruishi |
||
---|---|---|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Guangdong Mingtu
|
10 Ngày |
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Wuhan Three Towns B
|
18 Ngày |
CHA D2
|
Guangzhou dandelion FC
Ganzhou Ruishi
|
25 Ngày |
Quanzhou Yaxin |
||
---|---|---|
CHA D2
|
Guangzhou dandelion FC
Quanzhou Yaxin
|
11 Ngày |
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Guangxi Lanhang
|
18 Ngày |
CHA D2
|
Yichun Weihu
Quanzhou Yaxin
|
25 Ngày |