Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 3 | 3 | 15 | -57 | 12 | 11 | 14% |
Chủ | 11 | 2 | 1 | 8 | -29 | 7 | 11 | 18% |
Khách | 10 | 1 | 2 | 7 | -28 | 5 | 11 | 10% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 9 | 3 | 9 | -12 | 30 | 7 | 43% |
Chủ | 11 | 4 | 1 | 6 | -11 | 13 | 6 | 36% |
Khách | 10 | 5 | 2 | 3 | -1 | 17 | 7 | 50% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TRI PL
|
Caledonia AIA(N)
Eagles FC
Caledonia AIA(N)
Eagles FC
|
11 | 11 | 42 | 42 |
2.5
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
TRI PL
|
Eagles FC(N)
Caledonia AIA
Eagles FC(N)
Caledonia AIA
|
00 | 00 | 03 | 03 |
-0.5
B
|
2.5
T
|
TRI PL
|
Caledonia AIA
Eagles FC
Caledonia AIA
Eagles FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
TRI PL
|
Eagles FC
Caledonia AIA
Eagles FC
Caledonia AIA
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
TRI PL
|
Caledonia AIA
Eagles FC
Caledonia AIA
Eagles FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
1
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
TRI PL
|
Caledonia AIA
Eagles FC
Caledonia AIA
Eagles FC
|
21 | 21 | 31 | 31 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
TRI PL
|
Eagles FC
Caledonia AIA
Eagles FC
Caledonia AIA
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Eagles FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TRI PL
|
Eagles FC
FC Phoenix
Eagles FC
FC Phoenix
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
TRI PL
|
Eagles FC
La Horquetta Rangers FC
Eagles FC
La Horquetta Rangers FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
TRI PL
|
San Juan Jabloteh
Eagles FC
San Juan Jabloteh
Eagles FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
H
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
TRI PL
|
Eagles FC
Prison Service FC
Eagles FC
Prison Service FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
TRI PL
|
Trinidad Tobago Police FC
Eagles FC
Trinidad Tobago Police FC
Eagles FC
|
12 | 44 | 12 | 44 |
|
|
TRI PL
|
Eagles FC
Point Fortin FC
Eagles FC
Point Fortin FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
TRI PL
|
Eagles FC
Club Sando
Eagles FC
Club Sando
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
TRI PL
|
National Defense Forces
Eagles FC
National Defense Forces
Eagles FC
|
40 | 100 | 40 | 100 |
|
|
TRI PL
|
Central FC
Eagles FC
Central FC
Eagles FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
|
6/6.5
X
|
TRI PL
|
Eagles FC
AC Port Of Spain
Eagles FC
AC Port Of Spain
|
01 | 05 | 01 | 05 |
B
H
|
4
1.5/2
T
X
|
TRI PL
|
Caledonia AIA(N)
Eagles FC
Caledonia AIA(N)
Eagles FC
|
11 | 42 | 11 | 42 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
TRI PL
|
FC Phoenix
Eagles FC
FC Phoenix
Eagles FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
TRI PL
|
La Horquetta Rangers FC
Eagles FC
La Horquetta Rangers FC
Eagles FC
|
30 | 51 | 30 | 51 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
TRI PL
|
Eagles FC
San Juan Jabloteh
Eagles FC
San Juan Jabloteh
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
TRI PL
|
Prison Service FC
Eagles FC
Prison Service FC
Eagles FC
|
11 | 24 | 11 | 24 |
|
|
TRI PL
|
Eagles FC
Trinidad Tobago Police FC
Eagles FC
Trinidad Tobago Police FC
|
02 | 06 | 02 | 06 |
|
|
TRI PL
|
Point Fortin FC
Eagles FC
Point Fortin FC
Eagles FC
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
TRI PL
|
Club Sando
Eagles FC
Club Sando
Eagles FC
|
21 | 71 | 21 | 71 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
TRI PL
|
Eagles FC
National Defense Forces
Eagles FC
National Defense Forces
|
04 | 06 | 04 | 06 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
TRI PL
|
Eagles FC
Central FC
Eagles FC
Central FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
Caledonia AIA
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TRI PL
|
San Juan Jabloteh
Caledonia AIA
San Juan Jabloteh
Caledonia AIA
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
TRI PL
|
Caledonia AIA
Prison Service FC
Caledonia AIA
Prison Service FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
TRI PL
|
Trinidad Tobago Police FC
Caledonia AIA
Trinidad Tobago Police FC
Caledonia AIA
|
30 | 3 2 | 30 | 3 2 |
T
B
|
4
1.5
T
T
|
TRI PL
|
Caledonia AIA(N)
Point Fortin FC
Caledonia AIA(N)
Point Fortin FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
TRI PL
|
National Defense Forces
Caledonia AIA
National Defense Forces
Caledonia AIA
|
41 | 5 1 | 41 | 5 1 |
B
B
|
4.5
1.5/2
T
T
|
TRI PL
|
Caledonia AIA
Club Sando
Caledonia AIA
Club Sando
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
TRI PL
|
FC Phoenix
Caledonia AIA
FC Phoenix
Caledonia AIA
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
TRI PL
|
Central FC(N)
Caledonia AIA
Central FC(N)
Caledonia AIA
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
TRI PL
|
Caledonia AIA(N)
AC Port Of Spain
Caledonia AIA(N)
AC Port Of Spain
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
TRI PL
|
Caledonia AIA
La Horquetta Rangers FC
Caledonia AIA
La Horquetta Rangers FC
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
B
H
|
3.5/4
1.5
T
T
|
TRI PL
|
Caledonia AIA(N)
Eagles FC
Caledonia AIA(N)
Eagles FC
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
TRI PL
|
Caledonia AIA
San Juan Jabloteh
Caledonia AIA
San Juan Jabloteh
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
TRI PL
|
Prison Service FC(N)
Caledonia AIA
Prison Service FC(N)
Caledonia AIA
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
TRI PL
|
Caledonia AIA
Trinidad Tobago Police FC
Caledonia AIA
Trinidad Tobago Police FC
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
B
H
|
3.5
1.5
T
T
|
TRI PL
|
Point Fortin FC
Caledonia AIA
Point Fortin FC
Caledonia AIA
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
TRI PL
|
Caledonia AIA
National Defense Forces
Caledonia AIA
National Defense Forces
|
03 | 2 6 | 03 | 2 6 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
TRI PL
|
Club Sando
Caledonia AIA
Club Sando
Caledonia AIA
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
TRI PL
|
Caledonia AIA
FC Phoenix
Caledonia AIA
FC Phoenix
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
TRI PL
|
Caledonia AIA
Central FC
Caledonia AIA
Central FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
TRI PL
|
AC Port Of Spain
Caledonia AIA
AC Port Of Spain
Caledonia AIA
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 1 | 8 |
Chủ vs Last 6 |
3 | 2 | 6 |
Khách vs Top 6 |
2 | 2 | 7 |
Khách vs Last 6 |
7 | 1 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 15
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.5
-
30 Tổng số mất bàn 24
-
3 Trung bình mất bàn 2.4
-
20% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 20%
-
60% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | 2.5 |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.2 | 2.5 |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.0 | 1.8 |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.0 | 3.0 |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.7 | 3.3 |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | 1.5 |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.5 | 0.5 |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.5 | 2.7 |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | 3.0 |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.7 | 2.5 |