Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | 20 | 14% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | 20 | 33% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | 18 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 2 | 1 | 5 | 14 | 3 | 57% |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | 2 | 75% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | 6 | 33% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D3
|
Brusque FC
Confianca (SE)
Brusque FC
Confianca (SE)
|
10 | 10 | 40 | 40 |
0.5/1
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Confianca (SE)
Brusque FC
Confianca (SE)
Brusque FC
|
01 | 01 | 32 | 32 |
0/0.5
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Brusque FC
Confianca (SE)
Brusque FC
Confianca (SE)
|
30 | 30 | 30 | 30 |
0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Confianca (SE)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D3
|
Centro Sportivo Alagoano
Confianca (SE)
Centro Sportivo Alagoano
Confianca (SE)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D3
|
Confianca (SE)
Londrina (PR)
Confianca (SE)
Londrina (PR)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA D3
|
Nautico (PE)
Confianca (SE)
Nautico (PE)
Confianca (SE)
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
BRA D3
|
Gremio Metropolitano Maringa
Confianca (SE)
Gremio Metropolitano Maringa
Confianca (SE)
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA D3
|
Confianca (SE)
Ponte Preta
Confianca (SE)
Ponte Preta
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D3
|
Confianca (SE)
Caxias RS
Confianca (SE)
Caxias RS
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA D3
|
Botafogo PB
Confianca (SE)
Botafogo PB
Confianca (SE)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA SE
|
Confianca (SE)
Itabaiana
Confianca (SE)
Itabaiana
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA SE
|
Itabaiana
Confianca (SE)
Itabaiana
Confianca (SE)
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA CNF
|
Confianca (SE)
Sampaio Correa
Confianca (SE)
Sampaio Correa
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA SE
|
Confianca (SE)
Falcon FC
Confianca (SE)
Falcon FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Copa do Brasil
|
Ceara
Confianca (SE)
Ceara
Confianca (SE)
|
02 | 22 | 02 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA SE
|
Falcon FC
Confianca (SE)
Falcon FC
Confianca (SE)
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
BRA SE
|
Dorense SE
Confianca (SE)
Dorense SE
Confianca (SE)
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
Copa do Brasil
|
Parnahyba PI
Confianca (SE)
Parnahyba PI
Confianca (SE)
|
04 | 05 | 04 | 05 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA SE
|
Confianca (SE)
Itabaiana
Confianca (SE)
Itabaiana
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA CNF
|
America FC Natal RN
Confianca (SE)
America FC Natal RN
Confianca (SE)
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA SE
|
Confianca (SE)
Barra dos Coqueiros SE
Confianca (SE)
Barra dos Coqueiros SE
|
21 | 81 | 21 | 81 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
BRA CNF
|
Ceara
Confianca (SE)
Ceara
Confianca (SE)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BRA SE
|
Confianca (SE)
CS Sergipe
Confianca (SE)
CS Sergipe
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Brusque FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D3
|
Brusque FC
Sao Bernardo
Brusque FC
Sao Bernardo
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
Copa do Brasil
|
Atletico Paranaense
Brusque FC
Atletico Paranaense
Brusque FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA D3
|
Ponte Preta
Brusque FC
Ponte Preta
Brusque FC
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D3
|
Brusque FC
ABC RN
Brusque FC
ABC RN
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D3
|
Nautico (PE)
Brusque FC
Nautico (PE)
Brusque FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
Copa do Brasil
|
Brusque FC
Atletico Paranaense
Brusque FC
Atletico Paranaense
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D3
|
Brusque FC
Ypiranga(RS)
Brusque FC
Ypiranga(RS)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D3
|
Brusque FC
Guarani Futebol Clube
Brusque FC
Guarani Futebol Clube
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA D3
|
Ituano (SP)
Brusque FC
Ituano (SP)
Brusque FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Copa do Brasil
|
Olaria
Brusque FC
Olaria
Brusque FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA CCD1
|
Brusque FC
Chapecoense SC
Brusque FC
Chapecoense SC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA CCD1
|
Brusque FC
Hercilio Luz SC
Brusque FC
Hercilio Luz SC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Copa do Brasil
|
Trem-AP
Brusque FC
Trem-AP
Brusque FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA CCD1
|
Concordia AC
Brusque FC
Concordia AC
Brusque FC
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA CCD1
|
CEC Santa Catarina
Brusque FC
CEC Santa Catarina
Brusque FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA CCD1
|
Brusque FC
Criciuma
Brusque FC
Criciuma
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA CCD1
|
Figueirense
Brusque FC
Figueirense
Brusque FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA CCD1
|
Brusque FC
Barra FC
Brusque FC
Barra FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5
T
T
|
BRA CCD1
|
Brusque FC
Caravaggio FC
Brusque FC
Caravaggio FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA CCD1
|
Joinville SC
Brusque FC
Joinville SC
Brusque FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
1 | 1 | 4 |
Chủ vs Last 10 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Top 10 |
2 | 0 | 0 |
Khách vs Last 10 |
2 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 9
-
1 Trung bình ghi bàn 0.9
-
15 Tổng số mất bàn 4
-
1.5 Trung bình mất bàn 0.4
-
30% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 30%
-
50% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 5 | 0 | 5 | 1 | 1 | 8 | 9.4 | 7.5 |
6 | 3 | 1 | 6 | 3 | 2 | 5 | 10.2 | 5.3 |
5 | 3 | 0 | 7 | 3 | 1 | 6 | 11.8 | 6.7 |
4 | 5 | 1 | 4 | 4 | 1 | 5 | 11.2 | 4.5 |
3 | 5 | 0 | 5 | 4 | 2 | 4 | 9.7 | 5.1 |
2 | 6 | 0 | 4 | 3 | 1 | 6 | 10.0 | 6.1 |
1 | 4 | 1 | 5 | 4 | 1 | 5 | 9.1 | 5.2 |
3 trận sắp tới
Confianca (SE) |
||
---|---|---|
BRA CNF
|
Juazeirense BA
Confianca (SE)
|
6 Ngày |
BRA D3
|
Ypiranga(RS)
Confianca (SE)
|
13 Ngày |
BRA D3
|
Figueirense
Confianca (SE)
|
27 Ngày |
Brusque FC |
||
---|---|---|
BRA D3
|
Brusque FC
Tombense
|
13 Ngày |
BRA D3
|
Floresta CE
Brusque FC
|
27 Ngày |
BRA D3
|
Brusque FC
Figueirense
|
34 Ngày |