Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 2 | 4 | 5 | -4 | 10 | 16 | 18% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | 17 | 40% |
Khách | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | 19 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 0 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | 7 | 45% |
Chủ | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | 6 | 67% |
Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | 20% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Copa do Brasil
|
Avai FC (SC)
Volta Redonda
Avai FC (SC)
Volta Redonda
|
21 | 21 | 41 | 41 |
1
B
|
2.5
T
|
Copa do Brasil
|
Volta Redonda
Avai FC (SC)
Volta Redonda
Avai FC (SC)
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Volta Redonda
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D2
|
Goias
Volta Redonda
Goias
Volta Redonda
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D2
|
Volta Redonda
America MG
Volta Redonda
America MG
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D2
|
Remo Belem (PA)
Volta Redonda
Remo Belem (PA)
Volta Redonda
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
BRA D2
|
Volta Redonda
Amazonas FC
Volta Redonda
Amazonas FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Criciuma
Volta Redonda
Criciuma
Volta Redonda
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA D2
|
Volta Redonda
Paysandu (PA)
Volta Redonda
Paysandu (PA)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D2
|
Athletic Club MG(N)
Volta Redonda
Athletic Club MG(N)
Volta Redonda
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Volta Redonda
Ferroviaria SP
Volta Redonda
Ferroviaria SP
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D2
|
CRB (AL)
Volta Redonda
CRB (AL)
Volta Redonda
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
BRA D2
|
Gremio Novorizontino
Volta Redonda
Gremio Novorizontino
Volta Redonda
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA D2
|
Volta Redonda
Cuiaba
Volta Redonda
Cuiaba
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
BRA RJ
|
Volta Redonda
Fluminense (RJ)
Volta Redonda
Fluminense (RJ)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BRA RJ
|
Fluminense (RJ)
Volta Redonda
Fluminense (RJ)
Volta Redonda
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
BRA RJ
|
Boavista (FC)
Volta Redonda
Boavista (FC)
Volta Redonda
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA RJ
|
Sampaio Correa (RJ)
Volta Redonda
Sampaio Correa (RJ)
Volta Redonda
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA RJ
|
Volta Redonda
Nova Iguacu
Volta Redonda
Nova Iguacu
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA RJ
|
Volta Redonda
CFRJ Marica RJ
Volta Redonda
CFRJ Marica RJ
|
01 | 21 | 01 | 21 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
BRA RJ
|
Vasco Gama
Volta Redonda
Vasco Gama
Volta Redonda
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
BRA RJ
|
Volta Redonda
Portuguesa RJ
Volta Redonda
Portuguesa RJ
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
BRA RJ
|
Volta Redonda
Flamengo
Volta Redonda
Flamengo
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Avai FC (SC)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D2
|
Avai FC (SC)
CRB (AL)
Avai FC (SC)
CRB (AL)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D2
|
Coritiba (PR)
Avai FC (SC)
Coritiba (PR)
Avai FC (SC)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Avai FC (SC)
Chapecoense SC
Avai FC (SC)
Chapecoense SC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2
0.5/1
T
X
|
BRA D2
|
Ferroviaria SP
Avai FC (SC)
Ferroviaria SP
Avai FC (SC)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D2
|
Avai FC (SC)
Atletico Clube Goianiense
Avai FC (SC)
Atletico Clube Goianiense
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D2
|
Goias
Avai FC (SC)
Goias
Avai FC (SC)
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA D2
|
Avai FC (SC)
America MG
Avai FC (SC)
America MG
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
BRA D2
|
Amazonas FC
Avai FC (SC)
Amazonas FC
Avai FC (SC)
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D2
|
Avai FC (SC)
Operario Ferroviario PR
Avai FC (SC)
Operario Ferroviario PR
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA D2
|
Cuiaba
Avai FC (SC)
Cuiaba
Avai FC (SC)
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Avai FC (SC)
Gremio Novorizontino
Avai FC (SC)
Gremio Novorizontino
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
T
|
BRA CCD1
|
Avai FC (SC)
Chapecoense SC
Avai FC (SC)
Chapecoense SC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA CCD1
|
Chapecoense SC
Avai FC (SC)
Chapecoense SC
Avai FC (SC)
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA CCD1
|
CEC Santa Catarina
Avai FC (SC)
CEC Santa Catarina
Avai FC (SC)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA CCD1
|
Avai FC (SC)
Figueirense
Avai FC (SC)
Figueirense
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
BRA CCD1
|
Avai FC (SC)
Criciuma
Avai FC (SC)
Criciuma
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA CCD1
|
Barra FC
Avai FC (SC)
Barra FC
Avai FC (SC)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA CCD1
|
Avai FC (SC)
Concordia AC
Avai FC (SC)
Concordia AC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA CCD1
|
Avai FC (SC)
Marcilio Dias SC
Avai FC (SC)
Marcilio Dias SC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
BRA CCD1
|
Hercilio Luz SC
Avai FC (SC)
Hercilio Luz SC
Avai FC (SC)
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
0 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 10 |
2 | 3 | 2 |
Khách vs Top 10 |
4 | 3 | 2 |
Khách vs Last 10 |
1 | 1 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | PAULO BELENCE ALVES DOS PRAZERES FILHO |
Điều khiển Volta Redonda | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Avai FC (SC) | 0 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
5 Tổng số ghi bàn 14
-
0.5 Trung bình ghi bàn 1.4
-
8 Tổng số mất bàn 8
-
0.8 Trung bình mất bàn 0.8
-
20% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 30%
-
40% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 7 | 0 | 2 | 6 | 1 | 2 | 9.3 | 4.3 |
11 | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 7 | 10.5 | 4.7 |
10 | 4 | 0 | 6 | 4 | 3 | 3 | 9.2 | 5.2 |
9 | 7 | 1 | 2 | 4 | 2 | 4 | 10.1 | 5.0 |
8 | 5 | 2 | 3 | 3 | 2 | 5 | 10.2 | 3.6 |
7 | 2 | 1 | 7 | 4 | 2 | 4 | 13.0 | 4.7 |
6 | 7 | 0 | 3 | 4 | 1 | 5 | 10.5 | 5.8 |
5 | 6 | 1 | 3 | 3 | 2 | 5 | 12.8 | 5.2 |
4 | 5 | 0 | 5 | 0 | 3 | 7 | 10.6 | 4.3 |
3 | 6 | 0 | 4 | 5 | 0 | 5 | 11.2 | 5.4 |
3 trận sắp tới
Volta Redonda |
||
---|---|---|
BRA D2
|
Atletico Clube Goianiense
Volta Redonda
|
5 Ngày |
BRA D2
|
Volta Redonda
Operario Ferroviario PR
|
12 Ngày |
BRA D2
|
Coritiba (PR)
Volta Redonda
|
17 Ngày |
Avai FC (SC) |
||
---|---|---|
BRA D2
|
Avai FC (SC)
Atletico Paranaense
|
4 Ngày |
BRA D2
|
Criciuma
Avai FC (SC)
|
10 Ngày |
BRA D2
|
Avai FC (SC)
Paysandu (PA)
|
18 Ngày |