Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | 11 | 44% |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | 12 | 75% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -1 | 4 | 8 | 20% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 1 | 4 | 4 | -4 | 7 | 17 | 11% |
Chủ | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | 16 | 20% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | 19 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D2
|
Chapecoense SC
Amazonas FC
Chapecoense SC
Amazonas FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
BRA D2
|
Amazonas FC
Chapecoense SC
Amazonas FC
Chapecoense SC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chapecoense SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D2
|
Avai FC (SC)
Chapecoense SC
Avai FC (SC)
Chapecoense SC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2
0.5/1
T
X
|
BRA D2
|
Chapecoense SC
Cuiaba
Chapecoense SC
Cuiaba
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Atletico Paranaense
Chapecoense SC
Atletico Paranaense
Chapecoense SC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D2
|
Chapecoense SC
Criciuma
Chapecoense SC
Criciuma
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Vila Nova (GO)
Chapecoense SC
Vila Nova (GO)
Chapecoense SC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D2
|
Chapecoense SC
Athletic Club MG
Chapecoense SC
Athletic Club MG
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA D2
|
Paysandu (PA)
Chapecoense SC
Paysandu (PA)
Chapecoense SC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA D2
|
Chapecoense SC
Coritiba (PR)
Chapecoense SC
Coritiba (PR)
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
BRA D2
|
CRB (AL)
Chapecoense SC
CRB (AL)
Chapecoense SC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA CCD1
|
Avai FC (SC)
Chapecoense SC
Avai FC (SC)
Chapecoense SC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA CCD1
|
Chapecoense SC
Avai FC (SC)
Chapecoense SC
Avai FC (SC)
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA CCD1
|
Chapecoense SC
Joinville SC
Chapecoense SC
Joinville SC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA CCD1
|
Brusque FC
Chapecoense SC
Brusque FC
Chapecoense SC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA CCD1
|
Chapecoense SC
Joinville SC
Chapecoense SC
Joinville SC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA CCD1
|
Hercilio Luz SC
Chapecoense SC
Hercilio Luz SC
Chapecoense SC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA CCD1
|
Figueirense
Chapecoense SC
Figueirense
Chapecoense SC
|
13 | 24 | 13 | 24 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA CCD1
|
Chapecoense SC
CEC Santa Catarina
Chapecoense SC
CEC Santa Catarina
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
BRA CCD1
|
Barra FC
Chapecoense SC
Barra FC
Chapecoense SC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA CCD1
|
Chapecoense SC
Criciuma
Chapecoense SC
Criciuma
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA CCD1
|
Chapecoense SC
Avai FC (SC)
Chapecoense SC
Avai FC (SC)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Amazonas FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D2
|
Amazonas FC
Operario Ferroviario PR
Amazonas FC
Operario Ferroviario PR
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
BRA D2
|
Volta Redonda
Amazonas FC
Volta Redonda
Amazonas FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Amazonas FC
CRB (AL)
Amazonas FC
CRB (AL)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D2
|
Remo Belem (PA)
Amazonas FC
Remo Belem (PA)
Amazonas FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA D2
|
Amazonas FC
Atletico Clube Goianiense
Amazonas FC
Atletico Clube Goianiense
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA D2
|
Amazonas FC
Avai FC (SC)
Amazonas FC
Avai FC (SC)
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D2
|
America MG
Amazonas FC
America MG
Amazonas FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA D2
|
Amazonas FC
Ferroviaria SP
Amazonas FC
Ferroviaria SP
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D2
|
Goias
Amazonas FC
Goias
Amazonas FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
BRA CA
|
Nacional(AM)
Amazonas FC
Nacional(AM)
Amazonas FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA CA
|
Parintins FC
Amazonas FC
Parintins FC
Amazonas FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
BRA CA
|
Sao Raimundo
Amazonas FC
Sao Raimundo
Amazonas FC
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA CA
|
Amazonas FC
Manauara
Amazonas FC
Manauara
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA CA
|
Amazonas FC
Nacional(AM)
Amazonas FC
Nacional(AM)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA CA
|
Amazonas FC
Nữ Manaus
Amazonas FC
Nữ Manaus
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA CV
|
Amazonas FC
Sao Raimundo'RR
Amazonas FC
Sao Raimundo'RR
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
BRA CA
|
Amazonas FC
Manauara
Amazonas FC
Manauara
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Copa do Brasil
|
Rio Branco VN
Amazonas FC
Rio Branco VN
Amazonas FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA CV
|
Sao Raimundo'RR
Amazonas FC
Sao Raimundo'RR
Amazonas FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA CA
|
Amazonas FC
Princesa AM
Amazonas FC
Princesa AM
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
1 | 0 | 3 |
Chủ vs Last 10 |
3 | 1 | 1 |
Khách vs Top 10 |
1 | 1 | 2 |
Khách vs Last 10 |
0 | 3 | 2 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Daiane Caroline Muniz dos Santos |
Điều khiển Chapecoense SC | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Amazonas FC | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 100% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 8
-
1.1 Trung bình ghi bàn 0.8
-
10 Tổng số mất bàn 11
-
1 Trung bình mất bàn 1.1
-
40% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 40%
-
40% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 5 | 3 | 3 | 2 | 8.5 | 5.4 |
9 | 7 | 1 | 2 | 4 | 2 | 4 | 10.1 | 5.0 |
8 | 5 | 2 | 3 | 3 | 2 | 5 | 10.2 | 3.6 |
7 | 2 | 1 | 7 | 4 | 2 | 4 | 13.0 | 4.7 |
6 | 7 | 0 | 3 | 4 | 1 | 5 | 10.5 | 5.8 |
5 | 6 | 1 | 3 | 3 | 2 | 5 | 12.8 | 5.2 |
4 | 5 | 0 | 5 | 0 | 3 | 7 | 10.6 | 4.3 |
3 | 6 | 0 | 4 | 5 | 0 | 5 | 11.2 | 5.4 |
2 | 5 | 0 | 5 | 5 | 1 | 4 | 10.6 | 4.7 |
1 | 5 | 0 | 5 | 3 | 0 | 7 | 10.7 | 5.0 |
3 trận sắp tới
Chapecoense SC |
||
---|---|---|
BRA D2
|
Gremio Novorizontino
Chapecoense SC
|
4 Ngày |
BRA D2
|
Chapecoense SC
Ferroviaria SP
|
14 Ngày |
BRA D2
|
Botafogo SP
Chapecoense SC
|
18 Ngày |
Amazonas FC |
||
---|---|---|
BRA D2
|
Amazonas FC
Athletic Club MG
|
7 Ngày |
BRA D2
|
Criciuma
Amazonas FC
|
13 Ngày |
BRA D2
|
Amazonas FC
Vila Nova (GO)
|
20 Ngày |