Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 5 | 7 | 3 | 1 | 22 | 4 | 33% |
Chủ | 7 | 5 | 1 | 1 | 4 | 16 | 2 | 71% |
Khách | 8 | 0 | 6 | 2 | -3 | 6 | 8 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 1 | 5 | 9 | -13 | 8 | 10 | 7% |
Chủ | 8 | 0 | 3 | 5 | -8 | 3 | 10 | 0% |
Khách | 7 | 1 | 2 | 4 | -5 | 5 | 10 | 14% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GEO D2
|
Dinamo Tbilisi II
FC Metalurgi Rustavi
Dinamo Tbilisi II
FC Metalurgi Rustavi
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
Dinamo Tbilisi II
FC Metalurgi Rustavi
Dinamo Tbilisi II
|
40 | 40 | 50 | 50 |
1
T
|
2.5/3
T
|
GEO D2
|
Dinamo Tbilisi II
FC Metalurgi Rustavi
Dinamo Tbilisi II
FC Metalurgi Rustavi
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
T
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
Dinamo Tbilisi II
FC Metalurgi Rustavi
Dinamo Tbilisi II
|
10 | 10 | 41 | 41 |
0
T
|
2.5
T
|
GEO D2
|
Dinamo Tbilisi II
FC Metalurgi Rustavi
Dinamo Tbilisi II
FC Metalurgi Rustavi
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0.5
B
|
3
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Metalurgi Rustavi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GEO D2
|
Spaeri FC
FC Metalurgi Rustavi
Spaeri FC
FC Metalurgi Rustavi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
Lokomotiv Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
Lokomotiv Tbilisi
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
|
2.5
T
|
GEO D2
|
FC Sioni Bolnisi
FC Metalurgi Rustavi
FC Sioni Bolnisi
FC Metalurgi Rustavi
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
|
2.5
X
|
GEO D2
|
Sabutaroti billisse B
FC Metalurgi Rustavi
Sabutaroti billisse B
FC Metalurgi Rustavi
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
|
2.5
X
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
Samtredia
FC Metalurgi Rustavi
Samtredia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
|
2.5
X
|
GEO D2
|
FC Merani Martvili
FC Metalurgi Rustavi
FC Merani Martvili
FC Metalurgi Rustavi
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
|
2/2.5
T
|
GEO D2
|
Fc Meshakhte Tkibuli
FC Metalurgi Rustavi
Fc Meshakhte Tkibuli
FC Metalurgi Rustavi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
2/2.5
X
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Gonio
FC Metalurgi Rustavi
FC Gonio
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GEO D2
|
Dinamo Tbilisi II
FC Metalurgi Rustavi
Dinamo Tbilisi II
FC Metalurgi Rustavi
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
Spaeri FC
FC Metalurgi Rustavi
Spaeri FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
|
2.5
X
|
GEO D2
|
Lokomotiv Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
Lokomotiv Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
|
2.5
T
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Sioni Bolnisi
FC Metalurgi Rustavi
FC Sioni Bolnisi
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
Sabutaroti billisse B
FC Metalurgi Rustavi
Sabutaroti billisse B
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
|
3/3.5
X
|
GEO D2
|
Samtredia
FC Metalurgi Rustavi
Samtredia
FC Metalurgi Rustavi
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Merani Martvili
FC Metalurgi Rustavi
FC Merani Martvili
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Shakhtyor Karagandy
FC Metalurgi Rustavi
FC Shakhtyor Karagandy
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
FC Metalurgi Rustavi
Gerda Barney
FC Metalurgi Rustavi
Gerda Barney
|
00 | 50 | 00 | 50 |
|
|
GEO D1
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Telavi
FC Metalurgi Rustavi
FC Telavi
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GEO D1
|
FC Telavi
FC Metalurgi Rustavi
FC Telavi
FC Metalurgi Rustavi
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GEO D2
|
WIT Georgia Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
WIT Georgia Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Dinamo Tbilisi II
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GEO D2
|
Dinamo Tbilisi II
Samtredia
Dinamo Tbilisi II
Samtredia
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
H
T
|
2/2.5
1
T
T
|
GEO D2
|
FC Merani Martvili
Dinamo Tbilisi II
FC Merani Martvili
Dinamo Tbilisi II
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
|
2.5/3
T
|
GEO D2
|
Dinamo Tbilisi II
Fc Meshakhte Tkibuli
Dinamo Tbilisi II
Fc Meshakhte Tkibuli
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
|
2.5
T
|
GEO D2
|
FC Gonio
Dinamo Tbilisi II
FC Gonio
Dinamo Tbilisi II
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
B
|
2.5/3
T
|
GEO D2
|
Dinamo Tbilisi II
Sabutaroti billisse B
Dinamo Tbilisi II
Sabutaroti billisse B
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
|
2.5/3
T
|
GEO D2
|
Dinamo Tbilisi II
Spaeri FC
Dinamo Tbilisi II
Spaeri FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
|
3
X
|
GEO D2
|
Dinamo Tbilisi II
Lokomotiv Tbilisi
Dinamo Tbilisi II
Lokomotiv Tbilisi
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
|
2.5
X
|
GEO D2
|
FC Sioni Bolnisi
Dinamo Tbilisi II
FC Sioni Bolnisi
Dinamo Tbilisi II
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GEO D2
|
Dinamo Tbilisi II
FC Metalurgi Rustavi
Dinamo Tbilisi II
FC Metalurgi Rustavi
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
GEO D2
|
Samtredia
Dinamo Tbilisi II
Samtredia
Dinamo Tbilisi II
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
|
2.5
X
|
GEO D2
|
Dinamo Tbilisi II
FC Merani Martvili
Dinamo Tbilisi II
FC Merani Martvili
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
|
2.5/3
X
|
GEO D2
|
Fc Meshakhte Tkibuli
Dinamo Tbilisi II
Fc Meshakhte Tkibuli
Dinamo Tbilisi II
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
GEO D2
|
Dinamo Tbilisi II
FC Gonio
Dinamo Tbilisi II
FC Gonio
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
|
2.5
X
|
GEO D2
|
Sabutaroti billisse B
Dinamo Tbilisi II
Sabutaroti billisse B
Dinamo Tbilisi II
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
GEO D2
|
Spaeri FC
Dinamo Tbilisi II
Spaeri FC
Dinamo Tbilisi II
|
31 | 3 3 | 31 | 3 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Dinamo Tbilisi II
FC Gagra
Dinamo Tbilisi II
FC Gagra
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
GEO D2
|
Dinamo Tbilisi II
FC Sioni Bolnisi
Dinamo Tbilisi II
FC Sioni Bolnisi
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
|
|
GEO D2
|
Shturmi
Dinamo Tbilisi II
Shturmi
Dinamo Tbilisi II
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GEO D2
|
Aragvi Dusheti
Dinamo Tbilisi II
Aragvi Dusheti
Dinamo Tbilisi II
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
|
3
X
|
GEO D2
|
Dinamo Tbilisi II
WIT Georgia Tbilisi
Dinamo Tbilisi II
WIT Georgia Tbilisi
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
|
3
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
2 | 3 | 2 |
Chủ vs Last 5 |
3 | 4 | 1 |
Khách vs Top 5 |
1 | 2 | 4 |
Khách vs Last 5 |
0 | 3 | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 8
-
0.8 Trung bình ghi bàn 0.8
-
11 Tổng số mất bàn 18
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.8
-
20% TL thắng 10%
-
50% TL hòa 20%
-
30% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 4 | 6.8 | 4.0 |
15 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | 7.4 | 5.4 |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.8 | 3.4 |
13 | 2 | 0 | 3 | 4 | 0 | 1 | 8.0 | 4.2 |
12 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 8.0 | 4.0 |
11 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | 3 | 10.6 | 3.6 |
10 | 3 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 6.2 | 5.0 |
9 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 4 | 8.8 | 4.4 |
8 | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 | 4 | 10.0 | 3.4 |
7 | 3 | 1 | 1 | 4 | 0 | 1 | 8.6 | 3.6 |
3 trận sắp tới
FC Metalurgi Rustavi |
||
---|---|---|
GEO D2
|
FC Gonio
FC Metalurgi Rustavi
|
64 Ngày |
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
Fc Meshakhte Tkibuli
|
71 Ngày |
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Merani Martvili
|
78 Ngày |
Dinamo Tbilisi II |
||
---|---|---|
GEO D2
|
Dinamo Tbilisi II
FC Sioni Bolnisi
|
64 Ngày |
GEO D2
|
Lokomotiv Tbilisi
Dinamo Tbilisi II
|
71 Ngày |
GEO D2
|
Spaeri FC
Dinamo Tbilisi II
|
78 Ngày |