Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 5 | 6 | 12 | -14 | 21 | 13 | 22% |
Chủ | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | 14 | 27% |
Khách | 12 | 2 | 3 | 7 | -10 | 9 | 12 | 17% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 9 | 9 | 5 | 13 | 36 | 4 | 39% |
Chủ | 12 | 5 | 5 | 2 | 7 | 20 | 5 | 42% |
Khách | 11 | 4 | 4 | 3 | 6 | 16 | 5 | 36% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Bình Định
Công An Hà Nội
Bình Định
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Bình Định
Công An Hà Nội
Bình Định
Công An Hà Nội
|
20 | 20 | 41 | 41 |
0
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Bình Định
Công An Hà Nội
Bình Định
|
01 | 01 | 11 | 11 |
1
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Bình Định
Công An Hà Nội
Bình Định
Công An Hà Nội
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Bình Định
Công An Hà Nội
Bình Định
|
20 | 20 | 50 | 50 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D2
|
Công An Hà Nội
Bình Định
Công An Hà Nội
Bình Định
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
Bình Định
Công An Hà Nội
Bình Định
Công An Hà Nội
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
T
H
|
2.5
1
X
X
|
VIE D3
|
Công An Hà Nội
Bình Định
Công An Hà Nội
Bình Định
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5
B
T
|
2.5
1
X
X
|
VIE D3
|
Bình Định
Công An Hà Nội
Bình Định
Công An Hà Nội
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D3
|
Bình Định
Công An Hà Nội
Bình Định
Công An Hà Nội
|
21 | 21 | 22 | 22 |
1
B
|
2.5
T
|
VIE D3
|
Công An Hà Nội
Bình Định
Công An Hà Nội
Bình Định
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0.5
B
|
2/2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bình Định
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Bình Định
Thanh Hóa
Bình Định
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Bình Định
Thể Công Viettel
Bình Định
Thể Công Viettel
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Bình Định
SHB Đà Nẵng
Bình Định
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Bình Định
Hoàng Anh Gia Lai
Bình Định
Hoàng Anh Gia Lai
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Bình Định
Hải Phòng
Bình Định
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Bình Định
Quảng Nam
Bình Định
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Bình Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Bình Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Bình Định
Sông Lam Nghệ An
Bình Định
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Bình Định
Becamex Bình Dương
Bình Định
Becamex Bình Dương
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Bình Định
Thép Xanh Nam Định
Bình Định
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Bình Định
Hoàng Anh Gia Lai
Bình Định
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D1
|
Bình Định
SHB Đà Nẵng
Bình Định
SHB Đà Nẵng
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Bình Định
Thép Xanh Nam Định
Bình Định
Thép Xanh Nam Định
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Bình Định
Becamex Bình Dương
Bình Định
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Bình Định
Công An Hà Nội
Bình Định
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Bình Định
Hải Phòng
Bình Định
Hải Phòng
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Bình Định
Quảng Nam
Bình Định
Quảng Nam
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Bình Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Bình Định
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Bình Định
Sông Lam Nghệ An
Bình Định
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
VIE Cup
|
Bình Định
Becamex Bình Dương
Bình Định
Becamex Bình Dương
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2.5
T
|
Công An Hà Nội
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Công An Hà Nội
Becamex Bình Dương
Công An Hà Nội
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Hà Nội
Công An Hà Nội
Hà Nội
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ASEAN CC
|
Buriram United
Công An Hà Nội
Buriram United
Công An Hà Nội
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ASEAN CC
|
Công An Hà Nội
Buriram United
Công An Hà Nội
Buriram United
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Công An Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Công An Hà Nội
Quảng Nam
Công An Hà Nội
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ASEAN CC
|
Công An Hà Nội
PSM Makassar
Công An Hà Nội
PSM Makassar
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE Cup
|
Hải Phòng
Công An Hà Nội
Hải Phòng
Công An Hà Nội
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Công An Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
Công An Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Công An Hà Nội
SHB Đà Nẵng
Công An Hà Nội
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ASEAN CC
|
PSM Makassar
Công An Hà Nội
PSM Makassar
Công An Hà Nội
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Công An Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
Công An Hà Nội
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Thể Công Viettel
Công An Hà Nội
Thể Công Viettel
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Công An Hà Nội
Thể Công Viettel
Công An Hà Nội
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Quảng Nam
Công An Hà Nội
Quảng Nam
|
22 | 4 4 | 22 | 4 4 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Công An Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Công An Hà Nội
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ASEAN CC
|
Công An Hà Nội
Borneo FC
Công An Hà Nội
Borneo FC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ASEAN CC
|
Cu-a-la Lăm-pơ
Công An Hà Nội
Cu-a-la Lăm-pơ
Công An Hà Nội
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 4 | 5 |
Chủ vs Last 7 |
4 | 2 | 7 |
Khách vs Top 7 |
3 | 5 | 3 |
Khách vs Last 7 |
6 | 4 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 18
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.8
-
16 Tổng số mất bàn 9
-
1.6 Trung bình mất bàn 0.9
-
20% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 40%
-
60% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 1 | 0 | 6 | 3 | 0 | 4 | 6.1 | 4.4 |
23 | 5 | 0 | 2 | 5 | 0 | 2 | 9.4 | 2.9 |
22 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 2 | 8.3 | 3.3 |
21 | 3 | 0 | 4 | 6 | 0 | 1 | 9.0 | 3.7 |
20 | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 4 | 9.3 | 2.7 |
19 | 3 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 | 7.9 | 3.0 |
18 | 2 | 1 | 4 | 3 | 0 | 4 | 9.3 | 3.6 |
17 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | 8.4 | 4.3 |
16 | 4 | 0 | 3 | 3 | 0 | 4 | 7.6 | 3.6 |
15 | 2 | 1 | 4 | 2 | 0 | 5 | 8.7 | 2.4 |
3 trận sắp tới
Bình Định |
||
---|---|---|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Bình Định
|
12 Ngày |
VIE D1
|
Bình Định
Hà Nội
|
19 Ngày |
Công An Hà Nội |
||
---|---|---|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Công An Hà Nội
|
12 Ngày |
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Hải Phòng
|
19 Ngày |