



1
3
Hết
1 - 3
(1 - 0)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 12 | 8 | 12 | 4 | 44 | 7 | 38% |
Chủ | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | 12 | 44% |
Khách | 16 | 5 | 6 | 5 | 5 | 21 | 6 | 31% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 10 | 9 | 13 | -11 | 39 | 14 | 31% |
Chủ | 16 | 5 | 7 | 4 | 2 | 22 | 13 | 31% |
Khách | 16 | 5 | 2 | 9 | -13 | 17 | 11 | 31% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Viktoria Otrokovice
TJ Start Brno
Viktoria Otrokovice
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
CZE CFL
|
Viktoria Otrokovice
TJ Start Brno
Viktoria Otrokovice
TJ Start Brno
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Viktoria Otrokovice
TJ Start Brno
Viktoria Otrokovice
|
02 | 02 | 03 | 03 |
0
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Viktoria Otrokovice
TJ Start Brno
Viktoria Otrokovice
TJ Start Brno
|
12 | 12 | 22 | 22 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Viktoria Otrokovice
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Viktoria Otrokovice
Frydek-Mistek
Viktoria Otrokovice
Frydek-Mistek
|
21 | 54 | 21 | 54 |
|
|
CZE CFL
|
Slovacko II
Viktoria Otrokovice
Slovacko II
Viktoria Otrokovice
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Viktoria Otrokovice
MFK Karvina B
Viktoria Otrokovice
MFK Karvina B
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
CZE CFL
|
Viktoria Otrokovice
Sardice
Viktoria Otrokovice
Sardice
|
10 | 14 | 10 | 14 |
|
|
CZE CFL
|
SC Znojmo
Viktoria Otrokovice
SC Znojmo
Viktoria Otrokovice
|
13 | 13 | 13 | 13 |
|
|
CZE CFL
|
Fotbal Trinec
Viktoria Otrokovice
Fotbal Trinec
Viktoria Otrokovice
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CZE CFL
|
Viktoria Otrokovice
Unie Hlubina
Viktoria Otrokovice
Unie Hlubina
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CZE CFL
|
Hlucin
Viktoria Otrokovice
Hlucin
Viktoria Otrokovice
|
02 | 22 | 02 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CZE CFL
|
Slavia Kromeriz
Viktoria Otrokovice
Slavia Kromeriz
Viktoria Otrokovice
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CZE CFL
|
Viktoria Otrokovice
FC Strani
Viktoria Otrokovice
FC Strani
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Unicov
Viktoria Otrokovice
Unicov
Viktoria Otrokovice
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CZE CFL
|
Viktoria Otrokovice
Brno B
Viktoria Otrokovice
Brno B
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
|
1/1.5
T
|
CZE CFL
|
Viktoria Otrokovice
Uhersky Brod
Viktoria Otrokovice
Uhersky Brod
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE CFL
|
Blansko
Viktoria Otrokovice
Blansko
Viktoria Otrokovice
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CZE CFL
|
Zlin B
Viktoria Otrokovice
Zlin B
Viktoria Otrokovice
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT CF
|
Unie Hlubina
Viktoria Otrokovice
Unie Hlubina
Viktoria Otrokovice
|
12 | 32 | 12 | 32 |
|
|
INT CF
|
Viktoria Otrokovice
Kozlovice
Viktoria Otrokovice
Kozlovice
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT CF
|
Viktoria Otrokovice
OFK Malzenice
Viktoria Otrokovice
OFK Malzenice
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
Jiskra Usti nad Orlici
Viktoria Otrokovice
Jiskra Usti nad Orlici
Viktoria Otrokovice
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
INT CF
|
Viktoria Otrokovice
Valasske Mezirici
Viktoria Otrokovice
Valasske Mezirici
|
30 | 51 | 30 | 51 |
|
|
TJ Start Brno
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Blansko
TJ Start Brno
Blansko
TJ Start Brno
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Brno B
TJ Start Brno
Brno B
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
FC Strani
TJ Start Brno
FC Strani
TJ Start Brno
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Zlin B
TJ Start Brno
Zlin B
TJ Start Brno
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
MFK Karvina B
TJ Start Brno
MFK Karvina B
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Hlucin
TJ Start Brno
Hlucin
TJ Start Brno
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Unicov
TJ Start Brno
Unicov
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
SC Znojmo
TJ Start Brno
SC Znojmo
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Slovan Rosice
TJ Start Brno
Slovan Rosice
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CZE CFL
|
Frydek-Mistek
TJ Start Brno
Frydek-Mistek
TJ Start Brno
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Slovacko II
TJ Start Brno
Slovacko II
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Sardice
TJ Start Brno
Sardice
TJ Start Brno
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Unie Hlubina
TJ Start Brno
Unie Hlubina
TJ Start Brno
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Fotbal Trinec
TJ Start Brno
Fotbal Trinec
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Slavia Kromeriz
TJ Start Brno
Slavia Kromeriz
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Kremser
TJ Start Brno
Kremser
TJ Start Brno
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
FAC Team Fur Wien
TJ Start Brno
FAC Team Fur Wien
TJ Start Brno
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Pardubice B
TJ Start Brno
Pardubice B
TJ Start Brno
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
CZE CFL
|
Unicov
TJ Start Brno
Unicov
TJ Start Brno
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Viktoria Otrokovice
TJ Start Brno
Viktoria Otrokovice
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 26 |
12 | 8 | 12 |
Chủ vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 26 |
10 | 9 | 13 |
Khách vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 20
-
1.3 Trung bình ghi bàn 2
-
19 Tổng số mất bàn 20
-
1.9 Trung bình mất bàn 2
-
20% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 10%
-
40% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 4 | 0 | 4 | 4 | 1 | 3 | 11.0 | 4.5 |
33 | 1 | 2 | 5 | 3 | 0 | 5 | 9.5 | 3.9 |
27 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 11.4 | 3.9 |
24 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 | 12.8 | 4.5 |
23 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 10.6 | 4.8 |
22 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 11.1 | 4.0 |
16 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 10.7 | 3.6 |
15 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10.1 | 4.9 |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 3 | 9.9 | 4.1 |
13 | 2 | 0 | 4 | 1 | 0 | 5 | 10.1 | 5.6 |
3 trận sắp tới
Viktoria Otrokovice |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
Slovan Rosice
Viktoria Otrokovice
|
3 Ngày |
TJ Start Brno |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Uhersky Brod
|
4 Ngày |