Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 6 | 4 | 1 | 5 | 22 | 2 | 55% |
Chủ | 6 | 5 | 1 | 0 | 5 | 16 | 1 | 83% |
Khách | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | 5 | 20% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 3 | 5 | 3 | -3 | 14 | 7 | 27% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | 8 | 40% |
Khách | 6 | 1 | 2 | 3 | -6 | 5 | 6 | 17% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ECU D2
|
22 de Julio
Gualaceo SC
22 de Julio
Gualaceo SC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Gualaceo SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ECU D2
|
Guayaquil City
Gualaceo SC
Guayaquil City
Gualaceo SC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ECU D2
|
Gualaceo SC
Atletico Vinotinto
Gualaceo SC
Atletico Vinotinto
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2
0.5/1
T
X
|
ECU CUP
|
Mineros SC
Gualaceo SC
Mineros SC
Gualaceo SC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
ECU D2
|
CD Independiente Juniors
Gualaceo SC
CD Independiente Juniors
Gualaceo SC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
ECU D2
|
Gualaceo SC
CD Vargas Torres
Gualaceo SC
CD Vargas Torres
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ECU D2
|
Cumbaya FC
Gualaceo SC
Cumbaya FC
Gualaceo SC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ECU D2
|
Gualaceo SC
San Antonio(ECU)
Gualaceo SC
San Antonio(ECU)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ECU D2
|
Gualaceo SC
9 de Octubre
Gualaceo SC
9 de Octubre
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ECU D2
|
SC Imbabura
Gualaceo SC
SC Imbabura
Gualaceo SC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ECU D2
|
Gualaceo SC
Leones del Norte
Gualaceo SC
Leones del Norte
|
12 | 22 | 12 | 22 |
H
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ECU D2
|
22 de Julio
Gualaceo SC
22 de Julio
Gualaceo SC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ECU D2
|
Gualaceo SC
Chacaritas SC
Gualaceo SC
Chacaritas SC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Gualaceo SC
Deportivo Cuenca
Gualaceo SC
Deportivo Cuenca
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ECU D2
|
Gualaceo SC
9 de Octubre
Gualaceo SC
9 de Octubre
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ECU D2
|
San Antonio(ECU)
Gualaceo SC
San Antonio(ECU)
Gualaceo SC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0/0.5
X
T
|
ECU D2
|
Gualaceo SC
CD Independiente Juniors
Gualaceo SC
CD Independiente Juniors
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2
T
|
ECU D2
|
Manta FC
Gualaceo SC
Manta FC
Gualaceo SC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
X
|
ECU D2
|
Gualaceo SC
Leones del Norte
Gualaceo SC
Leones del Norte
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ECU D2
|
Chacaritas SC
Gualaceo SC
Chacaritas SC
Gualaceo SC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ECU D2
|
Gualaceo SC
Vinotinto de Ecuador
Gualaceo SC
Vinotinto de Ecuador
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
22 de Julio
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ECU D2
|
22 de Julio
SC Imbabura
22 de Julio
SC Imbabura
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ECU D2
|
Leones del Norte
22 de Julio
Leones del Norte
22 de Julio
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ECU D2
|
Chacaritas SC
22 de Julio
Chacaritas SC
22 de Julio
|
30 | 3 2 | 30 | 3 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ECU CUP
|
Deportivo Coca
22 de Julio
Deportivo Coca
22 de Julio
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
ECU D2
|
22 de Julio
Atletico Vinotinto
22 de Julio
Atletico Vinotinto
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ECU D2
|
Guayaquil City
22 de Julio
Guayaquil City
22 de Julio
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ECU D2
|
22 de Julio
CD Independiente Juniors
22 de Julio
CD Independiente Juniors
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ECU D2
|
San Antonio(ECU)
22 de Julio
San Antonio(ECU)
22 de Julio
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ECU D2
|
22 de Julio
CD Vargas Torres
22 de Julio
CD Vargas Torres
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ECU D2
|
Cumbaya FC
22 de Julio
Cumbaya FC
22 de Julio
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ECU D2
|
22 de Julio
Gualaceo SC
22 de Julio
Gualaceo SC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ECU D2
|
9 de Octubre
22 de Julio
9 de Octubre
22 de Julio
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
3 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
3 | 3 | 1 |
Khách vs Top 6 |
1 | 2 | 2 |
Khách vs Last 6 |
2 | 3 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 12
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.2
-
8 Tổng số mất bàn 12
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.2
-
60% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 30%
-
10% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 | 8.2 | 4.5 |
10 | 4 | 1 | 1 | 3 | 0 | 3 | 9.0 | 4.7 |
9 | 3 | 1 | 2 | 4 | 1 | 1 | 8.5 | 3.2 |
8 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 5 | 8.3 | 4.3 |
7 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 8.7 | 3.2 |
6 | 2 | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 | 9.5 | 4.2 |
5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 0 | 2 | 8.8 | 4.7 |
4 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 6.5 | 4.3 |
3 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 10.3 | 2.0 |
2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 6.7 | 4.2 |
3 trận sắp tới
Gualaceo SC |
||
---|---|---|
ECU D2
|
Leones del Norte
Gualaceo SC
|
7 Ngày |
ECU D2
|
Gualaceo SC
SC Imbabura
|
14 Ngày |
ECU D2
|
9 de Octubre
Gualaceo SC
|
21 Ngày |
22 de Julio |
||
---|---|---|
ECU D2
|
22 de Julio
Cumbaya FC
|
7 Ngày |
ECU D2
|
CD Vargas Torres
22 de Julio
|
14 Ngày |
ECU D2
|
22 de Julio
San Antonio(ECU)
|
21 Ngày |