Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Montenegro Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 |
2 | Azerbaijan Nữ | 4 | 1 | 2 | 1 | -3 | 5 |
3 | Lithuania Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL
|
Montenegro Nữ
Lithuania Nữ
Montenegro Nữ
Lithuania Nữ
|
21 | 21 | 31 | 31 |
1.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
WWCPE
|
Lithuania Nữ
Montenegro Nữ
Lithuania Nữ
Montenegro Nữ
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-1
T
|
2.5/3
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Lithuania Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL
|
Azerbaijan Nữ
Lithuania Nữ
Azerbaijan Nữ
Lithuania Nữ
|
04 | 05 | 04 | 05 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA WNL
|
Lithuania Nữ
Azerbaijan Nữ
Lithuania Nữ
Azerbaijan Nữ
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
UEFA WNL
|
Montenegro Nữ
Lithuania Nữ
Montenegro Nữ
Lithuania Nữ
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
WBCUP
|
Lithuania Nữ
Quần đảo Faroe Nữ
Lithuania Nữ
Quần đảo Faroe Nữ
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
WBCUP
|
Estonia Nữ
Lithuania Nữ
Estonia Nữ
Lithuania Nữ
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
UEFACW Q
|
Lithuania Nữ
Georgia Nữ
Lithuania Nữ
Georgia Nữ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFACW Q
|
Đảo Síp Nữ
Lithuania Nữ
Đảo Síp Nữ
Lithuania Nữ
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFACW Q
|
Belarus Nữ
Lithuania Nữ
Belarus Nữ
Lithuania Nữ
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
UEFACW Q
|
Lithuania Nữ
Belarus Nữ
Lithuania Nữ
Belarus Nữ
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
UEFACW Q
|
Lithuania Nữ
Đảo Síp Nữ
Lithuania Nữ
Đảo Síp Nữ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFACW Q
|
Georgia Nữ
Lithuania Nữ
Georgia Nữ
Lithuania Nữ
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA WNL
|
Luxembourg Nữ
Lithuania Nữ
Luxembourg Nữ
Lithuania Nữ
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA WNL
|
Lithuania Nữ
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Lithuania Nữ
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
|
3
T
|
UEFA WNL
|
Georgia Nữ
Lithuania Nữ
Georgia Nữ
Lithuania Nữ
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
UEFA WNL
|
Lithuania Nữ
Georgia Nữ
Lithuania Nữ
Georgia Nữ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA WNL
|
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Lithuania Nữ
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Lithuania Nữ
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA WNL
|
Lithuania Nữ
Luxembourg Nữ
Lithuania Nữ
Luxembourg Nữ
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT FRL
|
Lithuania Nữ
Latvia Nữ
Lithuania Nữ
Latvia Nữ
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Bulgaria Nữ
Lithuania Nữ
Bulgaria Nữ
Lithuania Nữ
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Armenia Nữ
Lithuania Nữ
Armenia Nữ
Lithuania Nữ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Montenegro Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL
|
Montenegro Nữ
Azerbaijan Nữ
Montenegro Nữ
Azerbaijan Nữ
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA WNL
|
Montenegro Nữ
Lithuania Nữ
Montenegro Nữ
Lithuania Nữ
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA WNL
|
Azerbaijan Nữ
Montenegro Nữ
Azerbaijan Nữ
Montenegro Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Bắc Macedonia Nữ
Montenegro Nữ
Bắc Macedonia Nữ
Montenegro Nữ
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Bắc Macedonia Nữ
Montenegro Nữ
Bắc Macedonia Nữ
Montenegro Nữ
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFACW Q
|
Phần Lan Nữ
Montenegro Nữ
Phần Lan Nữ
Montenegro Nữ
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
UEFACW Q
|
Montenegro Nữ
Phần Lan Nữ
Montenegro Nữ
Phần Lan Nữ
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFACW Q
|
Montenegro Nữ
Hy Lạp Nữ
Montenegro Nữ
Hy Lạp Nữ
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFACW Q
|
Quần đảo Faroe Nữ
Montenegro Nữ
Quần đảo Faroe Nữ
Montenegro Nữ
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
UEFACW Q
|
Nữ Andorra
Montenegro Nữ
Nữ Andorra
Montenegro Nữ
|
13 | 1 5 | 13 | 1 5 |
T
T
|
4.5
1.5/2
T
T
|
UEFACW Q
|
Hy Lạp Nữ
Montenegro Nữ
Hy Lạp Nữ
Montenegro Nữ
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFACW Q
|
Montenegro Nữ
Quần đảo Faroe Nữ
Montenegro Nữ
Quần đảo Faroe Nữ
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
UEFACW Q
|
Montenegro Nữ
Nữ Andorra
Montenegro Nữ
Nữ Andorra
|
21 | 6 1 | 21 | 6 1 |
T
B
|
4
1.5/2
T
T
|
UEFA WNL
|
Bắc Ireland Nữ
Montenegro Nữ
Bắc Ireland Nữ
Montenegro Nữ
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA WNL
|
Montenegro Nữ
Bắc Ireland Nữ
Montenegro Nữ
Bắc Ireland Nữ
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA WNL
|
Montenegro Nữ
Đảo Síp Nữ
Montenegro Nữ
Đảo Síp Nữ
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA WNL
|
Montenegro Nữ
Quần đảo Faroe Nữ
Montenegro Nữ
Quần đảo Faroe Nữ
|
30 | 9 0 | 30 | 9 0 |
T
|
2.5/3
T
|
UEFA WNL
|
Azerbaijan Nữ
Montenegro Nữ
Azerbaijan Nữ
Montenegro Nữ
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
UEFA WNL
|
Đảo Síp Nữ
Montenegro Nữ
Đảo Síp Nữ
Montenegro Nữ
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA WNL
|
Montenegro Nữ
Azerbaijan Nữ
Montenegro Nữ
Azerbaijan Nữ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 19
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.9
-
17 Tổng số mất bàn 18
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.8
-
30% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 20%
-
60% TL thua 50%