Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Luxembourg Nữ | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 13 |
2 | Kazakhstan Nữ | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 10 |
3 | Armenia Nữ | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 6 |
4 | Liechtenstein (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | -21 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL
|
Armenia Nữ
Liechtenstein (W)
Armenia Nữ
Liechtenstein (W)
|
30 | 30 | 61 | 61 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Liechtenstein (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL
|
Kazakhstan Nữ
Liechtenstein (W)
Kazakhstan Nữ
Liechtenstein (W)
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
4.5/5
2/2.5
X
X
|
UEFA WNL
|
Liechtenstein (W)
Luxembourg Nữ
Liechtenstein (W)
Luxembourg Nữ
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
UEFA WNL
|
Liechtenstein (W)
Kazakhstan Nữ
Liechtenstein (W)
Kazakhstan Nữ
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
UEFA WNL
|
Luxembourg Nữ
Liechtenstein (W)
Luxembourg Nữ
Liechtenstein (W)
|
30 | 70 | 30 | 70 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA WNL
|
Armenia Nữ
Liechtenstein (W)
Armenia Nữ
Liechtenstein (W)
|
30 | 61 | 30 | 61 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Liechtenstein (W)
Namibia Nữ
Liechtenstein (W)
Namibia Nữ
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
INT FRL
|
Liechtenstein (W)
Namibia Nữ
Liechtenstein (W)
Namibia Nữ
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Gibraltar (W)
Liechtenstein (W)
Gibraltar (W)
Liechtenstein (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
|
2.5/3
X
|
INT FRL
|
Gibraltar (W)
Liechtenstein (W)
Gibraltar (W)
Liechtenstein (W)
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Phần Lan U23 Nữ
Liechtenstein (W)
Phần Lan U23 Nữ
Liechtenstein (W)
|
50 | 100 | 50 | 100 |
|
|
INT FRL
|
Phần Lan U23 Nữ
Liechtenstein (W)
Phần Lan U23 Nữ
Liechtenstein (W)
|
60 | 100 | 60 | 100 |
|
|
INT FRL
|
Kosovo Nữ
Liechtenstein (W)
Kosovo Nữ
Liechtenstein (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Kosovo Nữ
Liechtenstein (W)
Kosovo Nữ
Liechtenstein (W)
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
INT FRL
|
Đảo Síp Nữ
Liechtenstein (W)
Đảo Síp Nữ
Liechtenstein (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Đảo Síp Nữ
Liechtenstein (W)
Đảo Síp Nữ
Liechtenstein (W)
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Andorra
Liechtenstein (W)
Nữ Andorra
Liechtenstein (W)
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
INT FRL
|
Gibraltar (W)
Liechtenstein (W)
Gibraltar (W)
Liechtenstein (W)
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Gibraltar (W)
Liechtenstein (W)
Gibraltar (W)
Liechtenstein (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT FRL
|
Liechtenstein (W)
Gibraltar (W)
Liechtenstein (W)
Gibraltar (W)
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
T
|
4
1.5
X
T
|
INT FRL
|
Liechtenstein (W)
Gibraltar (W)
Liechtenstein (W)
Gibraltar (W)
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
Armenia Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL
|
Luxembourg Nữ
Armenia Nữ
Luxembourg Nữ
Armenia Nữ
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
UEFA WNL
|
Kazakhstan Nữ
Armenia Nữ
Kazakhstan Nữ
Armenia Nữ
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
UEFA WNL
|
Armenia Nữ
Luxembourg Nữ
Armenia Nữ
Luxembourg Nữ
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA WNL
|
Armenia Nữ
Kazakhstan Nữ
Armenia Nữ
Kazakhstan Nữ
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA WNL
|
Armenia Nữ
Liechtenstein (W)
Armenia Nữ
Liechtenstein (W)
|
30 | 6 1 | 30 | 6 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Moldova Nữ
Armenia Nữ
Moldova Nữ
Armenia Nữ
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
INT FRL
|
Moldova Nữ
Armenia Nữ
Moldova Nữ
Armenia Nữ
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFACW Q
|
Romania Nữ
Armenia Nữ
Romania Nữ
Armenia Nữ
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
4
1.5/2
H
X
|
UEFACW Q
|
Armenia Nữ
Bulgaria Nữ
Armenia Nữ
Bulgaria Nữ
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFACW Q
|
Kazakhstan Nữ
Armenia Nữ
Kazakhstan Nữ
Armenia Nữ
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFACW Q
|
Armenia Nữ
Kazakhstan Nữ
Armenia Nữ
Kazakhstan Nữ
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFACW Q
|
Bulgaria Nữ
Armenia Nữ
Bulgaria Nữ
Armenia Nữ
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
UEFACW Q
|
Armenia Nữ
Romania Nữ
Armenia Nữ
Romania Nữ
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
B
T
|
4
1.5/2
T
X
|
UEFA WNL
|
Kazakhstan Nữ
Armenia Nữ
Kazakhstan Nữ
Armenia Nữ
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
UEFA WNL
|
Israel Nữ(N)
Armenia Nữ
Israel Nữ(N)
Armenia Nữ
|
40 | 6 1 | 40 | 6 1 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
UEFA WNL
|
Armenia Nữ
Israel Nữ
Armenia Nữ
Israel Nữ
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
|
|
UEFA WNL
|
Estonia Nữ
Armenia Nữ
Estonia Nữ
Armenia Nữ
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA WNL
|
Armenia Nữ
Estonia Nữ
Armenia Nữ
Estonia Nữ
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
UEFA WNL
|
Armenia Nữ
Kazakhstan Nữ
Armenia Nữ
Kazakhstan Nữ
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT FRL
|
Georgia Nữ
Armenia Nữ
Georgia Nữ
Armenia Nữ
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 15
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.5
-
40 Tổng số mất bàn 22
-
4 Trung bình mất bàn 2.2
-
10% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 10%
-
70% TL thua 70%