Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovakia Nữ | 5 | 5 | 0 | 0 | 25 | 15 |
2 | Quần đảo Faroe Nữ | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 |
3 | Moldova Nữ | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 |
4 | Gibraltar (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | -26 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL
|
Moldova Nữ
Gibraltar (W)
Moldova Nữ
Gibraltar (W)
|
00 | 00 | 10 | 10 |
2
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Gibraltar (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL
|
Slovakia Nữ
Gibraltar (W)
Slovakia Nữ
Gibraltar (W)
|
50 | 110 | 50 | 110 |
B
B
|
5.5
2.5
T
T
|
UEFA WNL
|
Quần đảo Faroe Nữ
Gibraltar (W)
Quần đảo Faroe Nữ
Gibraltar (W)
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA WNL
|
Gibraltar (W)
Slovakia Nữ
Gibraltar (W)
Slovakia Nữ
|
03 | 08 | 03 | 08 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
UEFA WNL
|
Gibraltar (W)
Quần đảo Faroe Nữ
Gibraltar (W)
Quần đảo Faroe Nữ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA WNL
|
Moldova Nữ
Gibraltar (W)
Moldova Nữ
Gibraltar (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ FC Twente Enschede
Gibraltar (W)
Nữ FC Twente Enschede
Gibraltar (W)
|
60 | 80 | 60 | 80 |
|
|
INT FRL
|
Gibraltar (W)
Nữ Andorra
Gibraltar (W)
Nữ Andorra
|
12 | 24 | 12 | 24 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Gibraltar (W)
Nữ Andorra
Gibraltar (W)
Nữ Andorra
|
03 | 14 | 03 | 14 |
B
B
|
3.5
T
|
INT FRL
|
Gibraltar (W)
Liechtenstein (W)
Gibraltar (W)
Liechtenstein (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
|
2.5/3
X
|
INT FRL
|
Gibraltar (W)
Liechtenstein (W)
Gibraltar (W)
Liechtenstein (W)
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Gibraltar (W)
Nữ Panama
Gibraltar (W)
Nữ Panama
|
04 | 07 | 04 | 07 |
B
B
|
7
3
H
T
|
INT FRL
|
Gibraltar (W)
Hungary Nữ
Gibraltar (W)
Hungary Nữ
|
07 | 012 | 07 | 012 |
|
|
INT FRL
|
Gibraltar (W)
Quần đảo Faroe Nữ
Gibraltar (W)
Quần đảo Faroe Nữ
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Andorra
Gibraltar (W)
Nữ Andorra
Gibraltar (W)
|
41 | 41 | 41 | 41 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT FRL
|
Gibraltar (W)
Liechtenstein (W)
Gibraltar (W)
Liechtenstein (W)
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Gibraltar (W)
Liechtenstein (W)
Gibraltar (W)
Liechtenstein (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT FRL
|
Liechtenstein (W)
Gibraltar (W)
Liechtenstein (W)
Gibraltar (W)
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
B
|
4
1.5
X
T
|
INT FRL
|
Liechtenstein (W)
Gibraltar (W)
Liechtenstein (W)
Gibraltar (W)
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
INT FRL
|
Jersey(W)
Gibraltar (W)
Jersey(W)
Gibraltar (W)
|
31 | 62 | 31 | 62 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Moldova Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL
|
Moldova Nữ
Quần đảo Faroe Nữ
Moldova Nữ
Quần đảo Faroe Nữ
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
UEFA WNL
|
Moldova Nữ
Slovakia Nữ
Moldova Nữ
Slovakia Nữ
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA WNL
|
Quần đảo Faroe Nữ
Moldova Nữ
Quần đảo Faroe Nữ
Moldova Nữ
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
UEFA WNL
|
Slovakia Nữ
Moldova Nữ
Slovakia Nữ
Moldova Nữ
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
4.5/5
2
X
X
|
UEFA WNL
|
Moldova Nữ
Gibraltar (W)
Moldova Nữ
Gibraltar (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Moldova Nữ
Armenia Nữ
Moldova Nữ
Armenia Nữ
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
INT FRL
|
Moldova Nữ
Armenia Nữ
Moldova Nữ
Armenia Nữ
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Bắc Macedonia Nữ(N)
Moldova Nữ
Bắc Macedonia Nữ(N)
Moldova Nữ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Bắc Macedonia Nữ(N)
Moldova Nữ
Bắc Macedonia Nữ(N)
Moldova Nữ
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Moldova Nữ(N)
Saudi Arabia (W)
Moldova Nữ(N)
Saudi Arabia (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Moldova Nữ(N)
Saudi Arabia (W)
Moldova Nữ(N)
Saudi Arabia (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
UEFACW Q
|
Latvia Nữ
Moldova Nữ
Latvia Nữ
Moldova Nữ
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFACW Q
|
Moldova Nữ
Slovenia Nữ
Moldova Nữ
Slovenia Nữ
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
UEFACW Q
|
Moldova Nữ
Bắc Macedonia Nữ
Moldova Nữ
Bắc Macedonia Nữ
|
13 | 2 4 | 13 | 2 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFACW Q
|
Bắc Macedonia Nữ
Moldova Nữ
Bắc Macedonia Nữ
Moldova Nữ
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
UEFACW Q
|
Moldova Nữ
Latvia Nữ
Moldova Nữ
Latvia Nữ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFACW Q
|
Slovenia Nữ
Moldova Nữ
Slovenia Nữ
Moldova Nữ
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
UEFA WNL
|
Nữ Andorra
Moldova Nữ
Nữ Andorra
Moldova Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA WNL
|
Moldova Nữ
Malta Nữ
Moldova Nữ
Malta Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA WNL
|
Moldova Nữ
Latvia Nữ
Moldova Nữ
Latvia Nữ
|
10 | 3 3 | 10 | 3 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 7
-
0.6 Trung bình ghi bàn 0.7
-
46 Tổng số mất bàn 8
-
4.6 Trung bình mất bàn 0.8
-
0% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 20%
-
90% TL thua 40%