Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovenia Nữ | 5 | 5 | 0 | 0 | 11 | 15 |
2 | Nữ Ireland | 5 | 4 | 0 | 1 | 3 | 12 |
3 | Thổ Nhĩ Kỳ Nữ | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 |
4 | Hy Lạp Nữ | 5 | 0 | 0 | 5 | -9 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL
|
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Hy Lạp Nữ
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Hy Lạp Nữ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Hy Lạp Nữ
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Hy Lạp Nữ
|
10 | 10 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hy Lạp Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL
|
Slovenia Nữ
Hy Lạp Nữ
Slovenia Nữ
Hy Lạp Nữ
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA WNL
|
Nữ Ireland
Hy Lạp Nữ
Nữ Ireland
Hy Lạp Nữ
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
UEFA WNL
|
Hy Lạp Nữ
Nữ Ireland
Hy Lạp Nữ
Nữ Ireland
|
00 | 04 | 00 | 04 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
UEFA WNL
|
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Hy Lạp Nữ
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Hy Lạp Nữ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
UEFA WNL
|
Hy Lạp Nữ
Slovenia Nữ
Hy Lạp Nữ
Slovenia Nữ
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Slovakia Nữ
Hy Lạp Nữ
Slovakia Nữ
Hy Lạp Nữ
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Slovakia Nữ
Hy Lạp Nữ
Slovakia Nữ
Hy Lạp Nữ
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
UEFACW Q
|
Nữ Bỉ
Hy Lạp Nữ
Nữ Bỉ
Hy Lạp Nữ
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
UEFACW Q
|
Hy Lạp Nữ
Nữ Bỉ
Hy Lạp Nữ
Nữ Bỉ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFACW Q
|
Montenegro Nữ
Hy Lạp Nữ
Montenegro Nữ
Hy Lạp Nữ
|
02 | 23 | 02 | 23 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFACW Q
|
Hy Lạp Nữ
Nữ Andorra
Hy Lạp Nữ
Nữ Andorra
|
20 | 60 | 20 | 60 |
T
T
|
4.5/5
2
T
H
|
UEFACW Q
|
Quần đảo Faroe Nữ
Hy Lạp Nữ
Quần đảo Faroe Nữ
Hy Lạp Nữ
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFACW Q
|
Hy Lạp Nữ
Montenegro Nữ
Hy Lạp Nữ
Montenegro Nữ
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFACW Q
|
Nữ Andorra
Hy Lạp Nữ
Nữ Andorra
Hy Lạp Nữ
|
01 | 03 | 01 | 03 |
H
B
|
4
1.5/2
X
X
|
UEFACW Q
|
Hy Lạp Nữ
Quần đảo Faroe Nữ
Hy Lạp Nữ
Quần đảo Faroe Nữ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Hy Lạp Nữ
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Hy Lạp Nữ
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Romania Nữ(N)
Hy Lạp Nữ
Romania Nữ(N)
Hy Lạp Nữ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
UEFA WNL
|
Ba Lan Nữ
Hy Lạp Nữ
Ba Lan Nữ
Hy Lạp Nữ
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA WNL
|
Hy Lạp Nữ
Serbia Nữ
Hy Lạp Nữ
Serbia Nữ
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA WNL
|
Ukraine Nữ(N)
Hy Lạp Nữ
Ukraine Nữ(N)
Hy Lạp Nữ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL
|
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Nữ Ireland
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Nữ Ireland
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
H
T
|
2.5
1
T
X
|
UEFA WNL
|
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Slovenia Nữ
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Slovenia Nữ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
UEFA WNL
|
Slovenia Nữ
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Slovenia Nữ
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA WNL
|
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Hy Lạp Nữ
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Hy Lạp Nữ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
UEFA WNL
|
Nữ Ireland
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Nữ Ireland
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFACW Q
|
Ukraine Nữ(N)
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Ukraine Nữ(N)
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
UEFACW Q
|
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Ukraine Nữ
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Ukraine Nữ
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFACW Q
|
Hungary Nữ
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Hungary Nữ
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
UEFACW Q
|
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Nữ Thụy Sĩ
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Nữ Thụy Sĩ
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFACW Q
|
Azerbaijan Nữ
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Azerbaijan Nữ
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
UEFACW Q
|
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Azerbaijan Nữ
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Azerbaijan Nữ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFACW Q
|
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Hungary Nữ
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Hungary Nữ
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
UEFACW Q
|
Nữ Thụy Sĩ
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Nữ Thụy Sĩ
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Romania Nữ
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Romania Nữ
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
|
2.5
X
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Hy Lạp Nữ
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Hy Lạp Nữ
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
UEFA WNL
|
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Georgia Nữ
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Georgia Nữ
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
UEFA WNL
|
Lithuania Nữ
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Lithuania Nữ
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
|
3
T
|
UEFA WNL
|
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Luxembourg Nữ
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Luxembourg Nữ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA WNL
|
Luxembourg Nữ
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Luxembourg Nữ
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
|
3
T
|
UEFA WNL
|
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Lithuania Nữ
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Lithuania Nữ
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 7
-
0.8 Trung bình ghi bàn 0.7
-
21 Tổng số mất bàn 14
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.4
-
20% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 10%
-
70% TL thua 70%